Medsamic 500Mg/5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medsamic 500mg/5ml
Tên thuốc: Medsamic 500mg/5ml
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid tranexamic | 500mg/5ml |
Tá dược | vừa đủ 1 ống tiêm 5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1. Tác dụng của thuốc Medsamic 500mg/5ml
2.1.1. Dược lực học
Nhóm thuốc: Thuốc cầm máu.
Cơ chế tác dụng: Acid tranexamic ức chế hệ thống phân hủy fibrin bằng cách ức chế con đường hoạt hóa plasminogen thành plasmin, từ đó ức chế sự sản sinh plasmin. Do đó, acid tranexamic được sử dụng để điều trị chảy máu do tiêu fibrin, có thể xảy ra trong các biến chứng như đa chấn thương và đông máu trong mạch.
2.1.2. Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch một liều Medsamic 500mg/5ml, thời gian bán thải trung bình trong huyết tương là 2 giờ. Hơn 95% liều thuốc tiêm tĩnh mạch được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Người suy giảm chức năng thận dễ bị tích tụ acid tranexamic.
2.2. Chỉ định
Medsamic 500mg/5ml được chỉ định để ngăn ngừa và kiểm soát chảy máu trong các trường hợp như:
- Cắt bỏ tuyến tiền liệt
- Cắt bỏ cổ tử cung
- Phẫu thuật và nhổ răng ở người có bệnh ưa chảy máu
- Chảy máu do liệu pháp tiêu huyết khối
- Chảy máu bất thường sau phẫu thuật
- Chảy máu trong sản phụ khoa
- Bệnh xuất huyết
- Tan huyết do lao phổi
- Chảy máu mũi
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1. Liều dùng
Liều dùng thông thường: 1-2 ống/lần, 3 lần/ngày. Liều dùng để trung hòa liệu pháp tan huyết khối: 10mg/kg.
Lưu ý: Phải tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều dùng. Không tự ý thay đổi liều dùng.
3.2. Cách dùng
Dung dịch tiêm Medsamic 500mg/5ml chỉ dùng tiêm tĩnh mạch chậm, với tốc độ không quá 1ml/phút. Đường tiêm tĩnh mạch có thể chuyển sang đường uống sau vài ngày điều trị.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Medsamic 500mg/5ml trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với acid tranexamic hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử huyết khối.
- Phẫu thuật hệ thần kinh trung ương, chảy máu não, chảy máu dưới màng nhện.
- Suy thận nặng.
- Tiền sử động kinh.
- Trẻ em (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn)
5. Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy); chóng mặt.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Hạ huyết áp (sau tiêm tĩnh mạch).
Hiếm gặp (<1/1000): Thay đổi nhận thức màu.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời acid tranexamic với estrogen (tăng nguy cơ huyết khối). Kết hợp acid tranexamic với các thuốc cầm máu khác cần thận trọng. Không trộn lẫn dung dịch acid tranexamic tiêm với dung dịch chứa penicillin hoặc máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1. Lưu ý và thận trọng
Hạn chế tiếp xúc với vật sắc nhọn. Thận trọng với người có tiền sử động kinh, nhồi máu cơ tim. Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần chế độ ăn uống, luyện tập hợp lý.
7.2. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt và thay đổi nhận thức màu. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi dùng thuốc.
7.4. Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo về quá liều acid tranexamic. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, hạ huyết áp tư thế đứng. Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bổ sung dịch để thúc đẩy bài tiết thuốc qua thận.
7.5. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Acid Tranexamic
Acid Tranexamic là một chất ức chế fibrinolysis, có tác dụng làm giảm sự phân hủy cục máu đông. Ngoài tác dụng cầm máu chính, acid tranexamic còn có các hoạt tính khác như chống viêm, bảo vệ tế bào nội mô và biểu mô, kích thích hô hấp tế bào và ức chế sinh hắc tố. Acid tranexamic thường được dung nạp tốt, hầu hết các phản ứng phụ đều nhẹ hoặc trung bình.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-19493-15
Nhà sản xuất: Medochemie., Ltd - Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống tiêm
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này