Acid Tranexamic - Thông tin về Acid Tranexamic

Transtat 500
Tranex Injection

Tranex Injection

125,000 đ
Cammic 250Mg/5Ml

Cammic 250Mg/5Ml

240,000 đ
Cammic 500Mg/5Ml

Cammic 500Mg/5Ml

430,000 đ
Medisamin 500Mg

Medisamin 500Mg

345,000 đ
Cetecrin Inj
Tranmix Inj

Tranmix Inj

122,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Acid Tranexamic

Acid Tranexamic: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Acid tranexamic (TXA) là một thuốc cầm máu được sử dụng rộng rãi trong điều trị các tình trạng chảy máu, đặc biệt là những trường hợp liên quan đến sự tan vỡ huyết khối fibrinolysis. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng acid tranexamic dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y khoa đáng tin cậy khác.

Cơ Chế Tác Dụng

Acid tranexamic là một chất tương tự của acid aminocaproic, hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của plasminogen activator, cụ thể là tPA (tissue plasminogen activator) và uPA (urokinase-type plasminogen activator). Plasminogen activator là những enzyme quan trọng trong quá trình fibrinolysis, quá trình phân giải cục máu đông. Bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme này, acid tranexamic làm giảm sự chuyển đổi plasminogen thành plasmin, enzyme chịu trách nhiệm phân hủy fibrin, thành phần cấu trúc chính của cục máu đông. Kết quả là, quá trình tan máu đông bị ức chế, giúp cầm máu hiệu quả.

Cơ chế tác dụng của TXA là cạnh tranh với lysine trong việc liên kết với plasminogen và plasmin. Điều này ngăn cản plasminogen được hoạt hóa thành plasmin và làm giảm hoạt động của plasmin đã được hoạt hóa, do đó làm giảm quá trình phân hủy fibrin và giúp duy trì sự toàn vẹn của cục máu đông.

TXA có tác dụng chủ yếu tại chỗ, tức là nó hoạt động tại vị trí chảy máu. Tuy nhiên, cũng có một phần nhỏ được hấp thu vào máu và gây ra tác dụng toàn thân.

Chỉ Định

Acid tranexamic được chỉ định trong nhiều tình trạng chảy máu khác nhau, bao gồm:

  • Chảy máu do phẫu thuật: Đặc biệt hiệu quả trong phẫu thuật sản phụ khoa, phẫu thuật răng hàm mặt và các phẫu thuật gây chảy máu nhiều.
  • Chảy máu tử cung bất thường: Bao gồm rong kinh, rong huyết sau sinh, hoặc chảy máu tử cung do rối loạn đông máu.
  • Chảy máu do chấn thương: Đặc biệt trong trường hợp chảy máu do chấn thương mô mềm.
  • Chảy máu niêm mạc: Như chảy máu cam.
  • Rối loạn đông máu: Trong một số trường hợp rối loạn đông máu nhất định, TXA có thể được sử dụng để hỗ trợ cầm máu.
  • Giảm nguy cơ chảy máu sau phẫu thuật thay khớp gối hoặc khớp háng: Nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của TXA trong việc giảm nguy cơ chảy máu lớn sau những ca phẫu thuật này.

Lưu ý: Việc sử dụng acid tranexamic cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa và dựa trên đánh giá tình trạng bệnh cụ thể của từng bệnh nhân.

Tác Dụng Phụ

Acid tranexamic nói chung được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp Tác dụng phụ hiếm gặp
Buồn nôn, nôn Thrombophlebitis (viêm tĩnh mạch huyết khối)
Tiêu chảy Tăng huyết áp
Táo bón Suy thận
Chóng mặt Co giật
Phát ban da Rối loạn thị lực
Nhức đầu Huyết khối tĩnh mạch sâu

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp nhưng cần được theo dõi sát sao bao gồm thromboembolism (tắc mạch máu do cục máu đông). Vì vậy, việc sử dụng TXA cần được cân nhắc kỹ lưỡng ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị huyết khối.

Chống Chỉ Định

Acid tranexamic chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với acid tranexamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi trong tiền sử.
  • Rối loạn đông máu nội sinh nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Thai kỳ (trong một số trường hợp cụ thể).

Thận Trọng

Cần thận trọng khi sử dụng acid tranexamic trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân cao tuổi: Người già có nguy cơ cao bị tác dụng phụ.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch: Nguy cơ tăng huyết áp và huyết khối.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc khác: Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
  • Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro.

Quan trọng: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả acid tranexamic.

Ghi chú: Liều lượng và cách dùng acid tranexamic phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cần được bác sĩ chỉ định.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ