Lornine 10Mg Abbott
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lornine 10mg Abbott
Thuốc Chống Dị Ứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Loratadin | 10mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng
Thuốc Lornine Abbott chứa Loratadin được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng (hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi)
- Viêm kết mạc dị ứng (ngứa mắt, xót mắt, chảy nước mắt)
- Ngứa, mày đay mạn tính
- Dị ứng ngoài da
3. Chỉ định
Xem phần "Công dụng".
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Lornine Abbott cho những người bị quá mẫn với Loratadin hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Lornine Abbott không gây loạn nhịp thất như một số thuốc kháng histamin H1 thế hệ cũ. Tuy nhiên, ở liều cao hơn 1 viên/ngày, có thể gặp các tác dụng phụ sau:
- Thường gặp: Đau đầu, khô miệng
- Ít gặp: Chóng mặt, hắt hơi, khô mũi, viêm kết mạc
- Hiếm gặp: Trầm cảm, đánh trống ngực, tim đập nhanh, rối loạn kinh nguyệt, buồn nôn, chức năng gan bất thường, ngoại ban, loạn nhịp trên thất, choáng phản vệ.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Cimetidin: Làm tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương khoảng 60% do ức chế chuyển hóa.
- Ketoconazol: Làm tăng nồng độ Loratadin trong máu gấp 3 lần do ức chế CYP3A4 (enzym chuyển hóa Loratadin).
- Erythromycin: Làm tăng nồng độ Loratadin trong máu; AUC của Loratadin tăng 40% và chất chuyển hóa Descarboethoxyloratadin tăng 46%.
7. Liều lượng và cách dùng
7.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/ngày
- Trẻ em từ 2-12 tuổi:
- Trẻ em >30kg: 1 viên/ngày
- Trẻ em <30kg: ½ viên/ngày
- Người suy gan, thận nặng (ClCr <30ml/phút): 1 viên/ngày, cách ngày.
7.2 Cách dùng
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
- Có thể gây khô miệng, đặc biệt ở người già, tăng nguy cơ sâu răng. Vệ sinh răng miệng cẩn thận.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn. Loratadin và chất chuyển hóa qua sữa mẹ.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây đau đầu, chóng mặt.
9. Xử lý quá liều
Quá liều (40-180mg ở người lớn) có thể gây buồn ngủ, tim đập nhanh, đau đầu. Ở trẻ em (>10mg siro) có thể gây triệu chứng ngoại tháp, đánh trống ngực. Xử trí chủ yếu điều trị triệu chứng, hỗ trợ. Có thể gây nôn bằng siro Ipeca, dùng than hoạt, rửa dạ dày (nếu cần). Thẩm tách máu không hiệu quả.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
11. Dược lực học
Loratadin là thuốc đối kháng H1 thế hệ 2, kháng histamin 3 vòng có tác dụng kéo dài, đối kháng chọn lọc với thụ thể H1 ngoại biên. Không tác động lên thần kinh trung ương, làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng, mày đay, viêm kết mạc dị ứng và chống ngứa. Không gây an thần ở liều thông thường do không phân bố qua não.
12. Dược động học
Hấp thu: Nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5 giờ (Loratadin) và 3,7 giờ (Descarboethoxyloratadin). Tác dụng xuất hiện trong 1-4 giờ, tối đa sau 8-12 giờ và kéo dài hơn 24 giờ. Nồng độ Descarboethoxyloratadin ổn định vào khoảng ngày thứ 5. Phân bố: Liên kết 97% với protein huyết tương. Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành Descarboethoxyloratadin (có hoạt tính). Thải trừ: Thời gian bán thải của Loratadin ~ 17 giờ và Descarboethoxyloratadin ~ 19 giờ (có thể khác nhau giữa các cá thể, nhưng không bị ảnh hưởng bởi urê máu, có thể tăng ở người lớn tuổi và người bị xơ gan).
13. Thông tin thêm về Loratadin
Loratadin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế sự giải phóng histamine từ các tế bào mast. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, Loratadin ít gây buồn ngủ. Nó được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và có thời gian tác dụng kéo dài.
14. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
15. Nhà sản xuất & Đóng gói
Nhà sản xuất: Công Ty Abbott Laboratories S.A
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này