Inimod 10Mg/50Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14608-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg/50ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 50ml
Xuất xứ:
Uruguay
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

Video

Inimod 10mg/50ml

Tên thuốc: Inimod 10mg/50ml

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Nimodipine 10mg/50ml
Tá dược: Vừa đủ 1 lọ

Thông tin về Nimodipine:

Nimodipine là một chất đối kháng kênh canxi, tác dụng chọn lọc lên các kênh canxi chậm phụ thuộc điện thế ở tế bào cơ trơn mạch máu não. Nó làm giãn mạch máu não, tăng cường lưu lượng máu đến não, đặc biệt hiệu quả trong việc hạn chế tổn thương não do thiếu máu cục bộ. Nimodipine có khả năng vượt qua hàng rào máu não, cho phép tác dụng giãn mạch mạnh mẽ tại hệ mạch não.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Inimod 10mg/50ml có tác dụng giãn mạch máu não, tăng cường tưới máu não. Thuốc ngăn ngừa hoặc làm giảm tác động gây co mạch của một số chất như serotonin, prostaglandin, histamine, và các sản phẩm thoái hoá của máu. Nimodipine cũng có một số đặc tính dược lý trên hệ thần kinh và tâm thần.

2.2 Chỉ định

  • Dự phòng và điều trị khuyết tật thần kinh do thiếu máu cục bộ gây ra bởi co thắt mạch máu não sau xuất huyết dưới màng nhện do phình mạch.
  • Dự phòng khuyết tật thần kinh do thiếu máu cục bộ sau xuất huyết dưới màng nhện do chấn thương.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị thiếu máu não: Thuốc được truyền tĩnh mạch qua ống thông.

  • Liều khởi đầu: 1mg Nimodipine trong 2 giờ (tương đương 15mg/kg/giờ), sau đó tăng gấp đôi lên 2mg (30mg/kg/giờ) nếu huyết áp ổn định.
  • Bệnh nhân nhẹ cân hoặc huyết áp không ổn định: giảm liều xuống một nửa.
  • Thời gian truyền: ít nhất 5 ngày, không quá 2 tuần. Nên dùng càng sớm càng tốt.

3.2 Cách dùng

Thuốc được truyền tĩnh mạch nhỏ giọt qua catheter trung tâm bằng bơm tiêm. Nên truyền cùng với dung dịch Glucose 5%, Sodium Chloride 0,9%, Lactate Ringer, dung dịch HES 6%, hoặc dung dịch Dextran 40 (tỷ lệ Inimod : dung dịch pha chung = 1:4) thông qua khóa 3 chiều. Không truyền chung vào một bao chai hoặc trộn lẫn với các thuốc khác. Tiếp tục truyền thuốc trong quá trình gây mê, phẫu thuật hoặc chụp X-quang.

4. Chống chỉ định

  • Suy gan.
  • Dị ứng với Nimodipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng chung với Rifampicin (vì làm giảm tác dụng của Inimod).

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp (1/100 - 1/1000) Dị ứng, phát ban, đau đầu, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, giãn mạch, buồn nôn
Hiếm gặp (1/10000 - 1/1000) Giảm tiểu cầu, rối loạn nhịp tim, tắc ruột, tăng men gan thoáng qua

6. Tương tác thuốc

Inimod có thể tương tác với các thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý:

  • Thuốc ức chế protease HIV (như Ritonavir), kháng sinh Macrolide: có thể ức chế CYP450 3A4, làm giảm tác dụng của Inimod.
  • Inimod làm tăng tác dụng của các thuốc chẹn kênh canxi khác.
  • Nồng độ Inimod tăng khi dùng chung với Cimetidin.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc có thể xảy ra.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú. Thận trọng khi dùng cho người suy gan (do thuốc chuyển hóa qua gan và ức chế CYP450 3A4).

7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

Thuốc có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng. Không để đông đá.

8. Dược lực học

Nimodipine là chất đối kháng kênh canxi, ức chế chọn lọc dòng calci qua kênh canxi chậm phụ thuộc điện thế ở tế bào cơ trơn mạch máu não, dẫn đến giãn mạch và tăng tưới máu não.

9. Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong văn bản cung cấp)

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong văn bản cung cấp)

11. Thông tin nhà sản xuất

SDK: VN-14608-12

NSX: Công ty Laboratorios Celsius S.A. - Uruguay

Đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ