Erlomy 150Mg Mylan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Erlomy 150mg Mylan
Thuốc Erlomy 150mg Mylan là thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) chứa hoạt chất Erlotinib 150mg.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Erlomy 150mg Mylan chứa:
- Erlotinib: 150mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng và chỉ định
Erlomy 150mg Mylan được chỉ định trong các trường hợp:
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn có đột biến EGFR hoạt hóa.
- Điều trị duy trì cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ tiến triển tại chỗ hoặc di căn và bệnh ổn định sau hóa trị liệu bước một.
- Điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ tiến triển tại chỗ hoặc di căn sau khi không đạt hiệu quả với ít nhất một phác đồ hóa trị liệu.
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Erlomy 150mg Mylan cho bệnh nhân:
- Quá mẫn với Erlotinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Nổi ban
- Tiêu chảy (có thể cần giảm liều hoặc ngừng điều trị)
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Nguy cơ chảy máu tăng cao khi dùng chung với thuốc chống đông.
- Nguy cơ hủy cơ (rabdomyolysis) khi dùng chung với statin.
- Bóng nước, phồng rộp da, hoặc hội chứng Stevens-Johnson (đòi hỏi ngừng thuốc ngay lập tức).
- Viêm phổi kẽ (viêm phổi, viêm phế nang và xơ hóa phổi) thể hiện qua khó thở, ho hoặc sốt (đòi hỏi ngừng điều trị và đánh giá lại).
- Thủng đường tiêu hóa (đặc biệt khi dùng chung với thuốc chống sinh mạch hoặc hóa trị nhóm taxan).
- Viêm giác mạc và các vấn đề về mắt.
5. Tương tác thuốc
Thuốc tương tác | Ảnh hưởng | Lưu ý |
---|---|---|
Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Erythromycin,...) | Tăng nồng độ Erlotinib | Giảm liều Erlotinib nếu cần thiết |
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin,...) | Giảm nồng độ Erlotinib | Có thể cần tăng liều Erlotinib và theo dõi chặt chẽ |
Ciprofloxacin | Tăng nồng độ Erlotinib | Theo dõi tác dụng phụ |
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) và thuốc đối kháng H2 | Giảm sinh khả dụng Erlotinib | Tránh dùng chung nếu có thể, cách nhau ít nhất 4 giờ nếu bắt buộc |
Thuốc chống đông nhóm coumarin (Warfarin) | Tăng INR, nguy cơ chảy máu | Theo dõi INR thường xuyên |
Statin | Tăng nguy cơ hủy cơ | Theo dõi triệu chứng hủy cơ |
Chất ức chế P-glycoprotein (Cyclosporin,...) | Thay đổi phân bố và thải trừ Erlotinib | Thận trọng khi dùng chung |
Capecitabin | Tăng nồng độ Erlotinib | Cần theo dõi |
Carboplatin/Paclitaxel | Tăng nhẹ nồng độ Platinum | Không có bằng chứng về tác động lâm sàng quan trọng |
6. Dược lực học
Erlotinib là một chất ức chế tyrosine kinase thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Bằng cách ức chế hoạt động của EGFR, Erlotinib ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
7. Dược động học
Erlotinib hấp thu tốt đường uống (sinh khả dụng khoảng 59%, tăng khi dùng cùng thức ăn). Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, phân bố vào mô và khối u. Chuyển hóa chủ yếu ở gan (CYP3A4), thải trừ qua phân. Thời gian bán hủy khoảng 36 giờ, nồng độ ổn định đạt được sau 7-8 ngày. Độ thanh thải có thể thay đổi tùy thuộc vào người hút thuốc lá (cao hơn) và nồng độ bilirubin và AAG huyết thanh (thấp hơn).
8. Liều lượng và cách dùng
Liều thông thường: 150mg/ngày, uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn, với một cốc nước đầy. Liều dùng có thể được điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ.
9. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Xác định đột biến EGFR trước khi điều trị.
- Bệnh nhân hút thuốc nên ngừng hút thuốc.
- Theo dõi chức năng gan ở bệnh nhân có vấn đề về gan.
- Điều trị tiêu chảy nặng ngay lập tức.
- Theo dõi các dấu hiệu của phản ứng giống bệnh phổi kẽ.
- Tránh sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
10. Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều gây nguy hiểm đến tính mạng. Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
12. Thông tin thêm về Erlotinib
Erlotinib là một thuốc ức chế tyrosine kinase có chọn lọc cao, chủ yếu nhắm vào EGFR. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có đột biến EGFR hoạt hóa và một số loại ung thư khác.
13. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này