Forxiga 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-38-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca Pharmaceuticals LP

Video

Forxiga 5mg

Thuốc Forxiga 5mg được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường type 2 cho người trên 18 tuổi.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dapagliflozin 5 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Forxiga 5mg

Dapagliflozin ức chế SGLT-2 (Sodium-Glucose-Cotransporter 2), làm giảm tái hấp thu Glucose tại ống thận, tăng đào thải Glucose, từ đó làm giảm đường huyết.

2.2 Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ (uống lúc đói).
  • Phân bố: Gắn với protein huyết tương khoảng 91%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành dạng không hoạt tính, không ảnh hưởng đến giảm glucose máu.
  • Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 12,9 giờ (liều 10mg). Thải trừ qua nước tiểu khoảng 75% và phân khoảng 21%.

2.3 Chỉ định

  • Điều trị người lớn trên 18 tuổi mắc bệnh đái tháo đường type 2: dùng đơn độc khi không kiểm soát được đường huyết bằng chế độ ăn và luyện tập, hoặc không dung nạp Metformin.
  • Phối hợp với các thuốc giảm đường huyết khác, bao gồm cả Insulin, nếu chế độ ăn, luyện tập và thuốc khác vẫn không kiểm soát được đường huyết.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Liều thông thường: 10 mg/ngày, 1 lần.
  • Suy gan nặng: Bắt đầu 5 mg/ngày, 1 lần. Có thể tăng lên 10 mg nếu dung nạp tốt.
  • Suy thận nhẹ và người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, bất cứ lúc nào trong ngày. Tuân thủ liều dùng đều đặn. Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và không uống gấp đôi liều tiếp theo.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng, bệnh nhân chạy thận.

5. Tác dụng phụ

  • Hạ đường huyết: Khi phối hợp với SU hoặc Insulin.
  • Thận - sinh dục: Nhiễm trùng đường sinh dục, viêm quy đầu, viêm âm hộ-âm đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu, tiểu nhiều, tiểu khó.
  • Thần kinh: Chóng mặt, đau lưng.
  • Máu: Tăng Hematocrit, rối loạn lipid máu, giảm ClCr.

6. Tương tác thuốc

Có thể tăng tác dụng lợi tiểu và nguy cơ hạ huyết áp khi dùng cùng thuốc lợi tiểu. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng Forxiga 5mg cùng thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Không khuyến cáo cho bệnh nhân tim mạch, đang dùng thuốc chống tăng huyết áp, tiền sử tăng Hematocrit, hạ huyết áp, suy thận trung bình/nặng, dùng thuốc lợi tiểu quai hoặc Pioglitazon.
  • Thận trọng ở người trên 75 tuổi (không nên bắt đầu điều trị với Dapagliflozin).
  • Cân nhắc ở người rối loạn dung nạp Galactose, ung thư bàng quang, bất thường hấp thu Glucose-Galactose, thiếu Lapp Lactase.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Không dùng cho đái tháo đường type 1.
  • Ngừng dùng nếu nghi ngờ nhiễm Ceto-Acid.
  • Tạm ngừng nếu đang điều trị viêm thận, viêm bể thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Xét nghiệm Glucose/nước tiểu sẽ dương tính trong thời gian điều trị.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo dùng trong 6 tháng cuối thai kỳ và cho con bú.

8. Xử trí quá liều

Đến cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều tiếp theo.

10. Thông tin Dapagliflozin

Dapagliflozin là chất ức chế cạnh tranh SGLT2 có chọn lọc cao. Bằng cách ức chế SGLT2, dapagliflozin làm giảm tái hấp thu glucose ở thận, dẫn đến tăng bài tiết glucose qua nước tiểu và giảm đường huyết. Dapagliflozin có thể làm giảm nguy cơ tiến triển bệnh thận mãn tính, đặc biệt ở bệnh nhân bị bệnh thận IgA. Kết hợp dapagliflozin với Metformin cho thấy hiệu quả tốt hơn so với việc dùng đơn lẻ mỗi loại thuốc trong điều trị hội chứng chuyển hóa.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Chỉ dùng 1 lần/ngày.
  • Sản xuất bởi AstraZeneca - thương hiệu uy tín.
  • Dung nạp tốt, ít nguy cơ hạ đường huyết và DKA.
  • Có tác dụng bảo vệ tim mạch.
  • Giảm nguy cơ tiến triển bệnh thận mãn tính.

Nhược điểm

  • Có thể gây chóng mặt, đau lưng, hạ đường huyết.
  • Giá thành cao.
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai 6 tháng cuối.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ