Duphalac 667G/L

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12829-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
667g/l
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 15ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Abbott Biologicals B.V.

Video

Duphalac 667g/l

Duphalac 667g/l là một thuốc tiêu hóa được sử dụng rộng rãi trong điều trị táo bón và hôn mê gan.

1. Thành phần

Mỗi 15ml dung dịch Duphalac 667g/l chứa:

  • Lactulose: 10g
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch uống

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Lactulose, thành phần chính của Duphalac, được phân hủy trong ruột thành các acid hữu cơ, làm giảm độ pH ở đoạn giữa của ruột kết. Điều này kích thích nhu động ruột, giúp phân mềm và dễ dàng đào thải, giảm táo bón. Trong trường hợp hôn mê gan, lactulose làm tăng số lượng vi khuẩn ưa acid, ức chế vi khuẩn thủy phân protein, và kích thích vi khuẩn sử dụng amoniac, giúp giảm nồng độ amoniac trong máu.

Lactulose cũng hoạt động như một chất tiền sinh học, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

2.2 Dược động học

Thuốc hấp thu chậm sau khi uống và không bị biến đổi khi xuống đại tràng. Tại đây, thuốc được chuyển hóa bởi hệ vi sinh vật. Khi sử dụng liều cao hơn 50g, một phần thuốc có thể được đào thải không đổi qua phân.

2.3 Chỉ định

  • Điều trị táo bón
  • Điều trị và phòng ngừa hôn mê gan

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Táo bón:

Độ tuổi Liều dùng
Trẻ sơ sinh 1 thìa cà phê/ngày
1 - 6 tuổi 1-2 thìa cà phê/ngày
7 - 14 tuổi Liều tấn công: 1 gói/ngày; Liều duy trì: 2 thìa cà phê/ngày
Người lớn Liều tấn công: 1-3 gói/ngày; Liều duy trì: 2-5 thìa cà phê/ngày

Hôn mê gan:

  • Điều trị ngoại trú: 1-3 gói/lần, 3 lần/ngày.
  • Điều trị nội trú:
    • Thông dạ dày: 6-10 gói (pha với nước).
    • Thụt rửa ống thông: 300ml thuốc/700ml nước ấm, giữ khoảng 1 giờ.
    • Đường uống: 1-3 gói/lần, 3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước.

4. Câu hỏi thường gặp

4.1 Duphalac có uống được dài ngày không?

Không nên dùng Duphalac dài ngày vì có thể gây tiêu chảy và mất điện giải. Chỉ dùng dài ngày khi có chỉ định của bác sĩ.

4.2 Thời điểm sử dụng Duphalac?

Nên uống Duphalac sau khi ăn.

5. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đau bụng không rõ nguyên nhân, bệnh lý đại tràng, tắc ruột.
  • Bệnh galactose máu hoặc phải kiêng galactose.

6. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy.
  • Hiếm gặp: Sụt cân nhẹ, ngứa, đau hậu môn.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

7. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác, đặc biệt là những chất phụ thuộc vào pH của đại tràng. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

8. Lưu ý và Thận trọng

8.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng dài hạn cho người bị táo bón. Nếu không cải thiện sau một thời gian, cần khám bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng liều cao cho người đái tháo đường.
  • Sử dụng đúng liều theo chỉ định.
  • Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Có thể sử dụng Duphalac cho phụ nữ có thai và cho con bú.

8.3 Quá liều

Triệu chứng: Tiêu chảy, đau bụng. Xử trí: Ngừng thuốc hoặc giảm liều, bù nước và điện giải nếu cần.

8.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt.

9. Thông tin thêm về Lactulose

Lactulose là một disaccharide tổng hợp không được hấp thu ở ruột non. Nó được lên men bởi vi khuẩn đường ruột trong ruột già, tạo ra các acid hữu cơ (acid lactic, acid acetic) làm giảm pH trong ruột già, làm mềm phân và tăng nhu động ruột. Ngoài ra, nó còn có tác dụng điều chỉnh hệ vi sinh đường ruột.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Sản phẩm của Abbott – thương hiệu uy tín.
  • Dạng dung dịch uống, tiện dụng.
  • Có thể dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Giá thành hợp lý.
  • Hiệu quả trong phòng ngừa tái phát bệnh não gan (khi kết hợp với rifaximin).
  • Kícthích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột.

10.2 Nhược điểm

  • Sử dụng liều cao kéo dài có thể gây tiêu chảy và mất điện giải.
  • Không thích hợp cho người không dung nạp lactose.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ