Faslodex 250Mg/5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19561-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg/5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 2 ống
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca

Video

Faslodex 250mg/5ml

Tên thương hiệu: Faslodex

Hàm lượng: 250mg/5ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fulvestrant 250mg
Tá dược Benzyl benzoate, Ethanol (96%),...

Công dụng - Chỉ định

Faslodex 250mg/5ml được chỉ định cho phụ nữ sau mãn kinh để điều trị:

  • Ung thư vú tiến triển tại chỗ.
  • Ung thư vú tái phát trong hoặc sau thời gian dùng kháng estrogen bổ trợ.
  • Ung thư vú di căn có estrogen dương tính.
  • Ung thư vú tiến triển trong thời gian dùng kháng estrogen.

Dược lực học

Fulvestrant là một chất đối kháng thụ thể estrogen chọn lọc (SERM). Nó liên kết với thụ thể estrogen, ngăn chặn và phân hủy chúng, dẫn đến ngừng hoàn toàn tín hiệu estrogen. Khác với các SERM khác như Tamoxifen (có hoạt tính chủ vận một phần), Fulvestrant ức chế cả hoạt động AF-1 và AF-2 của thụ thể estrogen, ngăn chặn hoàn toàn tác dụng của estrogen.

Fulvestrant đã chứng minh hiệu quả lâm sàng trong điều trị ung thư vú có thụ thể hormone dương tính (RH+) và HER2 âm tính, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Nghiên cứu cho thấy Fulvestrant liều 250mg có hiệu quả và độ an toàn tương đương với anastrozole 1mg.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu chậm, đạt nồng độ tối đa sau 5 ngày tiêm. Nồng độ ổn định duy trì gấp khoảng 3 lần nồng độ đáy.
  • Phân bố: Phân bố rộng khắp. Tỷ lệ gắn kết protein cao (99%). Thể tích phân bố: 3-5l/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành 3-sulfate, 17-ketone, 17-glucuronide, sulphone…
  • Thải trừ: Qua thận và nước tiểu. Nửa đời thải trừ: 50 ngày. Độ thanh thải: 9,3-12,7ml/phút.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn: 2 ống/tháng, sau 2 tuần dùng thêm 2 ống. (Tổng 4 ống trong 2 tuần)

Suy thận/gan: Liều dùng được giữ nguyên ở người suy thận nhẹ và vừa, suy gan.

Cách dùng: Tiêm bắp sâu, chậm, mỗi lần 1-2 phút. Tiêm 2 mũi liên tục, mỗi mũi một bên mông.

Chống chỉ định

  • Suy gan nặng.
  • Phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Buồn nôn, men gan tăng, phản ứng tại chỗ tiêm, suy nhược cơ thể.

Thường gặp: Đau lưng, chán ăn, tiêu chảy, nôn, phản ứng quá mẫn, nổi mẩn, nhiễm trùng đường tiểu, mặt đỏ, tắc nghẽn tĩnh mạch huyết khối, đau đầu.

Ít gặp: Tụ máu, chảy máu tại chỗ tiêm, tăng gamma-GT, viêm gan, suy gan, chảy máu âm đạo, nhiễm nấm âm đạo, khí hư.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Faslodex. Tuy nhiên, cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất ngờ.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng ở người suy gan nhẹ, vừa; suy thận nặng; đang dùng thuốc chống đông; có tiền sử chảy máu; giảm tiểu cầu.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Faslodex có thể gây loãng xương.
  • Chỉ sử dụng mỗi ống tiêm một lần.
  • Vứt bỏ ống tiêm đã sử dụng đúng cách.

Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật cho thấy Faslodex gây dị tật thai nhi và tăng nguy cơ tử vong thai nhi. Tuyệt đối không sử dụng Faslodex trong thời kỳ mang thai.

Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng Faslodex khi đang cho con bú. Cần ngừng cho con bú nếu cần sử dụng thuốc này.

Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Faslodex. Nếu xảy ra quá liều, cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng, hỗ trợ.

Quên liều

Thông tin về xử lý quên liều không được cung cấp trong nguồn tài liệu.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 2-8 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Fulvestrant

Fulvestrant là một loại thuốc được nghiên cứu rộng rãi và được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị ung thư vú giai đoạn cuối ở phụ nữ sau mãn kinh. Nó là một lựa chọn điều trị quan trọng, đặc biệt trong trường hợp bệnh tiến triển sau khi điều trị nội tiết khác.

Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VN-19561-16

Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG

Đóng gói: Hộp 2 ống

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ