Koact 312.50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Koact 312.50
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Koact 312.50 |
---|---|
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch |
Nhà sản xuất | (Thông tin nhà sản xuất cần được bổ sung) |
Thành phần
Sau khi pha chế theo đúng chỉ dẫn, mỗi 5ml hỗn dịch thu được sẽ bao gồm:
- Amoxicillin Trihydrate cung cấp hàm lượng tương đương Amoxicillin 250 mg
- Kali Clavulanate với hàm lượng tương đương Acid Clavulanic 62.50 mg
- Và các tá dược khác.
Công dụng - Chỉ định
Koact 312.50 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, đặc biệt là các vi khuẩn có khả năng sinh ra beta-lactamase. Các chỉ định bao gồm:
- Các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, như viêm xoang cấp tính, viêm tai giữa, viêm amidan tái phát.
- Các nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, chẳng hạn như cơn cấp viêm phế quản mãn tính và viêm phổi cộng đồng.
- Các nhiễm khuẩn ngoài da và mô mềm, bao gồm các tình trạng như viêm mô tế bào hoặc áp xe răng nặng.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, liều dùng tham khảo như sau:
- Trẻ dưới 1 tuổi: Liều dùng thường là 25 mg/kg/ngày, chia thành ba lần dùng trong ngày.
- Trẻ từ 1 đến 6 tuổi (cân nặng từ 10-18 kg): Khuyến cáo sử dụng 5 ml Koact 156.25, chia thành 3 lần mỗi ngày hoặc 2,5 ml Koact 312.50, dùng ba lần mỗi ngày.
- Trẻ trên 6 tuổi (cân nặng từ 18-40 kg): Mỗi ngày dùng 5 ml Koact 312.50, chia đều thành 3 lần sử dụng.
Cách dùng
Trước tiên, cần lắc đều chai để đảm bảo bột thuốc được tơi và không bị vón cục. Sau đó, đổ vào chai khoảng 2/3 lượng nước đun sôi để nguội theo hướng dẫn và lắc kỹ để bột hòa tan hoàn toàn. Tiếp tục thêm nước đến đúng vạch đánh dấu trên chai, rồi lắc mạnh một lần nữa để thu được hỗn dịch đồng nhất. Thuốc Koact 312.50 có thể được uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên, để hạn chế các tác dụng không mong muốn trên đường tiêu hóa, nên uống ngay khi bắt đầu bữa ăn.
Chống chỉ định
Koact 312.50 không được sử dụng cho các trường hợp bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc bao gồm các triệu chứng tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, và có thể có các phản ứng da như phát ban, mề đay. Những tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm gan hoặc viêm ruột kết giả mạc có thể xảy ra nhưng hiếm gặp.
Tương tác thuốc
Việc sử dụng Amoxicillin cùng với các thuốc chống đông máu như warfarin có thể tăng nguy cơ chảy máu. Các thử nghiệm Glucose trong nước tiểu khi sử dụng Clinitest có thể dẫn đến kết quả dương tính giả.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Koact 312.50 ở những bệnh nhân có bệnh lý về gan hoặc thận. Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc có thể phát sinh khi dùng các loại kháng sinh, bao gồm cả Amoxicillin và Kali Clavulanate. Nên giám sát chặt chẽ các phản ứng quá mẫn, đặc biệt ở những người có tiền sử dị ứng với các nhóm thuốc penicillin hoặc Cephalosporin.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Koact 312.50 cho bà bầu, bà mẹ cho con bú.
Xử lý khi quá liều
Khi xảy ra quá liều, các triệu chứng thường gặp có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng. Cần xử lý triệu chứng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp phù hợp, có thể bao gồm việc rửa dạ dày hoặc thẩm tách nếu cần thiết.
Bảo quản
Thuốc Koact 312.50 cần bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C. Sau khi sử dụng, cần đảm bảo nắp chai được đóng chặt để tránh làm giảm hiệu quả của thuốc. Đặt xa tầm tay của trẻ em.
Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Amoxicillin trong thuốc Koact 312.50 là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, kháng sinh này có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn thông qua việc ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Kali Clavulanate là một chất ức chế enzyme beta-lactamase, có khả năng gắn kết mạnh mẽ và không hồi phục với beta-lactamase, từ đó vô hiệu hóa enzyme này. Nhờ đó, clavulanate bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy, giúp duy trì và tăng cường hoạt tính kháng khuẩn của Amoxicillin đối với các vi khuẩn kháng thuốc.
Dược động học
Amoxicillin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể và có thể xuyên qua nhau thai. Thời gian bán hủy của Amoxicillin dao động từ 1 đến 1,5 giờ. Kali Clavulanate được hấp thu ít qua đường tiêu hóa và giúp nâng cao hiệu quả của Amoxicillin.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Amoxicillin
(Cần bổ sung thông tin chi tiết về Amoxicillin)
Kali Clavulanate
(Cần bổ sung thông tin chi tiết về Kali Clavulanate)
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
Thuốc này chứa hai thành phần Amoxicillin/Kali Clavulanate có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nhờ sự kết hợp với Kali Clavulanate, thuốc có thể khắc phục được sự đề kháng của một số vi khuẩn sản sinh enzyme beta-lactamase, giúp tăng cường hiệu quả điều trị.
Nhược điểm
Thuốc được bào chế dạng bột pha hỗn dịch uống nên nhiều người sẽ không thích do sẽ cảm nhận rõ mùi vị dược chất khi uống. Mặc dù Amoxicillin kết hợp với Kali Clavulanate giúp tăng cường hiệu quả chống lại vi khuẩn, nhưng tình trạng kháng thuốc có thể vẫn xảy ra do lạm dụng thuốc hoặc sử dụng không đúng cách. Việc sử dụng thuốc kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này