Mianifax Inj.
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mianifax Inj.
Mianifax Inj. là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị động kinh và suy giảm chức năng thần kinh ở người lớn và trẻ em.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Nimodipine | 10mg/ml |
Tá dược | vừa đủ 1 lọ 50 ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Thông tin về Nimodipine:
Nimodipine là một chất đối kháng kênh canxi dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch não, làm tăng lưu lượng máu não. Nó được hấp thu tốt sau khi uống và được chuyển hóa rộng rãi ở gan.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Nimodipine, hoạt chất chính trong Mianifax Inj., có tác dụng chẹn kênh canxi, dẫn đến giãn mạch và giảm tổn thương do giảm lưu lượng máu đến não.
2.2 Chỉ định
- Ngăn ngừa tổn thương não do giảm lưu lượng máu đến não do chứng phình động mạch.
- Điều trị suy giảm chức năng não ở người già với các triệu chứng như mất trí nhớ, giảm tập trung, thay đổi tính khí.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 1mg/giờ trong 2 giờ, sau đó có thể tăng lên 2mg/giờ (chỉ khi huyết áp không giảm nhiều). Thời gian truyền tĩnh mạch tối thiểu 5 ngày, tối đa 14 ngày.
Bệnh nhân suy gan, suy thận, huyết áp thấp, cân nặng thấp: Cần điều chỉnh liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Trẻ em: Liều dùng chưa được nghiên cứu đầy đủ. Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em.
3.2 Cách dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch. Chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Nimodipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Ung thư gan.
5. Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, viêm loét dạ dày tá tràng, liệt ruột.
- Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu.
- Tim mạch: Giảm huyết áp, bừng mặt, đổ mồ hôi, giảm hoặc tăng nhịp tim.
- Tại chỗ: Viêm tĩnh mạch (khi tiêm truyền không pha loãng).
Các triệu chứng cần báo ngay cho bác sĩ: thay đổi nhịp tim bất thường, sưng tay chân, mệt mỏi cực độ, đau ngực, yếu cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc có thể tương tác với một số thuốc khác như Atazanavir, Carbamazepine, Phenytoin, Furosemid, Clonazepam. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, suy tim mạch, huyết áp thấp.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có phù não hoặc tăng áp lực nội sọ.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn của thuốc đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-22458-19
Nhà sản xuất: Công ty Dae Han New Pharm Co., Ltd - Hàn Quốc.
Đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml.
9. Xử trí quá liều, quên liều
Thông tin về xử trí quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này