Duraject-60
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Duraject-60: Thông tin chi tiết sản phẩm
Duraject-60 là thuốc được chỉ định điều trị xuất tinh sớm và xuất tinh không tự chủ ở nam giới.
1. Thành phần
Thành phần chính: Dapoxetine hydrochloride tương đương với 60mg Dapoxetine.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Duraject-60
2.1.1 Dược lực học
Dapoxetine là một chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) có chọn lọc, được sử dụng trong điều trị xuất tinh sớm. Đây là thuốc đầu tiên được FDA phê duyệt cho chỉ định này. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế tái hấp thu serotonin của tế bào thần kinh, từ đó tăng cường hoạt động của serotonin. Serotonin đóng vai trò ức chế xuất tinh trong các con đường thần kinh liên quan đến quá trình này.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối là 42%.
- Phân bố: Thể tích phân bố lớn (162 L). Liên kết với protein huyết tương cao (trên 99% dapoxetine và 98,5% chất chuyển hóa hoạt tính desmethyl dapoxetine).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật thông qua các con đường oxy hóa, demethyl hóa, liên hợp với acid glucuronic, naphthyl hydroxyl, và sulfat hóa.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
2.2 Chỉ định
Duraject-60 được chỉ định cho nam giới từ 18-64 tuổi gặp các vấn đề sau:
- Xuất tinh sớm kéo dài và tái phát khi có kích thích tình dục tối thiểu trước, trong hoặc ngay sau khi giao hợp, hoặc trước khi bệnh nhân chủ động.
- Cảm giác khó chịu và lo lắng do hậu quả của xuất tinh sớm.
- Khó kiểm soát hoạt động xuất tinh.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 30mg (½ viên) trước quan hệ tình dục 1-3 giờ. Nếu không hiệu quả, có thể tăng lên 60mg (1 viên), cách nhau 24 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống trước hoặc sau ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Duraject-60 nếu:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tim độ II-IV NYHA, block nhĩ thất độ II-IV, bệnh van tim mạn tính, đang dùng máy tạo nhịp tim, thiếu máu cơ tim rõ rệt, hội chứng xoang chưa điều trị khỏi.
- Sử dụng kết hợp với IMAO, thioridazin, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin khác, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc cường giao cảm (bao gồm cả thảo dược) hoặc trong vòng 14 ngày kể từ khi ngừng dùng IMAO. Không dùng IMAO trong vòng 7 ngày sau khi ngừng Duraject-60.
- Sử dụng kết hợp với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, itraconazole, ...).
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Suy gan trung bình đến nặng và suy thận nặng.
5. Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tâm thần | Lo âu, bồn chồn, kích động, giảm ham muốn tình dục | Trầm cảm, hưng cảm, chán nản, lãnh đạm, thờ ơ | |
Thần kinh | Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, rối loạn trí nhớ, run | Ngất, chóng mặt khi thay đổi tư thế, đứng ngồi không yên, loạn vị giác | Chóng mặt khi gắng sức |
Mắt | Nhìn mờ | Giãn đồng tử, rối loạn thị giác | |
Tim | Tăng huyết áp | Ngừng xoang, nhịp xoang chậm, nhịp tim nhanh | |
Mạch | Đỏ bừng | Hạ huyết áp, tăng huyết áp, đổ mồ hôi, bốc hỏa | |
Tiêu hóa | Nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng | Đau bụng và khó chịu vùng thượng vị | Đại tiện không tự chủ |
Da và mô mềm | Tăng tiết mồ hôi | Ngứa, mồ hôi lạnh | |
Sinh sản | Rối loạn chức năng cương dương | Rối loạn cực khoái nam, thất bại xuất tinh | |
Toàn thân | Mệt mỏi, khó chịu | Suy nhược, nóng, bồn chồn |
6. Tương tác thuốc
Duraject-60 có thể tương tác với Thioridazin và IMAO. Không dùng Duraject-60 trong vòng 14 ngày sau khi ngừng dùng Thioridazin hoặc IMAO, và không dùng Thioridazin hoặc IMAO trong vòng 7 ngày sau khi ngừng Duraject-60. Không sử dụng thuốc hoặc thảo dược cường giao cảm trong vòng 7 ngày sau khi ngừng Duraject-60. Thuốc đối kháng thụ thể alpha-adrenergic có thể gây hạ huyết áp tư thế. Rượu tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ (chóng mặt, phản xạ chậm, buồn ngủ).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không uống rượu trong quá trình điều trị.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử hạ huyết áp tư thế.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử hưng cảm hoặc rối loạn lưỡng cực.
- Thận trọng ở bệnh nhân dùng thuốc ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu.
- Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở người trên 65 tuổi.
- Ở bệnh nhân có tiền sử trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần, cần ngừng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu bệnh.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng Duraject-60 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Duraject-60 có thể gây chóng mặt, nhìn mờ, rối loạn tập trung, ngất, buồn nôn… Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, nhiệt và ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Dapoxetine
Dapoxetine là một chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI) được sử dụng để điều trị xuất tinh sớm ở nam giới. Hiệu quả và an toàn của dapoxetine trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và bạn tình đã được chứng minh trong các nghiên cứu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này