Cefopefast 2000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cefopefast 2000
Cefopefast 2000 là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefoperazon natri (tương đương Cefoperazon) | 2000mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Công dụng
Cefopefast 2000 là thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Thuốc có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả những chủng vi khuẩn đã kháng với các kháng sinh beta-lactam khác. Được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Nhiễm khuẩn mô mềm
- Nhiễm khuẩn tiết niệu
- Nhiễm khuẩn đường mật
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn phụ khoa
- Các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm và Gram dương nhạy cảm.
3. Chỉ định
Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefoperazon, bao gồm cả những trường hợp nhiễm khuẩn nặng. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng điều trị.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Cefopefast 2000 nếu bạn:
- Dị ứng với Cefoperazon, các cephalosporin khác hoặc penicillin.
- Có tiền sử phản ứng quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Giống như các thuốc kháng sinh khác, Cefopefast 2000 có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tần suất xuất hiện tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Thường gặp | Bạch cầu tăng tạm thời, tiêu chảy, phát ban da |
Ít gặp | Sốt, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, ngứa, nổi mề đay, đau tại vị trí tiêm/truyền |
Hiếm gặp | Co giật, chóng mặt, đau đầu, lo lắng, bồn chồn, giảm prothrombin huyết, rối loạn tiêu hóa (nôn, buồn nôn, viêm đại tràng giả mạc), tăng AST, ALT, vàng da, hội chứng Stevens-Johnson, đau cơ xương khớp, viêm thận, nhiễm độc thận, nhiễm nấm Candida, bệnh huyết thanh. |
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
6. Tương tác thuốc
Cefopefast 2000 có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược, để tránh các tương tác thuốc nguy hiểm. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:
- Aminoglycosid: Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
- Rượu, bia, chất kích thích có cồn: Có thể gây đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh, ra nhiều mồ hôi.
- Thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc gây độc gan: Có thể làm trầm trọng thêm tổn thương gan.
- Probenecid: Không gây ảnh hưởng đáng kể đến độ thanh thải của Cefoperazon qua thận.
- Vaccine thương hàn: Có thể làm giảm hiệu quả của vaccine.
7. Dược lực học
Cefoperazon, hoạt chất chính của Cefopefast 2000, là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 có phổ tác dụng rộng. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), dẫn đến sự ức chế quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan, thành phần cấu trúc chính của vách tế bào vi khuẩn. Cefoperazon tương đối bền vững với beta-lactamase, cho phép nó hoạt động hiệu quả chống lại nhiều chủng vi khuẩn Gram âm sản xuất men này.
8. Dược động học
Cefoperazon được hấp thu tốt sau khi tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ sau khi tiêm bắp (2g) và sau 15-20 phút sau khi tiêm tĩnh mạch. Thời gian bán thải (T1/2) khoảng 2 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, ngoại trừ dịch não tủy. Cefoperazon được bài tiết chủ yếu qua thận và một phần qua mật.
9. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng Cefopefast 2000 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, tuổi tác và chức năng gan/thận của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng.
Thông tin liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo, không nên tự ý dùng thuốc.
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (nhiễm khuẩn nhẹ-trung bình) | 1-2g, cách 12 giờ/lần |
Người lớn (nhiễm khuẩn nặng) | Tối đa 12g/24 giờ, chia làm 2-4 liều |
Người lớn (suy giảm miễn dịch) | 16g/ngày, truyền liên tục |
Người lớn (suy gan, tắc mật) | Tối đa 4g/ngày |
Người lớn (suy gan, suy thận) | 1-2g/ngày |
Trẻ em > 12 tuổi | 25-100mg/kg cân nặng, cách 12 giờ/lần |
Trẻ sơ sinh | 50mg/kg cân nặng, cách 12 giờ/lần |
Cách dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Dung dịch pha sẵn nên được sử dụng ngay lập tức. Nếu cần bảo quản, nên để trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8 độ C và sử dụng trong vòng 12 giờ.
10. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tiền sử dị ứng: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác.
- Suy gan/thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Rối loạn tiêu hóa: Có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
- Giảm prothrombin: Có thể cần bổ sung Vitamin K.
- Sử dụng kéo dài: Có nguy cơ bội nhiễm.
- Phụ nữ có thai/cho con bú: Thận trọng khi sử dụng, cần có sự chỉ định của bác sĩ.
- Lái xe/vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, đau đầu, co giật, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.
11. Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu y tế. Điều trị quá liều bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
12. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
13. Thông tin thêm về Cefoperazon
Cefoperazon là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm sản xuất beta-lactamase.
14. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Cefopefast 2000 hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này