Avonza
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Avonza: Thông tin chi tiết sản phẩm
Avonza là thuốc kháng virus được kê đơn để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (trọng lượng trên 40kg).
1. Thành phần
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Tenofovir disoproxil fumarate | 300 mg |
Lamivudine | 300 mg |
Efavirenz | 400 mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Avonza
2.1.1 Dược lực học
Tenofovir: Là một diester nucleotide mạch hở tương tự Adenosine monophosphate. Thuốc có tác dụng kháng virus, ức chế enzym phiên mã ngược của virus, dẫn đến chấm dứt chuỗi và ức chế tổng hợp virus. Hiệu quả chống lại HIV, virus herpes simplex-2 và virus viêm gan B.
Lamivudine: Là chất ức chế men sao chép ngược có hoạt tính chống lại virus HIV và viêm gan B. Là chất tương tự nucleoside tổng hợp, được phosphoryl hóa nội bào thành lamivudine triphosphate (L-TP). L-TP tích hợp vào DNA của virus, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA.
Efavirenz: Là chất ức chế men sao chép ngược không nucleosid (NNRTI). Có hoạt tính kháng virus cao trong điều trị HIV-1. Ức chế men phiên mã ngược, cản trở việc tạo ra các bản sao DNA của RNA virus, do đó ức chế hình thành virus.
2.1.2 Dược động học
Tenofovir: Hấp thu đường uống không cao. Thể tích phân bố 0,813 L/kg. Thải trừ qua thận, thời gian bán hủy 32 giờ. Khoảng 7,2% liên kết với protein huyết tương.
Lamivudine: Hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 86% ± 16%. Thức ăn làm chậm hấp thu. Thể tích phân bố 1,3 ± 0,4 L/kg. Dưới 36% liên kết với protein huyết tương. Bài tiết vào sữa mẹ. Thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng chưa chuyển hóa. Thời gian bán thải 5-7 giờ.
Efavirenz: Sinh khả dụng 40-45% khi dùng lúc đói, thức ăn làm tăng hấp thu. Liên kết với protein huyết tương gần như tuyệt đối (99,5-99,75%). Chuyển hóa bởi hệ thống cytochrom P450. Thải trừ qua nước tiểu ở dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải 40-55 giờ.
2.2 Chỉ định
Avonza được chỉ định điều trị người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (trọng lượng trên 40kg) nhiễm HIV-1, đã được ức chế virus tới nồng độ RNA HIV < 50 bản sao/ml khi phối hợp với kháng retrovirus hơn 3 tháng, và chưa thất bại virus học trong bất kỳ phác đồ kháng retrovirus nào. Việc chỉ định dựa trên xét nghiệm đề kháng virus hoặc tiền sử điều trị.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa đủ dữ liệu, không khuyến cáo sử dụng.
- Người cao tuổi: Thận trọng khi sử dụng.
- Suy thận: Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận trung bình đến nặng.
- Suy gan: Chưa được nghiên cứu đầy đủ, thận trọng khi sử dụng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Uống cả viên với nước. Không nên dùng lúc đói để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Nên dùng trước khi đi ngủ để cải thiện tác dụng phụ trên hệ thần kinh.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Avonza nếu:
- Mẫn cảm với tenofovir, lamivudine, efavirenz hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang sử dụng thuốc chứa St. John’s wort.
- Đang sử dụng Voriconazole.
5. Tác dụng phụ
(Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ không đầy đủ. Vui lòng tham khảo bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.)
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Chuyển hóa & Dinh dưỡng | Tăng triglyceride, HDL, LDL, cholesterol toàn phần; Giảm phosphat máu | Nhiễm toan acid lactic | |
Máu & Hệ bạch huyết | Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu | ||
Hô hấp | Ho, triệu chứng mũi | Khó thở | |
Thần kinh | Chóng mặt, giấc mơ bất thường, đau đầu, rối loạn chú ý, mất ngủ, buồn ngủ | Kích động, hay quên, thất điều, co giật, lú lẫn, tư duy bất thường | |
Tâm thần | Lo âu, trầm cảm | Cảm xúc không ổn định, hưng phấn, ảo tưởng, hưng cảm, hoang tưởng, ý nghĩ tự tử | |
Gan mật | Tăng enzym gan | Viêm gan cấp | |
Thận | Suy thận, suy thận cấp, bệnh ống lượn gần (hội chứng Fanconi), tăng creatinine | ||
Da | Phát ban, ngứa, rụng tóc | Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson | |
Cơ xương | Đau khớp, đau cơ | ||
Vú & Sinh sản | Vú to ở nam giới | ||
Mắt | Nhìn mờ | ||
Tai & Mê nhĩ | Chóng mặt | ||
Tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi | Viêm tụy cấp | |
Chung | Mệt mỏi, khó chịu, sốt |
6. Tương tác thuốc
(Danh sách tương tác thuốc không đầy đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các thuốc đang dùng.)
Avonza có thể tương tác với nhiều thuốc, bao gồm:
- Lamivudine: Tăng AUC của lamivudine.
- Didanosine: Tăng nồng độ tenofovir trong máu.
- Aminoglycoside, amphotericin B, foscarnet, Vancomycin, Ganciclovir, pentamidine, cidofovir hoặc interleukin-2: Tăng nguy cơ độc thận.
- Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP2B6 hoặc CYP3A: Thay đổi nồng độ efavirenz.
- Thuốc chuyển hóa bởi CYP3A4, UDP-glueuronosyl transferases, CYP2C9 và CYP2C19: Thay đổi sinh khả dụng và hiệu quả.
- Terfenadine, astemizole, bepridil, cisapride, pimozide hoặc dẫn chất ergot: Thay đổi nồng độ trong máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Xem xét các lưu ý sau:
- Không dùng với thuốc cùng hoạt chất hoặc các thuốc tương tự cytidine (ví dụ emtricitabine) và Adefovir dipivoxil.
- Không làm mất khả năng lây nhiễm HIV qua đường máu.
- Không dùng chung với didanosine.
- Thận trọng khi dùng với bệnh nhân gan (efavirenz chưa được nghiên cứu đầy đủ).
- Theo dõi độc gan (transaminase trên 10 lần giới hạn bình thường).
- Nguy cơ cao tác dụng phụ gan ở người bệnh viêm gan B hoặc C.
- Phát ban nhẹ trong 2 tuần đầu thường tự khỏi, nếu nặng thì ngưng điều trị.
- Tác dụng phụ thần kinh trung ương phổ biến, thường xuất hiện tuần đầu và hết sau 4 tuần.
- Giảm liều ở bệnh nhân độ thanh thải dưới 50ml/phút.
- Kiểm tra chức năng thận sau 1 tuần khi dùng ở bệnh nhân thận.
- Tránh kết hợp với thuốc độc thận (vancomycin, cidofovir, pentamidine, interleukin-2).
- Nguy cơ nhiễm toan acid lactic, cao hơn ở phụ nữ và người béo phì.
- Ảnh hưởng đến sự tái phân bố mỡ.
- Có thể gây rối loạn chức năng ty thể.
- Điều trị ngay khi có triệu chứng viêm tụy.
- Nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
- Thận trọng ở người cao tuổi (chức năng thận suy giảm).
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Nghiên cứu cho thấy gây quái thai. Không dùng trong 3 tháng đầu, cân nhắc cẩn thận các tháng sau.
Mẹ cho con bú: Lamivudine bài tiết vào sữa mẹ, chưa có dữ liệu về tenofovir và efavirenz. Thận trọng khi sử dụng.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu, nhưng thuốc có thể gây choáng váng, rối loạn tập trung, giấc ngủ nên thận trọng.
7.4 Quá liều và xử trí
Triệu chứng: (Efavirenz 600mg x 2 lần/ngày): Triệu chứng thần kinh.
Xử trí: Loại bỏ efavirenz chưa hấp thu bằng than hoạt. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Tenofovir và Lamivudine được loại bỏ bằng thẩm phân máu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm
Avonza là sự kết hợp ba hoạt chất mang lại hiệu quả điều trị nhiễm HIV-1 và được dung nạp tốt. Dạng viên nén bao phim tiện lợi khi sử dụng. Tuy nhiên, thuốc không dùng được cho trẻ em dưới 12 tuổi và tương tác với nhiều nhóm thuốc khác. Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này