Gliptinestad 25
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gliptinestad 25: Thông tin chi tiết sản phẩm
Gliptinestad 25 là thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị đái tháo đường type 2. Thuốc được chỉ định dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác để kiểm soát đường huyết.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Sitagliptin 25mg |
Tá dược: | Vừa đủ |
Sitagliptin: Là chất ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4). DPP-4 là enzym phân hủy incretin (GLP-1 và GIP). Incretin kích thích bài tiết insulin và ức chế tiết glucagon, giúp điều hòa đường huyết. Bằng cách ức chế DPP-4, Sitagliptin làm tăng nồng độ GLP-1 và GIP hoạt tính, dẫn đến tăng tiết insulin và giảm tiết glucagon, từ đó giúp kiểm soát đường huyết.
2. Chỉ định
Gliptinestad 25 được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2:
- Dùng đơn độc.
- Kết hợp với metformin, sulfonylurea, chất chủ vận PPARγ hoặc insulin.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Gliptinestad 25 phụ thuộc vào chức năng thận. Nên kiểm tra và theo dõi chức năng thận định kỳ.
Đối tượng | Trường hợp | Liều dùng | Khuyến cáo |
---|---|---|---|
Thông thường | 1 viên/ngày | ||
Kết hợp với Metformin và/hoặc chất chủ vận PPARγ | 1 viên/ngày | Duy trì liều của metformin và/hoặc chất chủ vận PPARγ | |
Kết hợp với sulfonylurea hoặc insulin | 1 viên/ngày | Cân nhắc giảm liều sulfonylurea hoặc insulin | |
Suy thận (GFR): | ≥ 60 đến < 90 ml/phút | 1 viên/ngày | Không cần chỉnh liều |
≥ 45 đến < 60 ml/phút | 1 viên/ngày | Không cần chỉnh liều | |
≥ 30 đến < 45 ml/phút | ½ viên/ngày | ||
≥ 15 đến < 30 ml/phút | ¼ viên/ngày | ||
Giai đoạn cuối (ESRD) (< 15 ml/phút) | ¼ viên/ngày | ||
Suy gan: | Nhẹ đến vừa | 1 viên/ngày | Không cần điều chỉnh liều |
Nặng | Chưa có dữ liệu đầy đủ, thận trọng khi sử dụng | ||
Người cao tuổi | 1 viên/ngày | Không cần điều chỉnh liều | |
Trẻ em dưới 17 tuổi | Không dùng |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với hoặc không kèm thức ăn.
3.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
4. Chống chỉ định
- Đái tháo đường type 1
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 18 tuổi
- Tiểu đường nhiễm toan ceton
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, hạ đường huyết.
Ít gặp: Táo bón, chóng mặt, ngứa.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Gliptinestad 25 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là Digoxin (có thể gây tăng nguy cơ ngộ độc) và Cyclosporin (có thể làm tăng nồng độ đỉnh của Sitagliptin). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh từng bị viêm tụy. Không dùng cho người bị viêm tụy cấp.
- Có thể gây hạ đường huyết khi phối hợp với insulin hoặc sulfonylurea. Cân nhắc giảm liều insulin hoặc sulfonylurea khi kết hợp.
- Điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận.
- Theo dõi các phản ứng quá mẫn, đặc biệt trong 3 tháng đầu sử dụng.
- Ngừng sử dụng nếu nghi ngờ bị bóng nước pemphigoid.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể.
7.4 Quá liều
Dữ liệu về quá liều rất hạn chế. Xử trí bằng biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
8. Dược động học
8.1 Hấp thu
Sitagliptin hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 87%. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
8.2 Phân bố
Sitagliptin gắn kết với protein huyết tương khoảng 38%.
8.3 Chuyển hóa
Sitagliptin được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
8.4 Thải trừ
Sitagliptin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (87%) và một phần qua phân (13%). Thời gian bán thải khoảng 12 giờ.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: 893110133723 (nếu có)
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này