Cetiam Inj. 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16869-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Pharmix Corporation

Video

Cetiam Inj. 1g

Thông tin sản phẩm

Cetiam Inj. 1g là thuốc tiêm thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefotiam.2HCl 1g (hoạt tính)
Tá dược Dried Sodium Carbonate

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Công dụng - Chỉ định

Cetiam Inj. 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản, viêm amidan, viêm họng)
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn xương khớp và tủy
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục – tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn máu
  • Viêm màng não
  • Nhiễm khuẩn vết thương, mụn nhọt, vết bỏng
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn trước phẫu thuật
  • Nhiễm khuẩn trong tử cung

Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với Cefotiam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người quá mẫn với các thuốc gây tê anilid (như lidocain) – không tiêm bắp.
  • Trẻ sinh thiếu tháng, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (khi tiêm bắp).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Cetiam Inj. 1g:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Phát ban, nổi mề đay, ban đỏ, ngứa, sốt, đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, hoa mắt
Ít gặp Suy thận cấp, sốc, thiếu máu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, tăng tế bào ưa eosin, viêm kết mạc ruột, viêm miệng, nấm Candida
Hiếm gặp Hội chứng Steven-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, tăng GOT, GPT, alkaline phosphatase, LDH, γ-GTP, thiếu vitamin, buồn nôn, nôn, biếng ăn, hội chứng P1E, tai biến

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Nguy cơ suy thận tăng lên khi dùng đồng thời với các thuốc cephalosporin khác hoặc thuốc lợi tiểu như furosemid.

Dược lực học

Cefotiam là kháng sinh beta-lactam, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Cefotiam ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein liên kết penicillin, cần thiết cho sự phân chia và phát triển của tế bào vi khuẩn.

Dược động học

Thuốc hấp thu nhanh sau khi tiêm. Truyền tĩnh mạch 1g trong 30 phút, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 35 mg/l sau khi kết thúc truyền. Khoảng 40% liên kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ. Thải trừ qua thận, khoảng 50-67% ở dạng hoạt tính trong vòng 4 giờ sau khi truyền.

Liều dùng và cách dùng

Người lớn:

0,5 - 2g/ngày, chia 2-4 lần, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

Trẻ em:

Tiêm tĩnh mạch: 40-80mg/kg thể trọng/ngày, chia 3-4 lần.

Cách dùng:

  • Tiêm tĩnh mạch: Pha với nước cất pha tiêm, dung dịch NaCl 0,9% hoặc dung dịch glucose 5% (truyền tĩnh mạch không nên dùng nước cất). Người lớn truyền trong 30-120 phút, trẻ em 30-60 phút.
  • Tiêm bắp: Pha với 3ml lidocain hydroclorid 0,5%. Chỉ tiêm bắp khi không thể tiêm tĩnh mạch. Không tiêm bắp cho trẻ em.

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra kỹ các phản ứng dị ứng.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận nặng, phụ nữ có thai, cho con bú, người già, người suy nhược, người mẫn cảm với penicillin.
  • Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy, co giật. Ngừng dùng thuốc, theo dõi sát người bệnh và điều trị triệu chứng. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Hỗ trợ hô hấp và truyền dịch.

Quên liều

Liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.

Thông tin bổ sung về Cefotiam

Cefotiam là một cephalosporin thế hệ thứ 3 có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó có hiệu quả đối với nhiều loại nhiễm khuẩn nhưng kháng thuốc đang là một mối quan tâm ngày càng tăng.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ