Korume Tablet 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17552-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

Video

Korume Tablet 500mg

Thuốc Korume Tablet 500mg là thuốc giảm đau và chống viêm thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được chỉ định trong điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Nabumetone 500mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Nabumetone là một tiền chất NSAID, tác dụng dược lý của nó là thông qua chất chuyển hóa 6-methoxy-2-naphthyl acetic acid (6-MNA). Nabumetone không có tính axit và sau khi hấp thu, nó được chuyển hóa thành 6-MNA, một chất ức chế cyclooxygenase (COX)-2 mạnh hơn nhiều. 6-MNA giúp giảm đau và viêm.

2.2 Chỉ định

  • Viêm xương khớp
  • Viêm khớp dạng thấp

3. Dược động học

3.1 Hấp thu

Thuốc được hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống. Sự hấp thu tăng lên khi dùng cùng thức ăn hoặc sữa.

3.2 Thải trừ

Thuốc được thải trừ qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 24 giờ.

4. Liều dùng - Cách dùng

4.1 Liều dùng

4.1.1 Người lớn

Liều khuyến cáo: 2 viên/ngày, uống trước khi đi ngủ. Trong trường hợp nặng, có thể uống 1-2 viên/lần vào buổi sáng.

4.1.2 Người cao tuổi

Liều dùng không vượt quá 2 viên/ngày. Một số trường hợp chỉ cần 1 viên/ngày.

4.1.3 Trẻ em

Không khuyến cáo sử dụng.

4.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ. Nuốt nguyên viên.

5. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày - tá tràng.
  • Tiền sử dị ứng với NSAID hoặc aspirin.
  • 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Cho con bú.
  • Suy tim.
  • Suy gan.
  • Suy thận.
  • Xuất huyết, tai biến mạch máu não.

6. Tác dụng phụ

Thường gặp: Căng thẳng, mất ngủ, lú lẫn, ù tai, rối loạn thính giác, tiêu chảy, viêm dạ dày.

Ít gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, lo âu, dị cảm.

Hiếm gặp: Viêm màng não vô trùng, buồn nôn, chóng mặt, buồn ngủ.

Không rõ tần suất: Mất bạch cầu hạt, hen suyễn, viêm tụy.

7. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng cùng:

  • Thuốc chống viêm không steroid khác, corticosteroid: Tăng nguy cơ biến chứng đường tiêu hóa.
  • Thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp: Giảm tác dụng của các thuốc này.
  • Kháng sinh quinolon: Tăng nguy cơ co giật.
  • Tacrolimus: Ngộ độc thận.
  • Zidovudin: Tăng nguy cơ độc tính huyết học.
  • Glycosid tim: Nặng thêm suy tim.
  • Lithi: Giảm thải trừ lithi.
  • Methotrexate: Giảm thải trừ methotrexate.
  • Ciclosporin: Tăng nguy cơ ngộ độc thận.
  • Mifepriston: Không sử dụng trong vòng 8-12 ngày.

8. Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử dị ứng với NSAID, bệnh tim mạch, suy gan, suy thận, loét đường tiêu hóa.
  • Không phối hợp với các NSAID ức chế chọn lọc COX-2.
  • Người lớn tuổi có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
  • Thận trọng nếu người bệnh có tiền sử hen phế quản.
  • Theo dõi người bệnh trong suốt quá trình điều trị để tránh biến cố tim mạch.
  • Có thể xảy ra chảy máu đường tiêu hóa.
  • Thông báo cho bệnh nhân về các phản ứng quá mẫn trên da.
  • Phụ nữ mang thai: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
  • Cho con bú: Có thể phải ngừng cho con bú.

9. Xử trí quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

10. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

12. Thông tin thêm về Nabumetone

Ưu điểm: Dữ liệu cho thấy nabumetone có hiệu quả tương đương với các NSAID khác (aspirin, diclofenac, ibuprofen, indomethacin, naproxen và sulindac) trong điều trị đau và viêm. Nabumetone có ít tác dụng phụ hơn aspirin và khả năng dung nạp tốt. Liều dùng đơn giản, dạng bào chế dễ sử dụng.

Nhược điểm: Giá thành cao. Nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa.

Ghi chú: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ