Inimod 10Mg/50Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Inimod 10mg/50ml
Tên thuốc: Inimod 10mg/50ml
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Nimodipine 10mg/50ml |
Tá dược: | Vừa đủ 1 lọ |
Thông tin về Nimodipine:
Nimodipine là một chất đối kháng kênh canxi, tác dụng chọn lọc lên các kênh canxi chậm phụ thuộc điện thế ở tế bào cơ trơn mạch máu não. Nó làm giãn mạch máu não, tăng cường lưu lượng máu đến não, đặc biệt hiệu quả trong việc hạn chế tổn thương não do thiếu máu cục bộ. Nimodipine có khả năng vượt qua hàng rào máu não, cho phép tác dụng giãn mạch mạnh mẽ tại hệ mạch não.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Inimod 10mg/50ml có tác dụng giãn mạch máu não, tăng cường tưới máu não. Thuốc ngăn ngừa hoặc làm giảm tác động gây co mạch của một số chất như serotonin, prostaglandin, histamine, và các sản phẩm thoái hoá của máu. Nimodipine cũng có một số đặc tính dược lý trên hệ thần kinh và tâm thần.
2.2 Chỉ định
- Dự phòng và điều trị khuyết tật thần kinh do thiếu máu cục bộ gây ra bởi co thắt mạch máu não sau xuất huyết dưới màng nhện do phình mạch.
- Dự phòng khuyết tật thần kinh do thiếu máu cục bộ sau xuất huyết dưới màng nhện do chấn thương.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị thiếu máu não: Thuốc được truyền tĩnh mạch qua ống thông.
- Liều khởi đầu: 1mg Nimodipine trong 2 giờ (tương đương 15mg/kg/giờ), sau đó tăng gấp đôi lên 2mg (30mg/kg/giờ) nếu huyết áp ổn định.
- Bệnh nhân nhẹ cân hoặc huyết áp không ổn định: giảm liều xuống một nửa.
- Thời gian truyền: ít nhất 5 ngày, không quá 2 tuần. Nên dùng càng sớm càng tốt.
3.2 Cách dùng
Thuốc được truyền tĩnh mạch nhỏ giọt qua catheter trung tâm bằng bơm tiêm. Nên truyền cùng với dung dịch Glucose 5%, Sodium Chloride 0,9%, Lactate Ringer, dung dịch HES 6%, hoặc dung dịch Dextran 40 (tỷ lệ Inimod : dung dịch pha chung = 1:4) thông qua khóa 3 chiều. Không truyền chung vào một bao chai hoặc trộn lẫn với các thuốc khác. Tiếp tục truyền thuốc trong quá trình gây mê, phẫu thuật hoặc chụp X-quang.
4. Chống chỉ định
- Suy gan.
- Dị ứng với Nimodipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng chung với Rifampicin (vì làm giảm tác dụng của Inimod).
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (1/100 - 1/1000) | Dị ứng, phát ban, đau đầu, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, giãn mạch, buồn nôn |
Hiếm gặp (1/10000 - 1/1000) | Giảm tiểu cầu, rối loạn nhịp tim, tắc ruột, tăng men gan thoáng qua |
6. Tương tác thuốc
Inimod có thể tương tác với các thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý:
- Thuốc ức chế protease HIV (như Ritonavir), kháng sinh Macrolide: có thể ức chế CYP450 3A4, làm giảm tác dụng của Inimod.
- Inimod làm tăng tác dụng của các thuốc chẹn kênh canxi khác.
- Nồng độ Inimod tăng khi dùng chung với Cimetidin.
Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc có thể xảy ra.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú. Thận trọng khi dùng cho người suy gan (do thuốc chuyển hóa qua gan và ức chế CYP450 3A4).
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng. Không để đông đá.
8. Dược lực học
Nimodipine là chất đối kháng kênh canxi, ức chế chọn lọc dòng calci qua kênh canxi chậm phụ thuộc điện thế ở tế bào cơ trơn mạch máu não, dẫn đến giãn mạch và tăng tưới máu não.
9. Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong văn bản cung cấp)
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong văn bản cung cấp)
11. Thông tin nhà sản xuất
SDK: VN-14608-12
NSX: Công ty Laboratorios Celsius S.A. - Uruguay
Đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này