Cefurofast 1500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19936-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1500
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd

Video

Cefurofast 1500

Cefurofast 1500 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thành phần

Mỗi lọ Cefurofast 1500 chứa:

  • Cefuroxim: 1500mg
  • Tá dược vừa đủ 1 lọ

Cefuroxim là một cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ kháng khuẩn rộng, tác động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn tiết enzyme beta-lactamase.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Cefuroxim ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein đích thiết yếu. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, hoạt động trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Đặc biệt, Cefuroxim bền vững với nhiều enzyme beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm.

Chỉ định

Cefurofast 1500 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
  • Nhiễm khuẩn niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe, nhiễm trùng mủ, loét.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật.
  • Nhiễm khuẩn huyết và viêm màng não.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Bệnh lậu.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng Cefurofast 1500 phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và chức năng thận của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp.

Nhóm bệnh nhân Liều dùng
Người lớn (nhiễm khuẩn thông thường) 750mg, cách 8 giờ/lần
Người lớn (nhiễm khuẩn nặng) 750mg - 1.5g, cách 6-8 giờ/lần; tổng liều 3-6g/ngày trong 10 ngày
Trẻ em trên 3 tháng tuổi (nhiễm khuẩn thông thường) 50-100mg/kg/ngày
Trẻ em trên 3 tháng tuổi (nhiễm khuẩn nặng, nhiễm khuẩn xương khớp) 150mg/kg/ngày
Trẻ em trên 3 tháng tuổi (viêm màng não) 200-240mg/kg/ngày
Bệnh nhân suy thận Cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ
Bệnh lậu 1.5g liều duy nhất (có thể chia làm 2 mũi)
Dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật 1.5g tiêm tĩnh mạch trước phẫu thuật, sau đó 750mg cách 8 giờ trong 24-48 giờ

Cách dùng

Cefurofast 1500 được dùng đường tiêm:

  • Tiêm bắp sâu
  • Tiêm tĩnh mạch chậm (trong 3-5 phút) hoặc truyền tĩnh mạch

Chống chỉ định

Không sử dụng Cefurofast 1500 nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Cefuroxim hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin khác.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Đau, rát tại chỗ tiêm/truyền
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng
  • Viêm ruột
  • Viêm âm đạo
  • Rối loạn chức năng thận và gan
  • Thiếu máu
  • Xuất huyết
  • Động kinh (hiếm gặp)

Thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Cefurofast 1500 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu mạnh, aminoglycoside, natri bicacbonat và probenecid liều cao. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Lưu ý thận trọng

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin cần thận trọng khi sử dụng.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa hoặc viêm đại tràng cần được theo dõi sát sao.
  • Cần kiểm tra chức năng thận ở bệnh nhân suy thận nặng đang sử dụng liều tối đa.
  • Kiểm tra kỹ bột thuốc trước khi pha tiêm, không sử dụng nếu bột có dấu hiệu biến đổi màu sắc hoặc lẫn tạp chất.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử trí quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, kích thích thần kinh cơ và co giật (đặc biệt ở người suy thận). Điều trị quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng, bao gồm:

  • Hỗ trợ hô hấp
  • Truyền dịch, cân bằng điện giải
  • Điều trị chống co giật nếu cần
  • Thẩm tách máu (trong trường hợp cần thiết)

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5