Auroliza 30
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Auroliza 30
Tên thuốc: Auroliza 30
Số đăng ký: VN - 14003 - 11
Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd - Ấn Độ
Đóng gói: 2 vỉ x 14 viên
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lisinopril Dihydrate | 30mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Auroliza 30
Lisinopril là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Nó ức chế enzyme chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch và làm tăng huyết áp. Bằng cách ức chế ACE, Lisinopril làm giảm nồng độ angiotensin II và aldosterone, dẫn đến giãn mạch ngoại vi, giảm sức cản mạch máu ngoại vi, giảm hậu gánh, tăng cung lượng tim và giảm tiền gánh. Kết quả là hạ huyết áp.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp.
- Ngăn ngừa sự tiến triển của suy tim ở bệnh nhân suy tim.
- Điều trị bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim.
- Làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ mắc bệnh thận.
- Điều trị hỗ trợ suy tim ở bệnh nhân tăng huyết áp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu 5-10mg/ngày, duy trì 20-40mg/ngày.
Suy tim xung huyết: Liều khởi đầu 2,5-5mg/ngày, duy trì 10-20mg/ngày.
Tăng huyết áp kèm suy thận:
- Độ thanh thải creatinine 10-30ml/phút: 2,5-5mg/ngày.
- Độ thanh thải creatinine < 10ml/phút: 2,5mg/ngày. Cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Auroliza 30 đường uống, 1 lần/ngày. Thuốc có tác dụng kéo dài. Chỉ dùng cho người lớn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phù mạch khi dùng thuốc ức chế men chuyển.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, ho khan, buồn nôn, hạ huyết áp tư thế đứng, đau ngực.
Ít gặp: Phù mạch (phù mặt, tứ chi, thanh quản).
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Thận trọng, theo dõi kali huyết thanh và chức năng thận để tránh loạn nhịp tim.
- Thuốc lợi tiểu khác: Tác dụng hạ huyết áp có thể tăng lên. Thận trọng để tránh hạ huyết áp quá mức.
- NSAID (như Indomethacin): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Auroliza 30.
- Rượu: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc kê đơn, chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, đau đầu.
- Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định.
7.3 Quá liều
Xử trí triệu chứng và đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Lisinopril Dihydrate
Lisinopril Dihydrate là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc ức chế angiotensin II dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp. Lisinopril cũng có tác dụng giảm aldosterone, giúp giảm giữ nước và natri.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này