Elopag 25 Everest
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Elopag 25 Everest
Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi viên nén Elopag 25 Everest chứa:
- Hoạt chất: Eltrombopag Olamine tương đương với Eltrombopag 25mg
- Tá dược: Mannitol, cellulose vi tinh thể, Magie stearat, titan dioxid, talc, v.v… vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Elopag 25 Everest có tác dụng ngăn ngừa xuất huyết, cầm máu toàn thân. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp:
- Người bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính trên 1 tuổi, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Người trên 18 tuổi bị giảm tiểu cầu kèm viêm gan C mãn tính.
- Người trên 18 tuổi bị thiếu máu bất sản nặng, kháng trị với liệu pháp ức chế miễn dịch và không thể ghép tế bào tạo máu.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được cân nhắc tùy thuộc vào số lượng tiểu cầu của người bệnh. Mục tiêu là tăng và duy trì số lượng tiểu cầu ≥ 50.000/μl.
Đối tượng | Liều dùng ban đầu | Liều tối đa |
---|---|---|
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (người lớn và trẻ em từ 6 tuổi) | 50mg/ngày (2 viên), 1 lần/ngày | 75mg/ngày |
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (trẻ em từ 1-5 tuổi) | 25mg/ngày, 1 lần/ngày | 75mg/ngày |
Giảm tiểu cầu kèm viêm gan C mãn tính (người lớn) | 25mg/ngày (1 viên), 1 lần/ngày | 75mg/ngày |
Thiếu máu bất sản nặng (người lớn) | 50mg/ngày (2 viên), 1 lần/ngày | 150mg/ngày |
Cần điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào đáp ứng và số lượng tiểu cầu của người bệnh.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trước khi ăn 2 giờ hoặc sau khi ăn 4 giờ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, mất ngủ, ho, khó thở, đau họng, rối loạn tiêu hóa, tăng men gan, đau xương khớp, đau tay chân, giảm bạch cầu.
Hiếm gặp: suy gan, rối loạn sinh tủy, biến chứng huyết khối, đục thủy tinh thể.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Rosuvastatin và các thuốc nhóm statin khác | Tăng nồng độ thuốc nhóm statin trong máu |
Cyclosporin, ritonavir, thuốc cảm ứng CYP1A2, CYP2C8 | Giảm nồng độ Eltrombopag trong máu |
Cation đa hóa trị | Tạo phức chelate với Eltrombopag, giảm tác dụng điều trị |
Thuốc ức chế CYP1A2, CYP2C8 | Tăng nồng độ hấp thu Eltrombopag |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nguy cơ tăng suy gan mất bù hoặc biến cố huyết khối tĩnh mạch có thể gây tử vong ở người bệnh viêm gan giai đoạn cuối. Cần xét nghiệm và cân nhắc kỹ khi sử dụng cho đối tượng này.
- Nguy cơ nhiễm độc gan có thể đe dọa tính mạng. Theo dõi chỉ số men gan trong suốt quá trình điều trị.
- Theo dõi người bệnh khi ngừng thuốc do nguy cơ chảy máu tái phát do giảm tiểu cầu.
- Đã có báo cáo về nguy cơ xơ hóa tủy xương hoặc rối loạn sinh tủy.
- Chú ý phản xạ giác mạc và nhãn khoa trong suốt thời gian dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có dữ liệu về việc sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai, tác động lên thai nhi hoặc bài tiết qua sữa mẹ. Do nguy cơ tiềm ẩn, không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và ngừng cho con bú nếu cần dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây tăng tiểu cầu quá mức hoặc biến chứng huyết khối tắc mạch. Một báo cáo lâm sàng với liều 5g Eltrombopag cho thấy phản ứng ban, nhịp tim chậm, tăng men gan, mệt mỏi. Ngừng thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế nếu quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Eltrombopag là phối tử nội sinh của thụ thể thrombopoietin (TPO), thúc đẩy tăng sinh và biệt hóa tế bào gốc tạo tiểu cầu ở tủy xương, làm tăng số lượng tiểu cầu.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-6 giờ uống. Thuốc kháng acid và sữa có thể làm giảm hấp thu.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (albumin), phân bố đến các mô.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua thủy phân, oxy hóa và liên hợp.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân dưới dạng đã chuyển hóa, một phần qua nước tiểu.
9. Thông tin thêm về Eltrombopag
Eltrombopag là một chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO). TPO là một cytokine quan trọng trong điều hòa quá trình tạo tiểu cầu. Eltrombopag kích thích sự sản xuất tiểu cầu bằng cách gắn kết với thụ thể TPO trên các tế bào tiền thân tiểu cầu trong tủy xương.
10. Sản phẩm thay thế
Thuốc Elbonix 25mg và Revolade 25mg có thành phần, hàm lượng và chỉ định tương tự.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Được sản xuất theo dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
- Hiệu quả trên trẻ em trên 1 tuổi bị xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn mãn tính.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
11.2 Nhược điểm
- Có thể gặp các tác dụng phụ không mong muốn, cần theo dõi sát sao.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này