Driptane 5Mg Abbott

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 30 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Abbott Laboratories S.A

Video

Driptane 5mg Abbott: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Driptane 5mg Abbott là thuốc thuộc nhóm thuốc tiết niệu sinh dục, được chỉ định trong điều trị các trường hợp tiểu mất kiểm soát. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Driptane 5mg chứa:

  • Oxybutynin Hydroclorid: 5mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Oxybutynin

Oxybutynin là một thuốc kháng cholinergic tác động lên thụ thể muscarinic. Cơ chế hoạt động của nó là làm giãn các cơ trơn của bàng quang, giúp tăng dung tích bàng quang và giảm cảm giác buồn tiểu thường xuyên do co thắt bàng quang gây ra.

2.2 Chỉ định

Driptane 5mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tiểu không kiểm soát (mất kiểm soát bàng quang)
  • Tiểu gấp, tiểu nhiều lần
  • Tiểu dầm (đặc biệt ở trẻ em trên 5 tuổi)
  • Bàng quang hoạt động quá mức liên quan đến các vấn đề thần kinh (ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Liều khởi đầu: ½ viên, 3 lần/ngày
  • Liều duy trì: 1 viên, 3 lần/ngày. Người già có thể giảm xuống 2 lần/ngày.

Trẻ em trên 5 tuổi:

Độ tuổi Liều dùng
5-9 tuổi ½ viên/lần, 3 lần/ngày
9-12 tuổi 1 viên/lần, 2 lần/ngày
Trên 12 tuổi 1 viên/lần, 3 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một ly nước đầy. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả và tránh quên liều.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Driptane 5mg trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 5 tuổi
  • Nhược cơ nặng
  • Viêm phế quản tắc nghẽn
  • Tăng nhãn áp góc đóng
  • U xơ tuyến tiền liệt
  • Mất trương lực cơ, liệt ruột

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Khô miệng, chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ, phát ban, táo bón, khó tiêu, rối loạn thị giác, giãn đồng tử, kích động, viêm bàng quang.

Tác dụng phụ ít gặp: Phát ban, loạn nhịp tim, co giật.

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Driptane 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP450, CYP3A4
  • Thuốc kháng cholinergic khác
  • Metoclopramide, Domperidon
  • Thuốc chống nấm azole
  • Atropine
  • Thuốc chủ vận Dopaminergic D2 như Lisuride
  • Rượu

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Driptane 5mg để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Driptane 5mg cho:

  • Trẻ em
  • Người cao tuổi
  • Bệnh nhân suy gan, suy thận
  • Bệnh nhân viêm thực quản
  • Người lái xe và vận hành máy móc (do thuốc gây buồn ngủ, nhìn mờ)

Lưu ý khác:

  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao do thuốc làm giảm tiết mồ hôi.
  • Theo dõi chặt chẽ nếu có biểu hiện tăng nhãn áp góc hẹp (đau mắt, giảm thị lực).
  • Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

8. Xử lý quá liều và quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Oxybutynin

Oxybutynin được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn chức năng bàng quang. Hiệu quả của nó được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng. Tuy nhiên, giống như tất cả các thuốc, Oxybutynin cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

10. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản thích hợp từ 20-30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ