Kontiam Inj.

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19470-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm và Thương mại Sohaco

Video

Kontiam Inj.: Thông tin chi tiết sản phẩm

Kontiam Inj. là thuốc gì? Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng như thế nào?

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 1g/lọ 1,382g
Natri cacbonat khan Vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Kontiam Inj.

2.1.1 Dược lực học

Cefotiam thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, là kháng sinh bán tổng hợp có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thuốc được bào chế dưới dạng Cefotiam hydroclorid nhưng liều dùng được tính theo dạng base. Cơ chế diệt khuẩn của cefotiam là ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Phổ tác dụng của cefotiam liên quan đến khả năng gắn kết với các protein gắn penicillin, cần thiết cho sự phân chia và phát triển của tế bào vi khuẩn.

2.1.2 Dược động học

Thuốc hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm. Khi truyền tĩnh mạch liều 1g trong 30 phút, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 15 phút sau khi bắt đầu truyền và là 35 mg/l sau khi kết thúc truyền. Khoảng 40% liều được gắn kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ. Thuốc được thải trừ qua nước tiểu gần như hoàn toàn trong 4 giờ sau khi kết thúc tiêm truyền, nhưng chỉ khoảng 50-67% ở dạng còn hoạt tính.

2.2 Chỉ định

Kontiam Inj. được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Viêm túi mật
  • Nhiễm khuẩn vết thương trước phẫu thuật, vết bỏng, áp xe dưới da, nhọt độc dưới da
  • Viêm cột sống, viêm khớp nhiễm khuẩn
  • Viêm phế quản, viêm phổi
  • Viêm thận, viêm bàng quang, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt
  • Viêm màng não
  • Viêm tai giữa
  • Nhiễm khuẩn tử cung, nhiễm khuẩn màng bụng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ nhiễm khuẩn, tính nhạy cảm của vi khuẩn và tình trạng bệnh nhân.

3.1.1 Người lớn:

Tiêm 0,5 - 2g/ngày, chia 2-4 lần.

Trường hợp nhiễm khuẩn huyết, có thể tăng liều lên 4g/ngày.

3.1.2 Trẻ em:

Tiêm 40 - 80 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.

Trường hợp nhiễm trùng máu, viêm màng não: Có thể tăng liều lên 160mg/kg/ngày.

3.2 Cách dùng

Kontiam Inj. có thể dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Cần có sự hỗ trợ của nhân viên y tế khi sử dụng thuốc.

  • Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan thuốc với nước cất pha tiêm, dung dịch Natri clorid đẳng trương hoặc dung dịch Glucose 5%.
  • Truyền tĩnh mạch: Hòa tan liều 0,25 – 2g vào dung dịch truyền như dung dịch glucose, dung dịch điện giải, dung dịch acid amin… Truyền trong vòng 30 phút - 1 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không tiêm bắp cho trẻ sinh thiếu tháng, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Phát ban, nổi mề đay, ban đỏ, ngứa, sốt; đau bụng, tiêu chảy; đau đầu, hoa mắt.
Ít gặp Suy thận nặng (suy thận cấp), sốc, thiếu máu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, tăng tế bào ưa eosin, viêm kết mạc ruột, viêm miệng hoặc nấm Candida.
Hiếm gặp Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, tăng GOT, GPT, phosphatase kiềm, LDH, γ-GTP; thiếu vitamin; buồn nôn, nôn, biếng ăn; hội chứng DRESS; tai biến.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng kết hợp Kontiam Inj. với aminoglycosid và thuốc lợi tiểu như furosemid có thể làm tăng độc tính trên thận. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang sử dụng và các bệnh đang mắc phải để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng.
  • Thuốc có thể gây đau đầu, hoa mắt, cần thận trọng với người lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận nặng, phụ nữ có thai, người đang cho con bú, người già, người suy nhược, người quá mẫn với penicillin.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng cho hai đối tượng này.

7.3 Quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể gặp: buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy và co giật. Ngừng dùng thuốc, theo dõi bệnh nhân chặt chẽ và điều trị triệu chứng. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cefotiam

Cefotiam có thể sử dụng cho trẻ em. Dạng bột pha tiêm có độ ổn định hóa lý tốt hơn, thời hạn sử dụng lâu hơn, dễ vận chuyển và giá thành rẻ hơn so với dạng lỏng. Dạng bột pha tiêm thuận tiện hơn cho trẻ em, người lớn khó nuốt viên nén hoặc đang bất tỉnh. Khi truyền tĩnh mạch, thuốc tác dụng nhanh chóng.

Nhược điểm: Thuốc dạng bột pha tiêm cần có chuyên môn và kỹ thuật thực hành, không nên tự ý sử dụng tại nhà. Có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-19470-15

Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

Đóng gói: Hộp 10 lọ.

**(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ