Fotimyd 1000

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34241-20
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1000
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ 1g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd

Video

Fotimyd 1000: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fotimyd 1000 là thuốc kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn từ vừa đến nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.

1. Thành phần

Mỗi lọ Fotimyd 1000 chứa:

  • Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và natri Carbonat): 1g

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Cefotiam, hoạt chất chính của Fotimyd 1000, là một kháng sinh beta-lactam có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cơ chế tác dụng của Cefotiam là ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình phát triển và sinh sản của chúng. Cefotiam có ái lực mạnh với protein 1 và 3 gắn penicilin, các protein thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn. Tuy nhiên, Cefotiam kém hiệu quả hơn so với một số cephalosporin thế hệ 3 khác trong việc chống lại Pseudomonas aeruginosaEnterobacter cloacae. Do đó, thuốc không được khuyến cáo điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện.

Phổ tác dụng:

Vi khuẩn nhạy cảm:

  • Vi khuẩn ưa khí Gram dương: Staphylococcus nhạy cảm với methicilin, Streptococcus nhóm A, B, C và G, một số Streptococcus khác, Streptococcus pneumoniae.
  • Vi khuẩn ưa khí Gram âm: Branhamella catarrhalis, Citrobacter koseri, Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Providencia.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Fusobacterium, Peptostreptococcus, Prevotella.

Vi khuẩn kháng:

  • Vi khuẩn ưa khí Gram dương: Enterococcus, Listeria monocytogenes, Staphylococcus kháng methicilin.
  • Vi khuẩn ưa khí Gram âm: Acinetobacter, Citrobacter freundii, Enterobacter, Morganella morganii, Pseudomonas, Serratia.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis, Clostridium.

2.2 Chỉ định

Fotimyd 1000 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn từ vừa đến nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết
  • Nhiễm trùng vết mổ/vết thương, áp xe dưới da, mụn nhọt
  • Viêm tủy xương, viêm khớp nhiễm khuẩn
  • Viêm phế quản, giãn phế quản nhiễm khuẩn, viêm phổi, áp xe phổi, viêm màng phổi
  • Viêm đường mật, viêm túi mật, viêm phúc mạc
  • Viêm thận bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm tuyến tiền liệt
  • Viêm màng não
  • Nhiễm trùng tử cung, viêm khung chậu
  • Viêm tai giữa, viêm xoang

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Liều thông thường:

  • Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 0,5 - 2g/ngày, chia làm 2-4 lần.
  • Trẻ em: Tiêm tĩnh mạch 40-80mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 3-4 lần. Liều điều trị nhiễm trùng nặng (như nhiễm trùng huyết, viêm màng não) có thể tăng lên đến 160mg/kg/ngày.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinine. Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải Creatinine < 16.6 ml/phút) cần giảm liều xuống còn 75% so với liều bình thường và kéo dài khoảng cách giữa các liều.

3.2 Cách dùng

Fotimyd 1000 được dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch. Thuốc cần được hòa tan trước khi tiêm. Có thể pha với nước cất pha tiêm, dung dịch Natri clorid đẳng trương hoặc dung dịch Glucose 5% (trừ trường hợp tiêm truyền). Tiêm truyền tĩnh mạch kéo dài trong 30-60 phút.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fotimyd 1000 nếu bệnh nhân:

  • Dị ứng với Cefotiam hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Dị ứng với các kháng sinh nhóm Beta-lactam (Penicillin, Cephalosporin).

5. Tác dụng phụ

Fotimyd 1000 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, viêm đại tràng màng giả, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, suy thận cấp.
  • Khác: Phát ban, nổi mề đay, ngứa, sốt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng men gan, đau đầu, chóng mặt, viêm miệng, nhiễm nấm Candida.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cáo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Fotimyd 1000 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc lợi tiểu như Furosemide. Nguy cơ độc tính thận có thể tăng lên khi dùng chung với các kháng sinh khác thuộc nhóm Cephalosporin. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Fotimyd 1000 cho các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân suy thận nặng
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Penicillin hoặc Cephalosporin
  • Bệnh nhân suy dinh dưỡng, người già, bệnh nhân đang được nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn)

Thử nghiệm độ nhạy cảm của vi khuẩn trước khi điều trị là cần thiết. Thời gian điều trị nên được giảm thiểu đến mức cần thiết để hạn chế nguy cơ kháng thuốc. Kiểm tra chức năng gan, thận và công thức máu định kỳ trong quá trình điều trị.

7.2 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, co giật.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng gan thận.

7.3 Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.

8. Thông tin thêm về Cefotiam

Cefotiam là một cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng diệt khuẩn rộng rãi. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Cefotiam tương đối ổn định trước sự phân hủy của nhiều beta-lactamase, nhưng vẫn có thể bị phá hủy bởi một số loại enzyme này. Cefotiam được hấp thu tốt sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-34241-20

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

Đóng gói: Hộp 10 lọ 1g

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả Fotimyd 1000. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ