Kocitaf 50/200/25Mg Mylan

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 Viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công Ty Dược Phẩm Mylan Laboratories Limited

Video

Kocitaf 50/200/25mg Mylan

Thuốc Kháng Virus Điều Trị HIV

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dolutegravir 50mg
Emtricitabine 200mg
Tenofovir Alafenamide 25mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nén

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Kocitaf 50/200/25mg Mylan là thuốc phối hợp chứa ba thành phần hoạt chất: Dolutegravir, Emtricitabine và Tenofovir Alafenamide, cùng có tác dụng chống lại virus HIV. Thuốc được chỉ định trong điều trị nhiễm HIV ở người lớn và trẻ em từ 11 tuổi trở lên (trọng lượng trên 40kg) và dự phòng lây nhiễm HIV (PEP) cho những người có nguy cơ cao.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường đối với người lớn và trẻ em trên 11 tuổi (trọng lượng trên 40kg) là 1 viên mỗi ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước. Hạn chế sử dụng rượu bia và thực phẩm nhiều chất béo trong quá trình điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
  • Tiền sử nhiễm toan lactic máu.

5. Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: mệt mỏi, khó tập trung, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), phản ứng dị ứng (nổi mề đay), tăng men gan. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Kocitaf 50/200/25mg Mylan có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc kháng virus khác, thuốc kháng sinh, thuốc kháng lao, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống động kinh, thuốc kháng acid dạ dày, NSAIDs và vaccine. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc đang dùng các thuốc khác (thuốc điều trị huyết áp, tim mạch, tiểu đường).
  • Cân nhắc khi sử dụng cho trẻ em trên 11 tuổi nhưng có trọng lượng dưới 40kg.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Theo dõi các dấu hiệu độc hại và điều trị hỗ trợ theo triệu chứng. Tenofovir có thể được loại bỏ bằng thẩm tách máu.

7.5 Xử trí quên liều

Uống bù ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều. Nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.

7.6 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin hoạt chất

8.1 Dolutegravir

Là chất ức chế enzyme tích hợp HIV-1 (INSTI). Nó hoạt động bằng cách liên kết với vị trí tích hợp của HIV-1, ngăn chặn quá trình tích hợp chuỗi DNA của virus vào DNA tế bào người, từ đó ức chế sự sao chép của virus.

8.2 Emtricitabine

Thuộc nhóm chất ức chế men phiên mã đảo ngược nucleoside (nNRTI). Giảm lượng virus HIV trong cơ thể, làm chậm quá trình tổn thương hệ miễn dịch và giảm nguy cơ phát triển các bệnh liên quan đến AIDS. Cũng được sử dụng trong điều trị viêm gan B.

8.3 Tenofovir Alafenamide

Thuốc kháng virus có tác dụng tương tự Emtricitabine, hỗ trợ giảm tải lượng virus HIV trong cơ thể. Được hấp thu tốt hơn và có độc tính thận thấp hơn so với Tenofovir disoproxil fumarate.

9. Dược động học

(Xem phần 9.3, 9.4, 9.5 trong nội dung ban đầu, đã được tóm tắt và sắp xếp lại ở phần 8.1, 8.2, 8.3)

10. Ưu điểm và Nhược điểm

(Thông tin đã được tóm tắt và sắp xếp lại ở phần 2, 5, 7.1 )

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ