Entaliv 0.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Entaliv 0.5mg
Tên thuốc: Entaliv 0.5mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
Dạng bào chế: Viên nén
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Entecavir 0.5mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
Entaliv 0.5mg được chỉ định để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn có dấu hiệu sao chép virus tích cực và tổn thương gan, bao gồm cả bệnh nhân đề kháng với lamivudin.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Bệnh nhân chưa điều trị với nucleoside: Mỗi ngày uống 1 lần, 1 viên.
- Bệnh nhân đang dùng Lamivudin hoặc đề kháng lamivudin: Mỗi ngày uống 1 lần, 2 viên. Bệnh nhân kháng lamivudin nên kết hợp cùng một thuốc kháng virus khác.
- Thời gian điều trị: Được bác sĩ chỉ định cho từng bệnh nhân.
- Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dùng theo mức độ suy thận.
- Bệnh nhân suy gan: Dùng liều thông thường.
3.2 Cách dùng
Uống Entaliv 0.5mg bằng đường uống. Uống thuốc lúc đói, trước hoặc sau bữa ăn tối thiểu 2 giờ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Entaliv 0.5mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ đã được báo cáo:
- Mệt mỏi
- Tăng transaminase
- Tiêu chảy
- Buồn nôn, nôn
- Khó tiêu
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Mất ngủ
- Rụng tóc
- Phát ban
- Phản ứng kiểu phản vệ
6. Tương tác thuốc
Dùng chung Entaliv 0.5mg với các thuốc cạnh tranh bài tiết ở ống thận hoặc các thuốc làm giảm chức năng thận có thể làm tăng nồng độ của Entaliv 0.5mg và các thuốc dùng chung (do thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận).
Entaliv 0.5mg không gây tương tác đáng kể khi dùng chung với lamivudin, Tenofovir disoproxil fumarat hoặc Adefovir dipivoxil. Tuy nhiên, bệnh nhân dùng chung các thuốc này cần được giám sát chặt chẽ các tác dụng phụ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Gan mất bù: Tăng nguy cơ tác dụng phụ ở gan, nhiễm Acid Lactic, tác dụng phụ trên thận (hội chứng gan thận). Cần giám sát chặt chẽ các thông số lâm sàng và xét nghiệm.
Kháng lamivudin: Thận trọng vì nguy cơ kháng entecavir. Cân nhắc thay đổi điều trị nếu đáp ứng virus dưới mức tối ưu sau 24 tuần.
Trẻ em: Thận trọng, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Nhiễm đồng thời viêm gan C và D: Hiệu quả chưa được nghiên cứu.
Nhiễm đồng thời HIV và HBV: Không nên dùng cho bệnh nhân chưa dùng HAART.
Phòng ngừa lây nhiễm: Thuốc không làm giảm nguy cơ lây nhiễm.
Ngưng thuốc: Có thể làm viêm gan B cấp tính trầm trọng hơn. Theo dõi chức năng gan tối thiểu vài tháng sau khi ngưng.
Ghép gan: Hiệu quả và độ an toàn chưa được nghiên cứu.
Chức năng thận: Theo dõi cẩn thận chức năng thận trước và trong khi điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Không nên cho con bú khi sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Xử trí: theo dõi dấu hiệu nhiễm độc và áp dụng các biện pháp điều trị chuẩn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm với của trẻ em.
8. Thông tin hoạt chất Entecavir
Dược lực học: Entecavir là thuốc kháng virus, tương tự nucleoside guanosine, ức chế polymerase của virus viêm gan B. Nó cũng hoạt động như chất ức chế lysine-specific demethylase 5B, liên quan đến một số loại ung thư.
Dược động học: Sinh khả dụng đường uống khoảng 100%, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 0.5-1.5 giờ. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết protein huyết tương thấp (khoảng 13%). Chuyển hóa qua phosphoryl hóa thành dạng hoạt động triphosphate. Thời gian bán hủy cuối khoảng 128-149 giờ.
9. Ưu điểm và nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Giảm nồng độ virus trong máu và ngăn ngừa tổn thương gan.
- Có thể làm giảm các biến cố về gan và tử vong ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính có xơ gan.
- Liều dùng đơn giản, dễ tuân thủ.
- Ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
9.2 Nhược điểm
- Có thể phải dùng dài ngày, thậm chí suốt đời.
- Giá thành tương đối cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này