Koact 625
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Koact 625: Thông tin chi tiết sản phẩm
Koact 625 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm penicillin kết hợp, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Koact 625 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amoxicillin | 500 mg |
Acid Clavulanic | 125 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Tá dược gồm: natri starch glycolat, Magnesi stearat, và các tá dược khác.
2. Công dụng - Chỉ định
Koact 625 được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên:
- Viêm amiđan tái phát
- Viêm tai giữa
- Viêm xoang
(Do các vi khuẩn như: Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Moraxella catarrhalis)
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới:
- Viêm phổi phế quản
- Viêm phế quản mạn tính cấp
(Do các vi khuẩn như: Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis)
Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục:
- Nhiễm khuẩn do nạo thai
- Viêm bàng quang
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn khung xương chậu
- Nhiễm khuẩn thai sản
(Do các vi khuẩn như: Staphylococcus saprophyticus, Enterobacteriaceae, Enterococcus species)
Nhiễm khuẩn da và mô mềm:
- Áp xe nặng
- Viêm mô tế bào
- Vết cắn động vật
(Do các vi khuẩn như: Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus, Bacteroides species)
3. Liều dùng - Cách dùng
Người lớn và trẻ em > 40kg: 1 viên x 3 lần/ngày.
Trẻ em < 40kg: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng, chia làm 3 lần/ngày. Tham khảo bảng liều dưới đây (liều Amoxicillin):
Cân nặng (kg) | Amoxicillin (mg/kg) |
---|---|
25 | 20 |
30 | 16.7 |
35 | 14.2 |
40 | 12.5 |
Người cao tuổi: Giữ nguyên liều.
Người suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. (Thông tin cụ thể về điều chỉnh liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Người suy gan: Sử dụng thận trọng.
Cách dùng: Uống thuốc với nước. Nên uống thuốc vào đầu bữa ăn để tăng hấp thu và giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Thời gian điều trị: Thông thường là 5 ngày, nhưng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào loại và mức độ nhiễm trùng. Không nên tự ý sử dụng thuốc quá 2 tuần.
4. Chống chỉ định
Koact 625 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với penicillin, co-amoxiclav gây rối loạn chức năng gan hoặc vàng da.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Koact 625 bao gồm (tần suất có thể khác nhau):
Hệ thống | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy | Nhiễm nấm Candida niêm mạc, viêm ruột kết | Viêm ruột kết xuất huyết, viêm ruột kết giả mạc |
Gan | Tăng ALT, AST | Vàng da ứ mật, viêm gan | |
Thận - Tiết niệu | Viêm thận kẽ, chứng niệu tinh thể, tăng tiết | ||
Da | Ban đỏ, mày đay | Hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Steven-Johnson, ban đỏ đa dạng, ngoại ban có mủ cấp, viêm mạch quá mẫn, viêm da tróc vấy, hội chứng giống bệnh huyết thanh | |
Huyết học | Giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính, kéo dài thời gian prothrombin | Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, kéo dài thời gian chảy máu | |
Thần kinh trung ương | Đau đầu, chóng mặt | Kích động | Co giật có hồi phục, phù mạch thần kinh |
6. Tương tác thuốc
Koact 625 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Koact 625 cho các trường hợp sau:
- Người lái xe và vận hành máy móc.
- Người suy thận (cần điều chỉnh liều).
- Người cao tuổi (có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ trên gan).
- Người bị rối loạn chức năng gan.
- Trẻ em dưới 6 tuổi hoặc dưới 25kg (nên sử dụng dạng hỗn dịch).
Cần bổ sung đủ nước, đặc biệt khi dùng liều cao để tránh nguy cơ hình thành tinh thể Amoxicillin trong nước tiểu.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm rối loạn cân bằng điện giải, rối loạn tiêu hóa và suy thận (do hình thành tinh thể Amoxicillin trong nước tiểu). Xử trí bao gồm: cân bằng nước và điện giải, thẩm tách máu và theo dõi chức năng thận.
9. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin chung về thành phần hoạt chất
10.1 Dược lực học
Amoxicillin và Acid Clavulanic đều là kháng sinh beta-lactam. Amoxicillin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein liên kết penicillin (PBP). Acid clavulanic là chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi enzyme beta-lactamase của vi khuẩn.
10.2 Dược động học
Amoxicillin và acid clavulanic được hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Amoxicillin được bài tiết chủ yếu qua thận.
11. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-18496-14
Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 5 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này