Hidrasec 30Mg Children
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hidrasec 30mg Children
Thuốc Hidrasec 30mg Children được sử dụng rộng rãi trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em và người lớn.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Racecadotril | 30mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Bột uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Hoạt chất Racecadotril là một thuốc kháng tiết đường ruột, hoạt động chủ yếu ở ruột non. Nó làm giảm sự tiết nước và điện giải ở ruột non mà không ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết bình thường của cơ thể. Do đó, thuốc có tác dụng chống tiêu chảy nhanh chóng mà không gây rối loạn vận chuyển ở ruột non. Racecadotril đã được chứng minh là không gây đầy bụng và không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
2.2 Dược động học
- Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh sau khi uống. Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng bởi thức ăn nhưng có thể kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh.
- Phân bố: Racecadotril không gắn kết với tế bào máu.
- Chuyển hóa: Thời gian bán thải khoảng 3 giờ. Thuốc được thủy phân nhanh thành chất có hoạt tính thiorphan.
- Thải trừ: Cả dạng hoạt tính và không hoạt tính đều được thải trừ, chủ yếu qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân.
2.3 Chỉ định
- Điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em trên 3 tháng tuổi và người lớn.
- Điều trị hỗ trợ mất nước do tiêu chảy, hoặc triệu chứng tiêu chảy khi nguyên nhân gây tiêu chảy đã được điều trị.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ từ 3 tháng đến 9 tuổi hoặc 13-27kg: 1 gói/lần, 3 lần/ngày. Điều trị trong 1 tuần.
- Trẻ từ 9 tuổi trở lên hoặc trên 27kg: 2 gói/lần, 3 lần/ngày. Điều trị trong 1 tuần.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp bột trong gói hoặc pha với nước, sữa hoặc thức ăn. Uống ngay sau khi pha. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc. Không nên điều trị kéo dài.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy giảm chức năng gan hoặc thận.
- Hội chứng kém hấp thu Glucose-Galactose, không dung nạp Fructose hoặc thiếu hụt men Sucrase và Isomaltase.
- Phù mạch do dùng thuốc ACEI (như Captopril, Enalapril, Lisinopril).
5. Tác dụng phụ
Ít gặp: Buồn ngủ.
Hiếm gặp: Nôn nao, nôn mửa, táo bón, đau đầu, và các tác dụng phụ khác trên các cơ quan (rất hiếm).
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ, theo dõi phản ứng bất thường.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ.
- Bù nước và điện giải nếu bị mất nước nhiều do tiêu chảy.
- Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc.
7.2 Phụ nữ có thai/cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn, không khuyến cáo sử dụng.
7.3 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Racecadotril
Racecadotril là một chất ức chế enzim neutral endopeptidase (NEP), có tác dụng làm giảm sự tiết dịch ở ruột non, từ đó làm giảm triệu chứng tiêu chảy. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Racecadotril trong điều trị tiêu chảy cấp ở cả người lớn và trẻ em, với khả năng dung nạp tốt.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng bột, đóng gói tiện lợi.
- Có thể uống trực tiếp hoặc pha với thức ăn, sữa.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP.
- Có thể sử dụng cho trẻ nhỏ.
- Hiệu quả trong giảm triệu chứng tiêu chảy cấp.
Nhược điểm
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này