Fluconazole Stella 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 1 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Fluconazole Stella 150mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Fluconazole Stella 150mg là thuốc kháng nấm thuộc nhóm azole, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do nấm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fluconazole 150mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Fluconazole ức chế enzyme cytochrome P450 (CYP) cần thiết cho quá trình tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm. Điều này dẫn đến thay đổi tính thấm màng tế bào nấm, làm giảm sự hấp thu chất dinh dưỡng và gây ra sự ức chế tăng trưởng và tiêu diệt nấm.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm nấm Candida niêm mạc (hầu họng, thực quản, âm đạo)
  • Nhiễm nấm ngoài da
  • Nhiễm nấm toàn thân do các chủng nấm nhạy cảm như Candida, Coccidioides, Cryptococcus
  • Phòng ngừa nhiễm nấm Candida ở bệnh nhân ghép tủy xương đang điều trị hóa trị hoặc xạ trị

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn phù hợp.

  • Nhiễm nấm Candida âm đạo hoặc viêm quy đầu: 1 viên duy nhất
  • Nấm da, vảy cám, nhiễm Candida trên da: 50mg/ngày, trong 6 tháng
  • Nhiễm nấm toàn thân, viêm màng não, nhiễm Cryptococcus: Liều khởi đầu 400mg, sau đó 200-400mg/ngày, trong 6-8 tuần. Liều dự phòng tái nhiễm ở bệnh nhân AIDS: 100-200mg/ngày.
  • Người suy giảm miễn dịch có nguy cơ nhiễm nấm: 50-400mg/ngày
  • Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 3mg/kg/ngày (nhiễm nấm nông), 6-12mg/kg/ngày (nhiễm nấm toàn thân). Liều phòng ngừa: 3-12mg/kg/ngày.
  • Trẻ em dưới 2 tuần tuổi: Liều tương tự trẻ trên 1 tháng tuổi, dùng 3 ngày/lần (2-4 tuần tuổi: 2 ngày/lần).
  • Liều tối đa ở trẻ em: 400mg/ngày hoặc 12mg/kg/ngày
  • Suy thận: Giảm liều theo chỉ dẫn của bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Fluconazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang dùng Terfenadin, Astemizol hoặc Cisaprid.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, rối loạn vị giác, tiêu chảy, đau bụng.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
  • Khác: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng men gan, sốc phản vệ, phù mạch.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Fluconazole có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.

Ví dụ: Fluconazole có thể làm tăng nồng độ của Sulfonylurea, Phenytoin, Astemizol, Warfarin, Theophylline, và Zidovudine. Rifampicin có thể làm giảm nồng độ Fluconazole.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người lái xe, vận hành máy móc, người suy gan thận, người cao tuổi.
  • Kiểm tra hạn dùng và tình trạng thuốc trước khi sử dụng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề bất thường nào xảy ra.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và được sự chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (22-28 độ C), nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược động học/Dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Fluconazole.)

9. Xử lý quá liều/Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Fluconazole.)

10. Thông tin thêm về Fluconazole

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Fluconazole.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ