Dezendin Inj
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dezendin Inj: Thông tin chi tiết về thuốc
Dezendin Inj là thuốc tiêm chứa hoạt chất chính là Tranexamic acid, được sử dụng để điều trị xuất huyết do tiêu fibrin và dự phòng chảy máu bất thường trong và sau các ca phẫu thuật.
1. Thành phần
Mỗi ống Dezendin Inj 5ml chứa:
- Tranexamic acid: 500mg
- Tá dược vừa đủ 5ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1. Dược lực học
Tranexamic acid là một dẫn xuất tổng hợp của acid amin Lysine, có hoạt tính chống tiêu fibrin trong cục máu đông. Thuốc ức chế cạnh tranh với plasminogen, làm giảm sự chuyển đổi plasminogen thành plasmin – enzyme gây tiêu fibrin, fibrinogen và các protein huyết tương khác. Điều này ngăn ngừa sự hòa tan của nút cầm máu, làm ổn định cục máu đông. Nồng độ cần thiết trong huyết tương để có tác dụng ức chế tiêu fibrin là 5-10 mcg/ml. Tranexamic acid cũng ức chế trực tiếp hoạt động của plasmin, nhưng cần liều cao hơn.
2.2. Dược động học
Sau khi tiêm, Tranexamic acid đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ (tiêm bắp) hoặc 3 phút (tiêm tĩnh mạch). Thuốc qua được hàng rào nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ (1% so với trong huyết thanh), đi qua hàng rào máu não vào dịch não tủy (10% so với trong huyết thanh). Nếu dùng đường tiêm tĩnh mạch, 95% lượng thuốc được bài tiết dưới dạng không chuyển hóa qua đường nước tiểu.
2.3. Chỉ định
Dezendin Inj được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị và dự phòng chảy máu bất thường trong và sau phẫu thuật.
- Điều trị chảy máu trong sản khoa, phẫu thuật hoặc các bệnh tiết niệu.
- Điều trị chảy máu do tan huyết trong bệnh lao phổi.
- Điều trị chảy máu thận, chảy máu mũi.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1. Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Liều tham khảo:
- Chảy máu không trong phẫu thuật: 250-500mg/ngày, tiêm tĩnh mạch hoặc bắp, chia 1-2 lần.
- Điều trị trong phẫu thuật: 500-1000mg/lần tiêm tĩnh mạch hoặc 500-2500mg/lần truyền tĩnh mạch.
3.2. Cách dùng
Thuốc dùng theo đường tiêm. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn. Không tự ý sử dụng thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Dezendin Inj trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Đang sử dụng các liệu pháp đông máu.
- Nhồi máu cơ tim, huyết khối.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Quá mẫn (nổi ban).
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn).
- Rối loạn thần kinh trung ương (hoa mắt, chóng mặt, đau đầu).
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể tương tác với thuốc tránh thai chứa estrogen. Thận trọng khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý và Thận trọng
- Thận trọng ở người đái ra máu (có nguy cơ tắc nghẽn niệu quản).
- Thận trọng ở phụ nữ kinh nguyệt không đều.
- Thận trọng ở người già.
- Kiểm tra chức năng gan và thị giác định kỳ khi điều trị dài ngày.
- Tiêm tĩnh mạch chậm để tránh hạ huyết áp.
- Khi truyền tĩnh mạch, có thể pha với Natri clorid 0,9%, Glucose hoặc dung dịch điện giải (chỉ dùng ngay trong ngày).
- Không tiêm bắp nếu đang dùng thuốc chống đông máu, thuốc tiêu fibrin, giảm tưới máu ngoại vi hoặc đang bị shock.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú (thuốc qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ).
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
10. Thông tin thêm về Tranexamic acid
Tranexamic acid ngoài tác dụng chống tiêu sợi huyết, còn có tiềm năng chống viêm, bảo vệ nội mô và biểu mô, kích thích hô hấp ty thể và ức chế sinh hắc tố. Thuốc thường được dung nạp tốt, hầu hết các phản ứng bất lợi nhẹ hoặc trung bình. Tuy nhiên, thuốc cũng có nguy cơ tăng nguy cơ huyết khối.
11. Nhược điểm
- Nguy cơ tăng hình thành huyết khối.
- Nguy cơ sốc phản vệ và nhiễm trùng tại vị trí tiêm (đường tiêm).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này