Medisamin 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20288-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Video

Medisamin 500mg

Tên thuốc: Medisamin 500mg

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim tan trong ruột Medisamin 500mg chứa:

  • Acid tranexamic: 500mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Acid tranexamic là dẫn chất tổng hợp của axit amin lysin. Thuốc có khả năng ức chế tiêu sợi fibrin, ngăn cản quá trình tan cục máu đông. Cơ chế hoạt động chính là bất hoạt plasminogen tại fibrin, hạn chế khả năng hòa tan của các nút cầm máu; ngăn cản sự giáng hóa tự nhiên của fibrin, giúp ổn định cục máu đông. Nồng độ cho tác dụng chống chảy máu được xác định ở mức 5-10 mg acid tranexamic trong huyết tương. Hiệu quả của Acid tranexamic mạnh hơn acid aminocaproic gấp 10 lần. Tại nồng độ 10 mg và 1 mg/1 ml máu có thể gây kéo dài thời gian thrombin.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Dùng đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Sinh khả dụng đường uống khoảng 34%. Sau khi dùng 1 liều 2g, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt 14,4 mg/L sau 2,8 giờ, diện tích dưới đường cong AUC là 59,5 mg·h/L.

Phân bố: Liên kết với protein huyết tương ở mức tối thiểu (≈ 3%) trong khoảng điều trị, chủ yếu liên kết với plasminogen.

Thải trừ: Thận là con đường thải trừ chính. Khoảng 40-70% liều dùng được tìm thấy ở dạng không đổi trong nước tiểu trong 24 giờ. Thời gian bán thải t1/2 ≈ 2 giờ.

Medisamin 500mg có tác dụng cầm máu, ức chế Plasmin, đồng thời có tác dụng chống viêm và giảm dị ứng.

2.2 Chỉ định

Medisamin 500mg được chỉ định để phòng ngừa và điều trị chảy máu do tiêu fibrin quá mức, bao gồm:

  • Trong và sau phẫu thuật nhổ răng ở người có cơ địa ưa chảy máu.
  • Trong và sau các cuộc phẫu thuật (cắt bỏ tuyến tiền liệt, phẫu thuật cổ tử cung…).
  • Chảy máu ở người rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải.
  • Xuất huyết đường tiêu hóa.
  • Phòng ngừa chảy máu sau tai nạn, chấn thương.
  • Phụ nữ bị rong kinh.
  • Người bị phù mạch di truyền.
  • Chảy máu quá nhiều ở bệnh nhân dùng quá liều thuốc tiêu huyết khối.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Tình trạng Liều dùng
Điều trị chảy máu do tiêu fibrin quá mức (người lớn) 15-25 mg/kg thể trọng x 2-4 lần/ngày. Hoặc 2-3 viên x 2-4 lần/ngày.
Trong và sau phẫu thuật 25 mg/kg thể trọng/ngày x 3-4 lần/ngày
Phụ nữ bị rong kinh 2 viên x 3 lần/ngày trong 4 ngày liên tiếp, bắt đầu từ ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt (tổng liều không quá 16g).
Phù mạch di truyền 2-3 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
Chảy máu mũi, miệng 500mg-1g (1-2 viên) x 3 lần/ngày, trong 7 ngày.
Trẻ em 25 mg/kg thể trọng x 2-3 lần/ngày
Suy thận (cần hiệu chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin): Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống với một ly nước đầy. Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với Acid Tranexamic.
  • Tiền sử huyết khối tắc mạch hoặc có nguy cơ huyết khối cao (nhồi máu não, nhồi máu cơ tim…).
  • Suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp (ít gặp):

  • Da: Ngứa, ban da, mày đay.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, chán ăn, khó tiêu, ợ nóng.
  • Thần kinh: Lơ mơ, buồn ngủ.

Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ bất thường.

6. Tương tác thuốc

  • Estrogen: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng huyết khối.
  • Thuốc chống đông máu và thuốc làm tan huyết khối: Có thể tăng nguy cơ chảy máu.
  • Tretinoin: Có thể gây huyết khối trong vi mạch.
  • Rượu bia: Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận, phụ nữ rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, người đang hồi phục sau xuất huyết dưới màng nhện.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Thuốc có thể qua nhau thai. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ rất thấp. Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây buồn ngủ. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp triệu chứng này.

7.4 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Các triệu chứng có thể gặp: nôn, buồn nôn, hoa mắt, chóng mặt… Liên hệ ngay với bác sĩ nếu quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Acid Tranexamic

Acid tranexamic là một thuốc cầm máu hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống lâm sàng, đặc biệt trong phẫu thuật và điều trị rong kinh. Nó có tác dụng làm giảm mất máu, rút ngắn thời gian cầm máu và giảm nhu cầu truyền máu. Tuy nhiên, cần lưu ý các chống chỉ định và tác dụng phụ tiềm ẩn để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Medisamin 500mg

Ưu điểm: Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản, tác dụng nhanh chóng, độ an toàn cao, được sản xuất bởi đơn vị uy tín.

Nhược điểm: Sử dụng thuốc chống chảy máu kéo dài có thể gây biến chứng liên quan đến rối loạn đông máu, gan, thận và thị lực. Có thể gặp phản ứng quá mẫn và dị ứng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ