Epecore Tab 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20501-17
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Enter Pharm Co., Ltd

Video

Epecore Tab 50mg

Thuốc Cơ - Xương Khớp

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Epecore Tab 50mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Eperison hydrochlorid 50mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Epecore Tab 50mg

Eperison hydrochloride tác động lên cả hệ thần kinh trung ương và cơ trơn mạch máu, do đó có tác dụng giãn mạch và giãn cơ vân. Thuốc cắt đứt vòng xoắn bệnh lý, tác động chủ yếu lên tủy sống, gây giãn cơ vân bằng cách giảm phản xạ tủy và tăng tuần hoàn.

2.2 Chỉ định

Epecore Tab 50mg được chỉ định để làm giảm các triệu chứng của:

  • Tăng trương lực cơ:
    • Hội chứng đốt sống cổ
    • Đau cột sống thắt lưng
    • Viêm quanh khớp vai
  • Liệt cứng liên quan đến:
    • Di chứng sau phẫu thuật (bao gồm u não tủy)
    • Bệnh mạch máu não
    • Thoái hóa đốt sống cổ
    • Thoái hóa tủy, bại não
    • Bệnh mạch máu tủy
    • Liệt cứng do tủy

2.3 Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Eperisone hấp thu tốt khi dùng đường uống.
  • Phân bố: Phân bố rộng, bao gồm não, hệ thần kinh ở đùi, cơ, tủy sống.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân, mật và nước tiểu.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.

Liều dùng có thể được hiệu chỉnh tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của từng bệnh nhân. Giảm liều cho người lớn tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước thích hợp, sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Epecore Tab 50mg cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Ít gặp: Rối loạn chức năng gan, rối loạn chức năng thận, các chỉ số hồng cầu và hemoglobin bất thường.

Có thể gặp: Mất ngủ, co cứng, buồn nôn, khô miệng, chán ăn, rối loạn tiết niệu.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Methocarbamol với Tolperisone hydrochloride (có cấu trúc tương tự eperison hydrochloride) có thể gây rối loạn điều tiết mắt.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
  • Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
  • Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Thai kỳ: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
  • Cho con bú: Không khuyến cáo. Có thể phải ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây buồn ngủ, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Eperison Hydrochloride

Eperison hydrochloride được xem là một lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn hơn các thuốc giãn cơ khác trong điều trị đau lưng. Nghiên cứu cho thấy hiệu quả tốt trong trường hợp co thắt cơ xương cấp tính kèm đau thắt lưng, khả năng dung nạp cao và ít phải ngừng điều trị. Kết hợp với Ibuprofen, Eperison hydrochloride cũng chứng minh hiệu quả giảm đau trong trường hợp đau lưng cấp tính không kèm co thắt cơ. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và ít gây kích ứng dạ dày.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Giải pháp thay thế hiệu quả và an toàn cho các thuốc giãn cơ khác.
  • Hiệu quả tốt trong co thắt cơ xương cấp tính kèm đau thắt lưng.
  • Khả năng dung nạp cao, ít phải ngừng điều trị.
  • Hiệu quả giảm đau tốt khi kết hợp với Ibuprofen (trong trường hợp đau lưng cấp tính không kèm co thắt cơ).
  • Dạng bào chế viên nén bao phim, dễ sử dụng và ít gây kích ứng dạ dày.
  • Liều dùng đơn giản, hiệu quả tốt.
  • Tác dụng không mong muốn ít gặp.

Nhược điểm

  • Không sử dụng cho người làm công việc cần sự tỉnh táo (lái xe, vận hành máy móc).
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai.

10. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

SĐK: VN-20501-17

Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ