Topraz 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Topraz 20: Thông tin chi tiết sản phẩm
Topraz 20 là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, được chỉ định để điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản và phòng ngừa tái phát viêm thực quản trào ngược. Thuốc được sản xuất bởi Aurobindo Pharma Limited.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | 20mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Pantoprazol là một thuốc ức chế bơm proton (PPI), hoạt động bằng cách giảm tiết acid HCl trong dạ dày. Nó ức chế có chọn lọc bơm proton (H+/K+ - ATPase) ở các tế bào thành dạ dày, ngăn chặn giai đoạn cuối cùng trong quá trình sản xuất acid.
2. Công dụng
- Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản.
- Phòng ngừa tái phát viêm thực quản trào ngược.
- Phòng ngừa loét dạ dày tá tràng ở người lớn khi sử dụng thuốc NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid).
3. Chỉ định
Topraz 20 được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Pantoprazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Quá mẫn với các thuốc nhóm benzimidazol.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là tiêu chảy và đau đầu (khoảng 1%). Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm:
Hệ cơ quan/tổ chức | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Máu và hệ bạch huyết | Hiếm gặp - Rất hiếm gặp | Mất bạch cầu hạt, giảm các tế bào máu (tiểu cầu, bạch cầu, toàn thể huyết cầu) |
Miễn dịch | Hiếm gặp | Quá mẫn |
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Hiếm gặp - Không rõ | Tăng lipid máu, tăng triglycerid và cholesterol, thay đổi cân nặng, hạ natri, magnesi, calci, kali máu |
Tâm thần | Ít gặp - Rất hiếm gặp - Không rõ | Rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, mất định hướng, ảo giác, nhầm lẫn |
Thần kinh | Ít gặp - Không rõ | Nhức đầu, chóng mặt, rối loạn vị giác, dị cảm |
Mắt | Hiếm gặp | Rối loạn thị lực, nhìn mờ |
Tiêu hóa | Thường gặp - Ít gặp | Buồn nôn/nôn, khô miệng, tiêu chảy, đau bụng, khó chịu, chướng bụng, đầy hơi, táo bón, polyp tuyến tiền liệt (lành tính) |
Gan mật | Ít gặp - Không rõ | Tăng enzym gan, tăng bilirubin, tổn thương tế bào gan, vàng da, suy tế bào gan |
Da và mô dưới da | Ít gặp - Hiếm gặp - Không rõ | Nổi ban, ngứa, phát ban, mày đay, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, hồng ban đa dạng, nhạy cảm ánh sáng, Lupus ban đỏ bán cấp |
Cơ xương khớp | Ít gặp - Hiếm gặp - Không rõ | Gãy xương (hông, cổ tay, cột sống), đau khớp, đau cơ, co thắt cơ |
Sinh sản và tuyến vú | Hiếm gặp | Chứng vú to ở nam giới |
Toàn thân | Ít gặp - Hiếm gặp | Suy nhược, mệt mỏi, khó chịu, tăng thân nhiệt, phù ngoại biên |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Topraz 20 cùng với các thuốc sau:
- Thuốc có quá trình hấp thu bị ảnh hưởng bởi pH (ví dụ: ketoconazol, erlotinib).
- Thuốc ức chế HIV protease.
- Methotrexat.
- Thuốc chống đông coumarin.
- Thuốc ức chế CYP2C19.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Liều lượng và cách dùng
7.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Liều thông thường là 1 viên/ngày.
Đối tượng | Trường hợp | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi | Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản | 1 viên/ngày (có thể kéo dài đến 4 tuần) |
Người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi | Kiểm soát lâu dài và phòng ngừa tái phát viêm thực quản trào ngược | 1 viên/ngày (có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu tái phát) |
Người lớn | Ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng do NSAIDs | 1 viên/ngày |
Người suy gan nặng | Tất cả trường hợp | Tối đa 1 viên/ngày |
Trẻ em dưới 12 tuổi | Không khuyến cáo sử dụng | - |
7.2 Cách dùng
Uống nguyên viên Topraz 20 trước ăn 1 giờ, không nhai, bẻ hay nghiền viên thuốc.
8. Lưu ý thận trọng
- Topraz 20 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng ở người suy gan nặng. Cần theo dõi men gan định kỳ.
- Cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng ở người có nguy cơ biến chứng đường tiêu hóa và đang điều trị bằng NSAIDs.
- Điều trị bằng Topraz 20 có thể gây khó khăn trong việc phát hiện các triệu chứng ung thư dạ dày. Cần loại trừ loét ác tính trước khi điều trị.
- Không nên phối hợp Topraz 20 với thuốc ức chế HIV Protease và Vitamin B12.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân sử dụng Topraz 20 kéo dài, đặc biệt là khi sử dụng quá 1 năm.
- Topraz 20 có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa, gãy xương (liều cao kéo dài > 1 năm), giảm magnesi máu và Lupus ban đỏ bán cấp trên da (SCLE).
- Có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm như chẩn đoán các khối u thần kinh.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
9. Xử lý quá liều
Chưa rõ triệu chứng khi quá liều Topraz 20. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân không hiệu quả.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Dược lực học
Pantoprazol là thuốc ức chế bơm proton, làm giảm tiết acid HCl trong dạ dày bằng cách ức chế có chọn lọc bơm proton (H+/K+ - ATPase). Pantoprazol làm tăng nồng độ gastrin, nhưng lượng tăng tỷ lệ với lượng acid giảm. Nó cũng liên kết với enzyme ở vị trí xa của thụ thể trên tế bào, ngăn cản việc tiết acid HCl do các chất kích thích khác (gastrin, acetylcholin, histamin).
12. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-2,5 giờ.
- Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương cao (khoảng 98%), thể tích phân bố 0,15 l/kg.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan chủ yếu nhờ CYP2C19 và CYP3A4.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 1 giờ. 80% chất chuyển hóa thải trừ qua thận, còn lại qua phân.
13. Thông tin chung
Số đăng ký: VN-22990-21
Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
14. Ưu điểm
- Được FDA phê duyệt để điều trị nhiều loại bệnh liên quan đến tăng tiết acid.
- Có hiệu quả trong việc kiểm soát chứng ợ nóng và chữa lành viêm thực quản.
- Liều dùng đơn giản, dễ tuân thủ.
- Dạng bào chế viên nén kháng dịch vị, bảo quản tốt.
- Sản xuất bởi Aurobindo Pharma Limited, một công ty dược phẩm uy tín.
15. Nhược điểm
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này