Transamin Tab.500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17416-13
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thái Lan
Đơn vị kê khai:
Daiichi Sankyo Co., Ltd.

Video

Transamin Tab. 500mg

Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tranexamic Acid 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Transamin Tab. 500mg

2.1.1 Dược lực học

Nhóm thuốc: Thuốc cầm máu.

Cơ chế: Acid tranexamic ức chế hệ phân hủy fibrin bằng cách ức chế con đường hoạt hóa plasminogen thành plasmin, từ đó ức chế sự sản sinh plasmin. Do đó, acid tranexamic được sử dụng để điều trị chảy máu do tiêu fibrin, có thể xảy ra trong nhiều biến chứng, bao gồm đa chấn thương và đông máu trong mạch.

2.1.2 Dược động học

Ở liều 250mg và 500mg dùng đường uống ở người lớn khỏe mạnh, nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh lần lượt là 3,9 mcg/ml và 6,0 mcg/ml sau 2-3 giờ. Thời gian bán thải trung bình là 3,1 - 3,3 giờ. Sau khi dùng 500mg đường uống ở người lớn khỏe mạnh, mức độ thải trừ qua đường tiết niệu là 30-52% trong vòng 24 giờ. Người suy giảm chức năng thận dễ bị tích tụ acid tranexamic.

2.2 Chỉ định của thuốc Transamin Tab. 500mg

Thuốc Transamin Tab. 500mg được chỉ định để:

  • Phòng ngừa và cầm máu trong và sau phẫu thuật.
  • Điều trị chảy máu bất thường, xuất huyết, tan máu (ví dụ: do lao phổi, chảy máu cam...).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đường dùng: Uống.

Liều dùng hàng ngày: 750 - 2000mg, chia 3-4 lần.

Liều dùng điều trị rong kinh (người lớn): 1g x 3 lần/ngày, bắt đầu từ ngày đầu hành kinh nhiều.

Lưu ý: Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều dùng.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc đều đặn đúng liều. Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh (giảm dầu mỡ, ăn nhiều rau củ quả), tránh đồ uống có cồn. Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc, và duy trì vận động thể dục thể thao.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Transamin Tab. 500mg cho:

  • Trẻ em và người cao tuổi (trên 65 tuổi).
  • Bệnh nhân có bệnh huyết khối, tiền sử động kinh, co giật, đột quỵ.
  • Người mẫn cảm với acid tranexamic hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như chán ăn, mệt mỏi, phản ứng quá mẫn (dị ứng, nổi mề đay, phát ban...). Các tác dụng phụ này hiếm gặp và thường nhẹ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng chung với các thuốc cầm máu khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp với bất kỳ thuốc nào khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, người cao tuổi. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân sau phẫu thuật, người nằm bất động hoặc đang được băng bó cầm máu. Cẩn trọng khi lái xe và vận hành máy móc (mặc dù hiếm gặp nhưng buồn ngủ đã được báo cáo).

Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không nên dùng trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Acid tranexamic có thể tiết vào sữa mẹ. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng vì buồn ngủ đã được báo cáo mặc dù hiếm gặp.

7.4 Xử trí khi quá liều

Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất nếu gặp triệu chứng quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Tranexamic Acid

Acid tranexamic là một thuốc cầm máu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật và điều trị các tình trạng chảy máu. Ngoài tác dụng chống tiêu sợi huyết, nó còn có các tác dụng khác như chống viêm, bảo vệ nội mô, kích thích hô hấp tế bào và ức chế sinh hắc tố. Tuy nhiên, thuốc có nguy cơ làm tăng nguy cơ huyết khối.

9. Ưu điểm

  • Thành phần Acid tranexamic được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong điều trị các biến chứng chảy máu, được chỉ định trước và trong các ca phẫu thuật ngoại khoa.
  • Dạng bào chế viên nén, dễ sử dụng, không có mùi vị khó chịu.
  • Thời gian bán thải ngắn, an toàn, dễ dàng loại bỏ khỏi cơ thể.
  • Ngoài tác dụng chống tiêu sợi huyết, còn có các tác dụng chống viêm, bảo vệ tế bào, kích thích hô hấp tế bào và ức chế sinh hắc tố.
  • Thường được dung nạp tốt, phản ứng bất lợi thường nhẹ.

10. Nhược điểm

  • Nguy cơ tăng khả năng xuất hiện huyết khối.
  • Thời gian bán thải ngắn, cần dùng nhiều lần/ngày.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ