Aurozapine Od 30

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20653-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 6 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Aurobindo Pharma Limited

Video

Aurozapine OD 30

Thông tin sản phẩm

Aurozapine OD 30 là thuốc điều trị trầm cảm, giúp duy trì cân bằng tinh thần và giảm các triệu chứng như rối loạn giấc ngủ, u sầu, ức chế tâm thần vận động, mất sự quan tâm, ý nghĩ tự tử và thay đổi khí sắc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mirtazapine 30mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Aurozapine OD 30

Mirtazapine, hoạt chất chính của Aurozapine OD 30, là chất đối kháng thụ thể α2 adrenergic tiền synap, làm tăng dẫn truyền thần kinh Serotonin và Noradrenalin. Cụ thể, Mirtazapine tăng cường dẫn truyền Serotonin qua thụ thể 5-HT1, đồng thời chẹn thụ thể 5-HT2 và 5-HT3. Đồng phân đối quang S(+) chẹn thụ thể α2 và 5-HT2, trong khi đồng phân đối quang R(-) chẹn thụ thể 5-HT3. Mirtazapine cũng có tác dụng an thần nhẹ do hoạt tính đối kháng Histamin H1. Thuốc được dung nạp tốt và hầu như không có hoạt tính kháng Cholinergic ở liều điều trị, nên ít ảnh hưởng đến hệ tim mạch.

2.2 Chỉ định

Aurozapine OD 30 được chỉ định điều trị trầm cảm.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: Liều khởi đầu 15mg/ngày, tăng liều dần để đạt hiệu quả tối ưu. Liều tối đa 45mg/ngày.
  • Người già: Liều dùng tương tự người lớn, cần theo dõi sát sao khi tăng liều.
  • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do chưa được chứng minh an toàn.

Liệu trình điều trị thường kéo dài 4-6 tháng, sau đó giảm liều từ từ. Hiệu quả thuốc thường thấy sau 2-4 tuần. Nếu không đáp ứng sau 2-4 tuần điều trị, cần cân nhắc dừng thuốc.

3.2 Cách dùng

Uống 1 lần/ngày, tốt nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ. Có thể chia liều thành 2 lần nếu cần. Uống nguyên viên, không nhai nát.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Mirtazapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế Monoaminooxydase (MAOI) trong vòng 14 ngày trước đó.
  • Không sử dụng đồng thời với Tryptophan.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Tăng cảm giác ngon miệng và tăng cân, buồn ngủ (đặc biệt trong tuần đầu điều trị). Giảm liều có thể làm giảm hiệu quả điều trị mà không nhất thiết làm giảm buồn ngủ.

Tác dụng phụ ít gặp hơn: Hạ huyết áp tư thế, cơn hưng cảm, phù, tăng cân, co giật, run rẩy, rung cơ, ức chế tủy xương, tăng hoạt tính Transaminase huyết thanh, phát ban.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương: Rượu, Benzodiazepin.

Không nên phối hợp: MAOI (nguy cơ tăng huyết áp kịch phát, trụy mạch), Linezolid (nguy cơ hội chứng Serotonin), Metoclopramid (nguy cơ phản ứng ngoại tháp).

Ảnh hưởng đến nồng độ Mirtazapine trong máu: Một số thuốc có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Mirtazapine, dẫn đến tăng hoặc giảm tác dụng và độc tính của thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng đồng thời với các thuốc khác, đặc biệt là Procarbazin, Venlafaxin, Tramadol, Olanzapin, Fluvoxamin, Diazepam, các thuốc ức chế CYP3A4, CYP2D6 và CYP1A2, Clonidin, Carbamazepin, và Phenytoin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Tăng nguy cơ tự sát. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo dõi sát sao.
  • Bệnh nhân có bệnh tim mạch: Nguy cơ hạ huyết áp tư thế.
  • Bệnh nhân suy gan: Nguy cơ tăng độc tính gan. Ngừng thuốc nếu xuất hiện vàng da.
  • Bệnh nhân suy thận: Nguy cơ tăng độc tính.
  • Bệnh nhân có tiền sử động kinh: Nguy cơ co giật.
  • Bệnh nhân có tiền sử hưng cảm/bệnh lưỡng cực: Theo dõi chặt chẽ để phát hiện chuyển sang giai đoạn hưng cảm. Ngừng thuốc nếu xuất hiện hưng cảm.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng trong giai đoạn đầu điều trị do có thể gây chóng mặt.
  • Ngừng thuốc: Giảm liều từ từ để tránh hội chứng cai thuốc.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin hoạt chất Mirtazapine

Mirtazapine là một thuốc chống trầm cảm đa tác dụng, tác động lên nhiều thụ thể thần kinh khác nhau. Nó có tác dụng làm tăng nồng độ serotonin và noradrenaline trong não, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.

9. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-20653-17

Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited

Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 6 viên

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ