Flazacort 6 Stella

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110391123
Hoạt chất:
Hàm lượng:
6 stella
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Flazacort 6 Stella: Thông tin chi tiết sản phẩm

Flazacort 6 Stella là thuốc kháng viêm thuộc nhóm glucocorticoid, chứa hoạt chất Deflazacort. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong hộp 2 vỉ x 10 viên. Số đăng ký thuốc: 893110391123 (nếu có).

1. Thành phần

Mỗi viên Flazacort 6 chứa:

  • Hoạt chất: Deflazacort 6mg
  • Tá dược: vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Flazacort 6 được chỉ định trong các trường hợp cần sử dụng glucocorticoid, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Hen phế quản
  • Ức chế miễn dịch trong cấy ghép
  • Triệu chứng quá mẫn nặng, sốc phản vệ
  • Thấp tim
  • Viêm khớp mãn tính, đau da cơ do thấp khớp
  • Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn
  • Lupus ban đỏ toàn thân, viêm da cơ, bệnh mô liên kết hỗn hợp (ngoài xơ cứng hệ thống), viêm đa động mạch nút, bệnh sarcoid
  • Bệnh bạch cầu cấp thể lympho, u lympho ác tính, đa u tủy
  • Pemphigus, bọng nước dạng pemphigoid, da mủ hoại tử
  • Viêm màng bồ đào, viêm dây thần kinh thị giác
  • Hội chứng thận hư có tổn thương, viêm thận kẽ cấp
  • Thiếu máu tan máu tự miễn, ban xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Phải tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng nên bắt đầu ở mức thấp nhất có hiệu quả và tăng dần nếu cần thiết.

Đối tượng Trường hợp Liều dùng
Người lớn Viêm khớp dạng thấp Liều duy trì: 0,5 - 3 viên/ngày
Hen phế quản cấp tính Có thể dùng 8-12 viên/ngày, giảm dần khi bệnh được kiểm soát
Hen phế quản mạn tính Liều thấp nhất có hiệu quả
Các trường hợp khác Tùy đáp ứng của từng người
Trẻ em Viêm khớp mạn tính ở thiếu niên 0,25 – 1,0 mg/kg/ngày
Hội chứng thận hư 1,5 mg/kg/ngày, hiệu chỉnh tùy đáp ứng
Hen phế quản 0,25 – 1,0 mg/kg cách ngày

Cách dùng: Uống.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Flazacort 6.
  • Nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng (trừ khi đang được điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu).
  • Đang tiêm vắc xin virus sống.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là tăng cân. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm: đau đầu, chóng mặt, vô kinh, mặt trăng đầy (Cushing), mụn trứng cá, vân da, buồn nôn, viêm loét/xuất huyết đường tiêu hóa, gãy xương, loãng xương…

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết hoặc báo cáo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Flazacort 6 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc gây cảm ứng men gan
  • Thuốc ức chế men gan (như ketoconazol)
  • Estrogen
  • Thuốc hạ đường huyết
  • Thuốc tăng huyết áp, thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống đông coumarin
  • Thuốc giãn cơ
  • Thuốc kháng acid
  • Thuốc tránh thai đường uống

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Flazacort 6 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho người có vấn đề di truyền về hấp thu, dung nạp Glucose-galactose hoặc thiếu enzyme lactase.
  • Giảm liều dần khi ngừng sử dụng thuốc sau thời gian dài để tránh nguy cơ suy thượng thận cấp.
  • Hạn chế sử dụng cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên do có thể gây chậm phát triển.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi có bệnh lý kèm theo.
  • Thận trọng khi sử dụng kết hợp với các trường hợp: bệnh tim mạch (như rối loạn tắc nghẽn mạch huyết khối, huyết áp cao, suy tim sung huyết trừ bệnh thấp tim), cần kiểm soát muối và kali, tiền sử bệnh cơ do dùng corticosteroid, vấn đề tiêu hóa (viêm loét hoặc xuất huyết đường tiêu hóa, viêm túi thừa hoặc thủng, áp xe, nhiễm trùng gây mủ, phẫu thuật khâu nối ruột non), đái tháo đường, tiền sử loãng xương, suy thận, nhược cơ, suy gan, herpes simplex ở mắt, tiền sử đái tháo đường trong gia đình, suy giáp và xơ gan.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

8. Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều cấp, có thể không cần điều trị đặc hiệu.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

10. Thông tin về Deflazacort

10.1 Dược lực học

Deflazacort là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Hoạt lực của Deflazacort so với prednisolon khoảng 0,69 đến 0,89. Deflazacort có ít tác dụng phụ lên chuyển hóa glucose và canxi và tế bào thần kinh hơn so với prednisolone. Nghiên cứu cho thấy deflazacort cải thiện sức mạnh cơ bắp tương đương prednisone nhưng ít gây tăng cân hơn. [1, 2]

10.2 Dược động học

Deflazacort hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sau khi vào cơ thể, Deflazacort chuyển thành D 21-OH có hoạt tính dưới tác dụng của enzym esterase trong máu. Dạng chuyển hóa này đạt nồng độ tối đa (Cmax) sau 1,5-2 giờ. Deflazacort gắn với protein huyết tương khoảng 40% và không liên kết với transcortin. D 21-OH có thời gian bán thải khoảng 1,1-1,9 giờ. Deflazacort được thải trừ qua nước tiểu (70%) và phân (30%).

11. Ưu điểm và Nhược điểm của Flazacort 6

Ưu điểm Nhược điểm
Deflazacort có ít tác dụng phụ lên chuyển hóa glucose và canxi và tế bào thần kinh. Không khuyến cáo cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.
Cải thiện sức mạnh cơ bắp hiệu quả, ít gây tăng cân hơn prednisone. Có thể gặp các tác dụng phụ như tăng cân, đau đầu, chóng mặt, viêm loét đường tiêu hóa, vô kinh…
Liều dùng đơn giản, dễ thực hiện. Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.

Tài liệu tham khảo:

  1. Gonzalez-Perez O, Luquin S, Garcia-Estrada J, Ramos-Remus C. Deflazacort: a glucocorticoid with few metabolic adverse effects but important immunosuppressive activity. PubMed. Accessed March 22, 2024.
  2. Griggs RC, et al. Efficacy and safety of deflazacort vs prednisone and placebo for Duchenne muscular dystrophy. PubMed. Accessed March 22, 2024.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ