Cefotiam - Thông tin về Cefotiam
Bouleram 2G
Wonfotiam 1G
Tiafo 1G
Fotimyd 2000
Fotimyd 1000
Cetiam Inj. 1G
Kontiam Inj.
Thông tin chi mô tả tiết về Cefotiam
Cefotiam: Khái quát về một Cephalosporin thế hệ thứ ba
Cefotiam (tên thương mại: Cefotiam Axetil, và nhiều tên khác tùy thuộc vào nhà sản xuất) là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuộc nhóm cephalosporin, Cefotiam có phổ tác dụng tương đối rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về Cefotiam dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách dùng.
Cơ chế tác dụng
Giống như các cephalosporin khác, Cefotiam ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), đặc biệt là PBP3. Điều này dẫn đến sự ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Việc thiếu peptidoglycan làm suy yếu cấu trúc thành tế bào, dẫn đến hiện tượng thấm dịch và cuối cùng là gây chết vi khuẩn. Cefotiam có ái lực cao với PBP3, giúp nó hiệu quả hơn so với một số cephalosporin thế hệ thứ hai đối với một số vi khuẩn Gram âm.
Phổ tác dụng
Cefotiam có phổ tác dụng khá rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Tuy nhiên, hiệu quả của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào chủng vi khuẩn và khu vực địa lý. Dưới đây là một số vi khuẩn nhạy cảm với Cefotiam:
- Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae, Serratia marcescens, Pseudomonas aeruginosa (nhạy cảm hạn chế).
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (nhạy cảm methicillin), Streptococcus pneumoniae (một số chủng), Streptococcus pyogenes.
Lưu ý: Sự kháng thuốc đang gia tăng, vì vậy việc kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh với Cefotiam là rất quan trọng trước khi bắt đầu điều trị.
Chỉ định
Cefotiam được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận bể thận.
- Nhiễm trùng đường sinh dục: Viêm vùng chậu, bệnh lậu.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào.
- Viêm màng não (trong một số trường hợp nhất định).
- Nhiễm khuẩn huyết (trong một số trường hợp nhất định).
Việc sử dụng Cefotiam cần dựa trên kết quả xét nghiệm nhạy cảm kháng sinh để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tình trạng kháng thuốc.
Chống chỉ định
Cefotiam chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Cefotiam, các cephalosporin khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin vì có thể xảy ra phản ứng chéo.
Tác dụng phụ
Giống như các kháng sinh khác, Cefotiam có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Da: Phát ban, ngứa.
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Gan: Tăng men gan.
- Thận: Tăng creatinin máu.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, mặc dù hiếm gặp, bao gồm phản ứng phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, và độc tính trên thận. Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Cefotiam có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi dùng Cefotiam. Một số tương tác thuốc tiềm năng bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu vòng: Có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận.
- Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu.
- Probenecid: Có thể làm giảm sự bài tiết của Cefotiam, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu.
Cách dùng
Liều lượng và cách dùng Cefotiam phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phác đồ điều trị của bác sĩ. Thuốc thường được dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Kết luận
Cefotiam là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, việc sử dụng Cefotiam cần được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên kết quả xét nghiệm nhạy cảm kháng sinh và cân nhắc các tác dụng phụ và tương tác thuốc tiềm năng. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tình trạng kháng thuốc.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.