Tocitaf 50/200/25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tocitaf 50/200/25mg
Thông tin sản phẩm
Tocitaf 50/200/25mg là thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV. Thuốc chứa sự kết hợp ba hoạt chất: Dolutegravir, Emtricitabine và Tenofovir Alafenamide.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dolutegravir | 50mg |
Emtricitabine | 200mg |
Tenofovir Alafenamide | 25mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tocitaf 50/200/25mg được chỉ định trong điều trị nhiễm HIV ở người lớn và trẻ em từ 11 tuổi trở lên. Thuốc cũng có thể được sử dụng trong dự phòng phơi nhiễm sau (PEP) HIV.
Dược lực học
- Dolutegravir: Thuộc nhóm ức chế men tích hợp chuỗi (INSTI). Nó ức chế enzym integrase của HIV, ngăn chặn sự tích hợp DNA của virus vào DNA của tế bào chủ, do đó ức chế quá trình sao chép của virus.
- Emtricitabine: Thuộc nhóm ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI). Nó ức chế men sao chép ngược của HIV, ngăn chặn sự chuyển đổi RNA virus thành DNA, làm giảm tải lượng virus.
- Tenofovir Alafenamide: Cũng thuộc nhóm NRTI. Sau khi được chuyển hóa thành dạng hoạt động, nó ức chế men sao chép ngược của HIV, ngăn chặn quá trình sao chép của virus.
Dược động học
- Dolutegravir: Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Thời gian bán thải là 14 giờ. Được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
- Emtricitabine: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thời gian bán thải là 10 giờ. Được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
- Tenofovir Alafenamide: Sinh khả dụng thấp khi dùng đường uống. Được chuyển hóa ở gan thành dạng hoạt động. Thời gian bán thải khoảng 32 giờ. Được thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng thông thường: 1 viên/ngày đối với người lớn và trẻ em trên 40kg. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào cân nặng và tình trạng bệnh. Tuyệt đối không tự ý điều chỉnh liều mà phải theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống. Cố gắng duy trì thời gian dùng thuốc đều đặn mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị bệnh gan nặng.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận vừa và nặng.
- Nhiễm acid lactic máu.
- Gan nhiễm mỡ nặng.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: mệt mỏi, uể oải, suy giảm trí nhớ, mất tập trung, buồn nôn, nôn, khó ngủ, mất ngủ hoặc ngủ nhiều, dị ứng, nổi ban, mề đay, rối loạn tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy), tăng men gan. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể.
Tương tác thuốc
Tocitaf có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc kháng virus khác, kháng sinh, thuốc kháng lao, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc động kinh, thuốc kháng acid dạ dày, NSAIDs, và vắc xin. Các tương tác này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị bệnh thận cấp và mãn tính.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị bệnh gan, viêm gan.
- Lưu ý khi sử dụng ở bệnh nhân tiểu đường.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 11 tuổi hoặc trẻ em trên 11 tuổi nhưng dưới 40kg.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ, sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống bù liều đã quên càng sớm càng tốt. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sự kết hợp ba hoạt chất trong Tocitaf đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong điều trị HIV và có tỷ lệ gây dị tật bẩm sinh thấp hơn so với một số liệu pháp khác.
Ưu điểm
- Kết hợp 3 hoạt chất kháng virus hiệu quả.
- Ít bị kháng thuốc.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có nhiều tương tác thuốc.
- Không sử dụng cho một số đối tượng đặc biệt (suy thận, đái tháo đường,...)
Tất cả thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này