Transamin Capsuales 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17933-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thái Lan
Đơn vị kê khai:
Daiichi Sankyo Co., Ltd.

Video

Transamin Capsules 250mg

Tên thuốc: Transamin Capsules 250mg

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Transamin Capsules 250mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Acid Tranexamic 250mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Transamin Capsules 250mg

2.1.1 Thuốc Transamin 250mg là thuốc gì?

Transamin Capsules 250mg là thuốc cầm máu thuộc nhóm thuốc đông máu. Thành phần hoạt chất chính là Acid Tranexamic.

2.1.2 Dược lực học

Acid Tranexamic ức chế hệ thống phân hủy fibrin bằng cách ức chế con đường hoạt hóa plasminogen thành plasmin, từ đó làm giảm sự sản sinh plasmin. Do đó, thuốc có tác dụng làm giảm chảy máu do tiêu fibrin.

2.1.3 Dược động học

Sau khi uống liều 250mg và 500mg ở người lớn khỏe mạnh, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được lần lượt là 3,9 µg/ml và 6,0 µg/ml sau 2-3 giờ. Thời gian bán thải trung bình là 3,1-3,3 giờ. Khoảng 30-52% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi uống liều 500mg. Người suy giảm chức năng thận có thể bị tích tụ Acid Tranexamic.

2.2 Chỉ định

Transamin Capsules 250mg được chỉ định để cầm máu trong các trường hợp chảy máu do tiêu fibrin, bao gồm:

  • Bệnh bạch cầu
  • Thiếu máu bất sản
  • Ban xuất huyết
  • Chảy máu bất thường trong hoặc sau phẫu thuật (sản phụ khoa, tiết niệu, chỉnh hình, tuyến tiền liệt)
  • Chảy máu bất thường do tăng tiêu fibrin tại chỗ (chảy máu phổi, chảy máu cam, chảy máu âm đạo, chảy máu thận)
  • Rong kinh

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.

Bệnh nhân rong kinh: Tổng liều 4 viên/ngày, chia đều trong 3-4 lần, bắt đầu từ ngày đầu tiên có kinh nguyệt nhiều.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Sử dụng đều đặn đúng liều lượng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Transamin Capsules 250mg cho các trường hợp:

  • Dị ứng với Acid Tranexamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử huyết khối.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Rối loạn tiêu hóa: chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Phản ứng quá mẫn: ngứa, phát ban, nổi mề đay.

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc có thể tương tác với một số thức uống như sữa, trà, cà phê. Không sử dụng đồng thời với thuốc Thrombin (tăng nguy cơ huyết khối) và thuốc tránh thai chứa Estrogen (tăng nguy cơ ứ đọng huyết khối).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh có tiền sử huyết khối. Người cao tuổi cần giảm liều và theo dõi sát sao. Tuân thủ đúng liều lượng đã được bác sĩ chỉ định. Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý và tập luyện thể dục thể thao.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ (hiếm gặp).

7.4 Xử trí quá liều

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm ướt và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Acid Tranexamic

Acid Tranexamic là một chất ức chế fibrinolysis, có tác dụng làm giảm chảy máu bằng cách ức chế sự phân hủy cục máu đông. Ngoài tác dụng cầm máu chính, một số nghiên cứu còn cho thấy Acid Tranexamic có tiềm năng trong việc chống viêm, bảo vệ tế bào nội mô và biểu mô, kích thích hô hấp tế bào và ức chế sản xuất melanin.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của thuốc

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cầm máu tốt.
  • Dạng bào chế tiện dụng.
  • Thời gian bán thải ngắn.
  • Thường được dung nạp tốt.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ tăng huyết khối.
  • Cần dùng nhiều lần trong ngày.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ