Myaza 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Thuốc tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 100mg
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Mylan Pharmaceuticals Pvt Ltd

Video

Myaza 100mg

Tên thuốc: Myaza 100mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Azacitidine 100mg/lọ
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Thuốc tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Myaza 100mg được chỉ định để điều trị:

  • Ung thư máu
  • Hội chứng loạn sản tủy
  • Bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy

3. Liều dùng - Cách dùng

Lưu ý: Myaza 100mg hiện chưa có dữ liệu an toàn khi dùng cho trẻ em.

Điều trị Liều dùng
Hội chứng rối loạn sinh tủy (chu kỳ đầu) 75 mg/m²/ngày, tiêm truyền hoặc tiêm dưới da trong 1 tuần, nghỉ 21 ngày; lặp lại chu kỳ sau mỗi 1 tháng. Sau 2 chu kỳ, có thể tăng liều lên 100 mg/m². Thời gian điều trị ít nhất 4-6 chu kỳ.
Bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy Tương tự liều dùng của hội chứng rối loạn sinh tủy.

Điều chỉnh liều: Cần điều chỉnh liều nếu người bệnh có độc tính huyết học với bạch cầu ≥ 3000/mm³, ANC ≥ 1500/mm³ và số lượng tiểu cầu ≥ 75.000/mm³.

Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng cần kiểm tra chức năng thận thường xuyên.

Suy thận: Lùi chu kỳ tiếp theo cho đến khi chức năng thận hồi phục.

Suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng do nguy cơ độc tính gan.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Myaza 100mg cho người:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tình trạng khối u ác tính tiến triển.

5. Tác dụng phụ

Rất phổ biến: Viêm phổi, viêm mũi họng, giảm bạch cầu, chán ăn, mất ngủ, đau đầu, khó thở, rối loạn tiêu hóa, đau khớp.

Chung: Nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm họng, suy tủy xương, xuất huyết nội sọ, tràn dịch màng tim, khó thở, xuất huyết tiêu hóa, bầm tím.

Không phổ biến: Phản ứng quá mẫn, hôn mê gan, viêm màng ngoài tim.

Hiếm: Hội chứng ly giải khối u, bệnh phổi kẽ.

6. Tương tác thuốc

Các nghiên cứu in vitro cho thấy tương tác liên quan đến enzym chuyển hóa như isoenzyme cytochrome P450 (CYP), UDP-glucuronosyltransferase (UGT) hay sulfotransferase (SULT) thường không có khả năng xảy ra. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ về tương tác thuốc này.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Dùng thuốc chống nôn trước khi dùng Myaza để giảm buồn nôn và nôn.
  • Theo dõi công thức máu thường xuyên trong 2 chu kỳ đầu do nguy cơ thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu.
  • Cẩn trọng với người bệnh có khối u lớn do nguy cơ hôn mê gan.
  • Có thể gây tăng creatinin huyết thanh, suy thận, nhiễm toan ống thận, hạ Kali máu.
  • Người bệnh có tiền sử bệnh tim mạch hoặc phổi có nguy cơ biến cố tim mạch tăng khi dùng Myaza.
  • Lưu ý đến nguy cơ hội chứng ly giải khối u và hội chứng biệt hóa.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
  • Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.

7.3 Người lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi sử dụng Myaza.

7.4 Xử trí quá liều

Có thể gặp tiêu chảy, buồn nôn và nôn. Cần theo dõi công thức máu và điều trị hỗ trợ.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin Azacitidine

Cơ chế tác dụng: Azacitidine có nhiều cơ chế tác dụng, bao gồm gây độc tính tế bào đối với các tế bào tạo máu bất thường trong tủy xương và giảm methyl hóa DNA. Hoạt chất ức chế tổng hợp DNA, RNA và protein, liên kết với RNA và DNA, gây tổn thương DNA. Tế bào bình thường thường không bị ảnh hưởng. Việc điều hòa chu kỳ tế bào bình thường, giảm quá trình methyl hóa DNA của các gen bị methyl hóa bất thường, biệt hóa và chết tế bào có thể dẫn đến tái biểu hiện gen và phục hồi chức năng ức chế ung thư.

Dược động học: Hấp thu nhanh khi tiêm. Thể tích phân bố (Vd) sau tiêm tĩnh mạch là 76 ± 26L. Chuyển hóa qua thủy phân và khử amin tại gan. Đào thải chủ yếu qua đường nước tiểu.

Ưu điểm: Có khả năng điều trị các tình trạng ác tính khác, có thể dùng đường tiêm dưới da và tĩnh mạch. Đang được nghiên cứu dạng uống và phối hợp với venetoclax.

Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như viêm phổi, đau đầu, giảm bạch cầu, đau khớp.

9. Thuốc thay thế

Một số thuốc chứa Azacitidine bao gồm Azatend 100mg và Azarest 300mg (thông tin chi tiết về thuốc này cần được tham khảo từ nguồn uy tín khác).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ