Transamin Injection 250Mg/5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11004-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg/5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 ống x 5ml
Xuất xứ:
Thái Lan
Đơn vị kê khai:
Daiichi Sankyo Co., Ltd

Video

Transamin Injection 250mg/5ml

Tên thuốc: Transamin Injection 250mg/5ml

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tranexamic acid 250mg/5ml
Tá dược Vừa đủ 5ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Transamin Injection 250mg/5ml

2.1.1 Dược lực học

Acid tranexamic là một thuốc cầm máu thuộc nhóm thuốc ức chế hoạt hóa plasminogen. Cơ chế tác dụng chính là ức chế sự chuyển đổi plasminogen thành plasmin, enzyme chính gây tiêu fibrin. Do đó, acid tranexamic làm giảm sự phân hủy cục máu đông, giúp cầm máu hiệu quả trong các trường hợp chảy máu do tiêu fibrin.

2.1.2 Dược động học

Sau khi uống liều 250mg và 500mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ. Thời gian bán thải trung bình là 3,1-3,3 giờ. Khoảng 30-52% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Người suy thận có thể bị tích tụ thuốc.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị rong kinh.
  • Phòng ngừa và cầm máu trong phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM): 250-500mg/lần, 1-2 lần/ngày.
  • Phẫu thuật: 500-1000mg tiêm IV hoặc 500-2500mg truyền IV.

Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng theo đường tiêm IV hoặc IM theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, bệnh nhân nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với acid tranexamic hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử huyết khối.

5. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc cầm máu khác. Có thể xảy ra tương tác bất lợi với thuốc tránh thai estrogen và thrombin.

6. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón), phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, mày đay).

7. Thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, suy thận, xuất huyết dạ dày.
  • Giảm liều và theo dõi chặt chẽ ở người cao tuổi.
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.

8. Quá liều - Quên liều

8.1 Quá liều

Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu có dấu hiệu quá liều.

8.2 Quên liều

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Acid Tranexamic

Acid tranexamic là một chất tương tự của acid lysine, có tác dụng ức chế sự phân hủy fibrin, một thành phần quan trọng của cục máu đông. Ngoài tác dụng cầm máu chính, acid tranexamic còn có một số tác dụng khác như chống viêm và bảo vệ tế bào nội mô.

10. Lưu ý bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ