Bleocip-15U

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16447-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15u
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 15 đơn vị
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Cipla Ltd.

Video

Bleocip-15U

Tên thuốc: Bleocip-15U

1. Thành phần

Mỗi lọ Bleocip-15U chứa 15 đơn vị Bleomycin dưới dạng Bleomycin sulfate. Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.

2. Công dụng - Chỉ định

Bleocip-15U chứa hoạt chất Bleomycin, một kháng sinh glycopeptide, được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy ở các cơ quan như mũi, họng, miệng, xoang mũi, hầu, thực quản, bộ phận sinh dục ngoài, cổ tử cung và da.
  • Bệnh Hodgkin, u lympho ác tính, và u quái tinh hoàn.
  • Tràn dịch ác tính trong các xoang huyết thanh.
  • Ung thư di căn như carcinom tuyến giáp, phổi, và bàng quang.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào từng trường hợp và đáp ứng của bệnh nhân. Liều lượng thông thường như sau:

Loại ung thư Liều dùng Cách dùng
Carcinom tế bào vảy và carcinom tinh hoàn 15 đơn vị/m2, 3 lần mỗi tuần hoặc 30 đơn vị/m2, 2 lần mỗi tuần, cho đến khi đạt tổng liều tích lũy 500 đơn vị. Có thể sử dụng liều tiêm truyền liên tục 15 đơn vị/m2/24 giờ trong 10 ngày hoặc 30 đơn vị/m2/24 giờ trong 5 ngày. Tiêm tĩnh mạch
U lympho ác tính Bắt đầu với 2 đơn vị, tăng dần nếu không có phản ứng phụ trong 2-4 giờ đầu. Liều thông thường là 15 đơn vị/m2, 1-2 lần mỗi tuần. Tiêm bắp
Tràn dịch ác tính 60 đơn vị (4 lọ) hòa tan vào 100ml nước muối sinh lý, dẫn lưu qua kim hoặc ống canuyn. Tiêm trong khoang

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Bleocip-15U cho những bệnh nhân:

  • Có tiền sử dị ứng với Bleomycin hoặc các tá dược khác.
  • Bị nhiễm trùng phổi cấp tính hoặc suy giảm chức năng phổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Bleocip-15U bao gồm:

  • Xuất huyết
  • Giảm bạch cầu
  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Viêm phổi kẽ
  • Chán ăn
  • Giảm cân
  • Buồn nôn
  • Rối loạn chức năng gan
  • Phản ứng toàn thân như sốt, rét run

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.

6. Tương tác thuốc

Bleocip-15U có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ. Các tương tác quan trọng bao gồm:

  • Cisplatin: Tăng nguy cơ nhiễm độc phổi.
  • Xạ trị ngực: Tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của nhiễm độc phổi.
  • Alkaloid: Có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử các bộ phận ngoại vi.
  • Phenytoin: Giảm hấp thu Phenytoin.
  • Clozapin: Tăng nguy cơ mất bạch cầu hạt.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân dùng Bleomycin nên chụp X-quang ngực mỗi tuần và tiếp tục theo dõi sau 4 tuần kết thúc điều trị. Nếu xuất hiện khó thở hoặc tổn thương phổi không liên quan đến bệnh hiện tại, cần ngừng thuốc và báo cáo với bác sĩ. Bệnh nhân đã hoặc đang điều trị đồng thời với xạ trị ngực có thể phát triển độc tính nghiêm trọng. Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc nếu xuất hiện tác dụng phụ ảnh hưởng đến sự tỉnh táo.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Bleocip-15U cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, chỉ dùng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá liều, các triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, sốt, mạch nhanh và sốc. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu điều trị triệu chứng và sử dụng corticosteroid cùng kháng sinh phổ rộng nếu xảy ra biến chứng đường hô hấp.

7.4 Bảo quản

Bleocip-15U nên được bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C. Sau khi pha vào Dung dịch natri Chlorid 0.9%, dung dịch có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong vòng 24 giờ.

8. Dược lực học

Bleomycin, hoạt chất chính trong Bleocip-15U, thuộc nhóm kháng sinh glycopeptide có tính chất tan trong nước và có khả năng gây độc cho tế bào. Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên việc cắt đứt chuỗi DNA trong tế bào, từ đó ức chế quá trình phân chia và tăng trưởng của tế bào ung thư, đồng thời ngăn chặn sự tổng hợp DNA. Ngoài ra, khi được tiêm tĩnh mạch, Bleomycin còn có thể kích thích hệ thống giống như histamin, làm tăng huyết áp và nhiệt độ cơ thể. Theo nghiên cứu được công bố trên British Medical Journal ngày 13/6/1970, Bleomycin cho thấy hiệu quả lâm sàng trong điều trị ung thư ở người, không gây độc tính với hệ tạo máu, không ức chế miễn dịch và ít tác động tiêu cực đến phổi, da và niêm mạc hơn các loại thuốc khác.

9. Dược động học

Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch liều 15 đơn vị/m2 diện tích cơ thể, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt từ 10-3 đến 10-2 đơn vị/ml. Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh đạt 10-3 đơn vị/ml sau 30 phút. Sau 4-5 ngày tiêm liên tục, nồng độ trung bình ở trạng thái ổn định là 10-4 đến 3 x 10-4 đơn vị/ml.

Phân bố: Bleomycin gắn kết với protein huyết tương ở mức thấp và phân bố trong các mô cơ thể, với nồng độ cao nhất ở da, phúc mạc, phổi và bạch huyết. Thuốc có nồng độ thấp trong tủy xương và không phát hiện trong dịch não tủy.

Chuyển hóa: Bleomycin được thủy phân bởi enzym đặc hiệu bleomycin hydrolase. Thời gian bán thải cuối cùng là 4 giờ khi dùng liều đơn 15 đơn vị/m2 và 9 giờ khi dùng liều 30 đơn vị/ngày trong 4-5 ngày liên tiếp.

Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, với 2/3 liều dùng được thải dưới dạng không chuyển hóa. Sau 24 giờ, khoảng 50% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu ở người bình thường và khoảng 20% ở người suy thận.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Điều trị nhiều loại ung thư Tác dụng phụ nghiêm trọng (viêm phổi)
Cơ chế tác động đa dạng (tác động trực tiếp lên DNA tế bào ung thư) Độc tính cho phổi
Ít ức chế miễn dịch Giới hạn sử dụng (phụ nữ mang thai, cho con bú, người có vấn đề về phổi và gan)
Yêu cầu giám sát y tế chặt chẽ

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ