Dutabit 0.5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dutabit 0.5
Thông tin sản phẩm
Dutabit 0.5 là thuốc thuộc nhóm thuốc tiết niệu sinh dục, chứa hoạt chất chính là Dutasteride 0.5mg. Thuốc được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng và dự phòng nguy cơ phẫu thuật cho người bị phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH).
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dutasteride | 0.5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Công dụng
- Cải thiện triệu chứng từ nhẹ đến vừa của bệnh phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH).
- Giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính.
- Giảm nhu cầu phải chỉ định phẫu thuật.
Chỉ định
Dutabit 0.5 được chỉ định cho người bị phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) để cải thiện triệu chứng, giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính và giảm nhu cầu phẫu thuật.
Chống chỉ định
- Phụ nữ, trẻ em và thanh thiếu niên.
- Người dị ứng với dutasteride, các chất ức chế 5-alpha reductase hoặc tá dược của thuốc.
- Bệnh nhân suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Phần lớn các tác dụng phụ đều nhẹ đến trung bình và xảy ra trong hệ thống sinh sản. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (≥1%, <10%) | Rối loạn hệ thống sinh sản và tuyến vú: Bất lực, giảm ham muốn tình dục, rối loạn sự xuất tinh, rối loạn tuyến vú (phát triển vú ở đàn ông) |
Ít gặp (≥0.1%, <1%) | Rối loạn da và mô dưới da: Rụng tóc (chủ yếu là lông trên cơ thể), tăng sắc tố da; Rối loạn tim: Suy tim (các thể khác nhau) |
Chưa biết | Đau tinh hoàn và sưng tấy; Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, nổi mày đay, phù nề cục bộ và phù mạch); Rối loạn tâm thần: Chán nản; Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt |
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Dutabit 0.5 đồng thời với các thuốc sau:
Thuốc/Hóa chất | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế CYP3A4 và/hoặc P-glycoprotein vừa phải (Verapamil, Diltiazem) | Có thể làm tăng nồng độ Dutasteride trong máu lên 1.6 - 1.8 lần. |
Các thuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4 (Ritonavir, Indinavir, Nefazodone, Itraconazole, Ketoconazole dạng uống) | Tăng mạnh nồng độ Dutasteride trong huyết thanh. |
Warfarin hoặc Digoxin | Không gây tương tác khi sử dụng kết hợp cùng Dutasteride. |
Dược lực học
Nhóm dược lý: Chất ức chế testosteron-5-alpha-reductase.
Cơ chế tác dụng: Dutasteride ức chế hoạt động của 5α-reductase loại 1 và 2, các isoenzym xúc tác cho quá trình chuyển đổi testosteron thành dihydrotestosteron (DHT). Điều này làm giảm nồng độ DHT trong máu, từ đó làm giảm sự tăng sinh mô ở tuyến tiền liệt.
Dược động học
Dutasteride được hấp thu vào huyết thanh trong vòng 1-3 giờ sau khi uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 60% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc có thể tích phân bố lớn, ái lực gắn kết cao với protein huyết tương (>99.5%), tập trung nhiều nhất ở tinh dịch (11.5%). Nồng độ thuốc trong máu đạt ổn định sau 6 tháng sử dụng liều hàng ngày. Dutasteride được chuyển hóa chủ yếu ở gan, bài tiết chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải từ 3-9 ngày. Không có sự khác biệt đáng kể về dược động học ở người già và bệnh nhân suy thận. Ở bệnh nhân suy gan, nồng độ Dutasteride trong huyết tương tăng và thời gian bán thải kéo dài.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: 1 viên/ngày, uống nguyên viên, không nhai, bẻ hoặc nghiền nát.
Cách dùng: Uống cùng với nước, có thể dùng trước hoặc sau khi ăn. Điều trị tối thiểu 6 tháng để đạt hiệu quả tốt nhất.
Người cao tuổi, bệnh nhân suy thận, bệnh nhân suy gan vừa và nhẹ: Không cần giảm liều.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình.
- Nam giới cần được theo dõi các thay đổi ở mô vú (u cục hoặc tiết dịch núm vú).
- Nam giới có vợ đang trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng bao cao su để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Dutasteride có thể được hấp thu qua da, nên tránh tiếp xúc với viên nang bị vỡ. Nếu có tiếp xúc, rửa ngay với xà phòng và nước.
- Cần thực hiện khám trực tràng bằng ngón tay và tầm soát ung thư tuyến tiền liệt (PSA) trước khi bắt đầu và trong suốt quá trình điều trị.
Xử lý quá liều
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về quá liều Dutasteride. Nếu nghi ngờ quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ hồi phục thích hợp.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Dutasteride
Dutasteride là một chất ức chế 5α-reductase mạnh, có hiệu quả trong việc giảm nồng độ DHT trong huyết thanh và mô tuyến tiền liệt. Thời gian bán thải dài của nó cho phép duy trì nồng độ thuốc ổn định trong huyết thanh, dẫn đến hiệu quả điều trị kéo dài. Tuy nhiên, thời gian bán thải dài cũng có thể gây khó khăn trong việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể nếu xảy ra quá mẫn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này