Medsamic 500Mg/5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19493-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg/5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml
Xuất xứ:
Cộng hoà Thổ Bắc Kibris
Đơn vị kê khai:
Medochemie Ltd.

Video

Medsamic 500mg/5ml

Tên thuốc: Medsamic 500mg/5ml

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acid tranexamic 500mg/5ml
Tá dược vừa đủ 1 ống tiêm 5ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Tác dụng của thuốc Medsamic 500mg/5ml

2.1.1. Dược lực học

Nhóm thuốc: Thuốc cầm máu.

Cơ chế tác dụng: Acid tranexamic ức chế hệ thống phân hủy fibrin bằng cách ức chế con đường hoạt hóa plasminogen thành plasmin, từ đó ức chế sự sản sinh plasmin. Do đó, acid tranexamic được sử dụng để điều trị chảy máu do tiêu fibrin, có thể xảy ra trong các biến chứng như đa chấn thương và đông máu trong mạch.

2.1.2. Dược động học

Sau khi tiêm tĩnh mạch một liều Medsamic 500mg/5ml, thời gian bán thải trung bình trong huyết tương là 2 giờ. Hơn 95% liều thuốc tiêm tĩnh mạch được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Người suy giảm chức năng thận dễ bị tích tụ acid tranexamic.

2.2. Chỉ định

Medsamic 500mg/5ml được chỉ định để ngăn ngừa và kiểm soát chảy máu trong các trường hợp như:

  • Cắt bỏ tuyến tiền liệt
  • Cắt bỏ cổ tử cung
  • Phẫu thuật và nhổ răng ở người có bệnh ưa chảy máu
  • Chảy máu do liệu pháp tiêu huyết khối
  • Chảy máu bất thường sau phẫu thuật
  • Chảy máu trong sản phụ khoa
  • Bệnh xuất huyết
  • Tan huyết do lao phổi
  • Chảy máu mũi

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1. Liều dùng

Liều dùng thông thường: 1-2 ống/lần, 3 lần/ngày. Liều dùng để trung hòa liệu pháp tan huyết khối: 10mg/kg.

Lưu ý: Phải tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều dùng. Không tự ý thay đổi liều dùng.

3.2. Cách dùng

Dung dịch tiêm Medsamic 500mg/5ml chỉ dùng tiêm tĩnh mạch chậm, với tốc độ không quá 1ml/phút. Đường tiêm tĩnh mạch có thể chuyển sang đường uống sau vài ngày điều trị.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Medsamic 500mg/5ml trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với acid tranexamic hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Tiền sử huyết khối.
  • Phẫu thuật hệ thần kinh trung ương, chảy máu não, chảy máu dưới màng nhện.
  • Suy thận nặng.
  • Tiền sử động kinh.
  • Trẻ em (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn)

5. Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100): Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy); chóng mặt.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Hạ huyết áp (sau tiêm tĩnh mạch).

Hiếm gặp (<1/1000): Thay đổi nhận thức màu.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng đồng thời acid tranexamic với estrogen (tăng nguy cơ huyết khối). Kết hợp acid tranexamic với các thuốc cầm máu khác cần thận trọng. Không trộn lẫn dung dịch acid tranexamic tiêm với dung dịch chứa penicillin hoặc máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1. Lưu ý và thận trọng

Hạn chế tiếp xúc với vật sắc nhọn. Thận trọng với người có tiền sử động kinh, nhồi máu cơ tim. Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần chế độ ăn uống, luyện tập hợp lý.

7.2. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt và thay đổi nhận thức màu. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi dùng thuốc.

7.4. Quá liều và xử trí

Chưa có báo cáo về quá liều acid tranexamic. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, hạ huyết áp tư thế đứng. Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bổ sung dịch để thúc đẩy bài tiết thuốc qua thận.

7.5. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Acid Tranexamic

Acid Tranexamic là một chất ức chế fibrinolysis, có tác dụng làm giảm sự phân hủy cục máu đông. Ngoài tác dụng cầm máu chính, acid tranexamic còn có các hoạt tính khác như chống viêm, bảo vệ tế bào nội mô và biểu mô, kích thích hô hấp tế bào và ức chế sinh hắc tố. Acid tranexamic thường được dung nạp tốt, hầu hết các phản ứng phụ đều nhẹ hoặc trung bình.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VN-19493-15

Nhà sản xuất: Medochemie., Ltd - Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống tiêm

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ