Mutose 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-9932-05
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Dae Han New Pharm Co., Ltd

Video

Mutose 10mg

Thuốc Kháng Viêm

1. Thành phần

Mỗi viên nén Mutose 10mg chứa:

  • Streptokinase
  • Streptodornase

Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mutose 10mg

Streptokinase: Tăng cường chuyển hóa Plasminogen thành Plasmin, làm tiêu sợi Fibrin và tan cục máu đông trong lòng mạch.

Streptodornase: Thủy phân DNA, làm long đờm, mủ.

Sự kết hợp của Streptokinase và Streptodornase tăng khả năng làm lỏng dịch đặc trong cơ thể, giúp bệnh nhân dễ khạc đờm, giảm nghẹt mũi và hỗ trợ kháng sinh xâm nhập vào vị trí nhiễm trùng.

2.2 Chỉ định

Thuốc Mutose 10mg được sử dụng để điều trị triệu chứng trong các trường hợp:

  • Sưng đau hậu phẫu thuật và chấn thương.
  • Khạc đờm do bệnh đường hô hấp.
  • Khó nhổ khạc đờm sau gây mê.
  • Viêm xoang, viêm tĩnh mạch huyết khối.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn, với nước đun sôi để nguội. Uống cả viên, không nhai hoặc ngậm lâu trong miệng.

Tuân thủ đúng liều chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Mutose 10mg nếu:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh lý đông máu, giảm tiểu cầu.
  • Đang sử dụng thuốc chống đông máu.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

Hệ thống Tác dụng phụ
Da niêm mạc Phát ban, đỏ rát da
Tiêu hóa Ỉa chảy, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa
Máu Huyết khối tĩnh mạch, chảy máu

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Mutose 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Heparin
  • Salicylat
  • Pyrazolone
  • Indole

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý

  • Tránh sử dụng kéo dài.
  • Sử dụng đúng liều, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý điều chỉnh liều.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý ngừng thuốc.

7.2 Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng.

8. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất

Streptokinase: Là một enzyme thuộc nhóm fibrinolytic, có tác dụng làm tan cục máu đông bằng cách hoạt hóa plasminogen thành plasmin. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp tính, tuy nhiên cũng có nguy cơ gây chảy máu.

Streptodornase: Là một enzyme có khả năng phân hủy DNA, giúp làm loãng dịch nhầy, mủ, hỗ trợ làm sạch vết thương và giảm viêm.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Dược lực học và Dược động học

Thông tin về dược lực học và dược động học của Mutose 10mg cần được tham khảo thêm từ tài liệu chuyên ngành.

11. Ưu điểm và Nhược điểm của việc sử dụng Streptokinase

Ưu điểm:

  • Giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính.
  • Kết hợp với Aspirin hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa huyết khối.
  • Là chất làm tan huyết khối được sử dụng phổ biến.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ sốc phản vệ.
  • Nguy cơ chảy máu.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ