Tenamyd Cefotaxime 2000

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19445-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2000
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd

Video

Tenamyd Cefotaxime 2000

Tên thuốc: Tenamyd Cefotaxime 2000

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3

1. Thành phần

Thành phần hoạt chất Cefotaxim (dưới dạng muối natri)
Hàm lượng 2g/liều
Dạng bào chế Bột pha tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Tenamyd Cefotaxime 2000 được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm:

  • Hệ hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm màng phổi, nhiễm trùng phổi mạn tính.
  • Hệ tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận-bể thận.
  • Hệ tiêu hóa: Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật.
  • Hệ sinh dục: Viêm nội mạc tử cung, bệnh lậu, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm trùng vùng chậu.
  • Nhiễm trùng toàn thân: Viêm màng não, viêm tủy xương, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng sau chấn thương, bỏng, nhiễm trùng sau phẫu thuật.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Tenamyd Cefotaxime 2000 cho những người:

  • Dị ứng với Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Thường gặp: Tiêu chảy, viêm tĩnh mạch và đau tại vị trí tiêm.
  • Ít gặp: Giảm bạch cầu ưa eosin, nhiễm trùng thứ phát.
  • Hiếm gặp: Sốc phản vệ, giảm tiểu cầu, viêm đại tràng giả mạc, tổn thương gan.

5. Tương tác thuốc

  • Polymyxin: Tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Azlocilin: Tăng nguy cơ động kinh khi dùng cùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Cyclosporin: Tăng độc tính với thận.

6. Dược lực học

Cefotaxim thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ ba, có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm. Thuốc ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein gắn penicillin trên màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự tiêu diệt vi khuẩn. Cefotaxim có khả năng kháng lại một số enzym beta-lactamase.

7. Dược động học

  • Hấp thu: Cefotaxim được hấp thu nhanh chóng khi tiêm bắp.
  • Phân bố: Khoảng 40% lượng Cefotaxim trong máu gắn kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng khắp các mô và dịch trong cơ thể, vượt qua hàng rào nhau thai và có thể xuất hiện trong sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo thành desacetylcefotaxim - một chất không còn hoạt tính kháng khuẩn.
  • Thải trừ: Cefotaxim có thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1 giờ, chất chuyển hóa khoảng 1,5 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua đường nước tiểu.

8. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân.

Liều dùng tham khảo:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Nhiễm trùng nhẹ: 2g/ngày, chia 12 giờ tiêm một lần.
    • Nhiễm trùng trung bình đến nặng: 3-6g/ngày, chia đều các liều cách 8 giờ.
    • Nhiễm trùng nghiêm trọng: 6-8g/ngày, chia đều 6-8 giờ/lần.
    • Nhiễm trùng nguy hiểm: 12g/ngày, tiêm cách 4 giờ/lần.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: 50-100 mg/kg/ngày, chia thành các lần tiêm cách nhau 6 giờ. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, có thể tăng lên 150-200 mg/kg/ngày. Lưu ý không vượt quá 50 mg/kg/ngày đối với trẻ sinh non.

Cách dùng: Thuốc chỉ được tiêm bắp hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch chậm và cần được thực hiện bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Kiểm tra tiền sử dị ứng với Cephalosporin và Penicillin.
  • Thận trọng với nguy cơ dị ứng chéo giữa Cephalosporin và Penicillin.
  • Theo dõi chức năng thận khi dùng cùng thuốc gây độc thận.
  • Có thể gây dương tính giả với test Coombs và xét nghiệm đường niệu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Ngừng sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu hư hỏng.

10. Xử lý quá liều và quên liều

  • Quá liều: Ngưng dùng ngay và có thể cần thẩm tách máu để giảm nồng độ Cefotaxim.
  • Quên liều: Tiêm bổ sung sớm nhất có thể nhưng đảm bảo khoảng cách giữa các liều. Không được dùng liều gấp đôi.

11. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng mạnh và trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

12. Ưu điểm

  • Phổ kháng khuẩn rộng
  • Ổn định trước beta-lactamase
  • Hấp thu nhanh và phân bố rộng
  • Thích hợp với nhiều loại nhiễm trùng

13. Nhược điểm

  • Tác dụng phụ đáng kể
  • Dị ứng chéo
  • Không an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú
  • Sử dụng cần sự giám sát

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ