Nimodipine - Thông tin về Nimodipine

Nimotop 30Mg

Nimotop 30Mg

560,000 đ
Mianifax Inj.
Inimod 10Mg/50Ml

Inimod 10Mg/50Ml

260,000 đ
Inimod 30Mg
Nimovac - V

Nimovac - V

590,000 đ
Reagin Plus

Reagin Plus

760,000 đ
Nimovaso Sol

Nimovaso Sol

390,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Nimodipine

Nimodipine: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Nimodipine là một thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, cụ thể là dẫn xuất dihydropyridine. Nó có tác dụng giãn mạch não, tăng cường lưu lượng máu não, và được sử dụng chủ yếu trong phòng ngừa và điều trị các biến chứng sau xuất huyết não. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Nimodipine, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

Cơ Chế Tác Dụng

Nimodipine tác động chủ yếu lên các mạch máu não. Cơ chế chính là ức chế sự di chuyển của ion canxi từ ngoài tế bào vào bên trong tế bào cơ trơn mạch máu thông qua kênh canxi loại L. Việc ức chế này dẫn đến giảm trương lực cơ trơn mạch máu, làm giãn mạch máu não, tăng lưu lượng máu não và cải thiện cung cấp oxy cho não.

Khác với một số thuốc chẹn kênh canxi khác, Nimodipine có ái lực chọn lọc cao với các mạch máu não, làm cho tác dụng giãn mạch não của nó mạnh hơn so với tác dụng trên các mạch máu ngoại biên. Điều này giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ trên hệ tim mạch như hạ huyết áp toàn thân mạnh.

Ngoài tác dụng giãn mạch, Nimodipine còn được cho là có một số tác dụng khác như: bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do thiếu oxy, giảm phù não, và ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm.

Chỉ Định

Chỉ định chính của Nimodipine là phòng ngừa và điều trị co thắt mạch máu não sau xuất huyết não. Việc sử dụng Nimodipine trong trường hợp này nhằm mục đích giảm thiểu nguy cơ các biến chứng thần kinh như thiếu máu cục bộ não thứ phát, xuất huyết não tái phát và giảm tỉ lệ tử vong.

Nimodipine không được sử dụng để điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính (ischemic stroke).

Một số nghiên cứu cũng cho thấy tiềm năng sử dụng Nimodipine trong một số tình trạng khác liên quan đến rối loạn tuần hoàn não, tuy nhiên, việc sử dụng này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Tác Dụng Phụ

Nimodipine thường dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: nhức đầu, đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón.
  • Ít gặp hơn: hạ huyết áp, chóng mặt, buồn ngủ, suy nhược cơ thể, phù ngoại biên.
  • Hiếm gặp: phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, phù Quincke), rối loạn nhịp tim.

Hầu hết các tác dụng phụ này đều nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngay lập tức thông báo cho bác sĩ.

Chống Chỉ Định

Nimodipine chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Nimodipine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tình trạng huyết động không ổn định nghiêm trọng (ví dụ: sốc).

Cần thận trọng khi sử dụng Nimodipine ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch nặng, suy gan, suy thận.

Thận Trọng

Liều lượng và cách dùng: Liều lượng Nimodipine cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.

Tương tác thuốc: Nimodipine có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc chẹn kênh canxi khác, thuốc hạ huyết áp, thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, erythromycin). Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Thai kỳ và cho con bú: An toàn của Nimodipine đối với thai phụ và bà mẹ cho con bú chưa được nghiên cứu đầy đủ. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Nimodipine trong thời kỳ này.

Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của Nimodipine, đặc biệt là hạ huyết áp. Cần theo dõi chặt chẽ huyết áp khi sử dụng thuốc cho người cao tuổi.

Lái xe và vận hành máy móc: Nimodipine có thể gây buồn ngủ và chóng mặt. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.

Tóm Lược

Nimodipine là một thuốc quan trọng trong điều trị và phòng ngừa biến chứng sau xuất huyết não. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, các bệnh lý đang mắc phải và các triệu chứng bất thường gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.

Thông tin thêm

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thông tin Mô tả
Tên thuốc Nimodipine
Nhóm thuốc Thuốc chẹn kênh canxi (dihydropyridine)
Chỉ định chính Phòng ngừa và điều trị co thắt mạch máu não sau xuất huyết não

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này được tổng hợp từ nhiều nguồn và không được coi là lời khuyên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ