Cetecrin Inj
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cetecrin Inj: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Cetecrin Inj là thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, được chỉ định trong các trường hợp chảy máu do tăng tiêu fibrin, chảy máu sau phẫu thuật (như phẫu thuật tuyến tiền liệt), chảy máu mũi, v.v…
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tranexamic acid | 250mg/5ml |
Tá dược | vừa đủ 5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Cetecrin Inj
Dược lực học
Thuộc nhóm thuốc chống tiêu sợi huyết. Tranexamic acid là dẫn xuất tổng hợp của acid amin Lysine, có hoạt tính chống tiêu fibrin trong cục máu đông. Nó ức chế cạnh tranh với plasminogen, giảm sự chuyển đổi plasminogen thành plasmin (enzyme tiêu fibrin, fibrinogen và các protein huyết tương khác). Điều này ngăn ngừa sự hòa tan của nút cầm máu, làm ổn định cục máu đông. Nồng độ cần thiết trong huyết tương để có tác dụng ức chế tiêu fibrin là 5-10 mcg/ml. Tranexamic acid cũng ức chế trực tiếp hoạt động của plasmin, nhưng cần liều cao hơn.
Dược động học
Sau khi tiêm, nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ (tiêm bắp) hoặc 3 phút (tiêm tĩnh mạch). Thuốc qua được hàng rào nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ (1% so với trong huyết thanh), đi qua hàng rào máu não vào dịch não tủy (10% so với trong huyết thanh). Nếu dùng đường tiêm tĩnh mạch, 95% lượng thuốc được bài tiết không chuyển hóa qua đường nước tiểu.
Chỉ định
- Chảy máu do tăng tiêu fibrin (ví dụ: bệnh bạch cầu, ban xuất huyết…)
- Chảy máu mũi, bộ phận sinh dục, thận.
- Chảy máu trong và sau phẫu thuật (như phẫu thuật tuyến tiền liệt).
Lưu ý: Một số chỉ định được đề cập trong tài liệu tham khảo ban đầu (như điều trị phản ứng viêm trong dị ứng, giảm đau trong viêm amidan, viêm họng...) cần được xác thực thêm từ các nguồn y khoa đáng tin cậy.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1-2 ống (5-10ml)/ngày, dùng 1 lần hoặc chia 2 lần. Có thể tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Trong trường hợp chảy máu trong hoặc sau phẫu thuật liên quan đến máu, liều dùng có thể tăng lên 2-10 ống (10-50ml) truyền tĩnh mạch nhỏ giọt.
Cách dùng
Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang sử dụng các phương pháp điều trị đông máu khác.
- Suy thận nặng.
Tác dụng phụ
Có thể gặp tình trạng huyết khối. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ khi phối hợp với thuốc khác.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Chú ý hạn dùng và điều kiện bảo quản.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (tính an toàn và hiệu quả chưa được nghiên cứu đầy đủ).
Xử trí khi quá liều
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu quá liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Tranexamic acid
Tranexamic acid, ngoài tác dụng chống tiêu sợi huyết (ức chế plasmin), còn có tiềm năng trong việc chống viêm, bảo vệ lớp nội mô và biểu mô, kích thích hô hấp ty thể và ức chế sinh hắc tố. Nó thường được dung nạp tốt, hầu hết các phản ứng bất lợi là nhẹ hoặc trung bình. Tuy nhiên, cần lưu ý nguy cơ tăng khả năng hình thành huyết khối và nguy cơ sốc phản vệ khi tiêm.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-10505-10
Nhà sản xuất: Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. - Hàn Quốc
Đơn vị đăng ký: Phil International Co., Ltd
Đóng gói: Hộp 10 ống x 5ml
Lưu ý: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này