Klacid 250Mg (Hộp 14 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Klacid 250mg (Hộp 14 Viên)
Klacid 250mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
1. Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Clarithromycin | 250mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Clarithromycin, hoạt chất chính trong Klacid 250mg, có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Điều này dẫn đến ức chế sự tăng trưởng và tiêu diệt vi khuẩn. Clarithromycin còn có tác dụng tập trung các đại thực bào để tiêu diệt vi khuẩn.
Thuốc có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, ví dụ:
- Vi khuẩn Gram dương: Các cầu khuẩn và trực khuẩn Gram dương.
- Vi khuẩn Gram âm: Legionella spp, H. influenzae, H. parainfluenzae, Branhamella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae,…
- Vi khuẩn khác: Chlamydia, Mycoplasma, Mycobacterium avium nội bào,…
2.2 Chỉ định
Klacid 250mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn như:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang cấp.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản mạn tính có đợt cấp, viêm phổi do một số vi khuẩn gây nên (M. pneumoniae, Legionella,…).
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn cơ hội do Mycobacterium.
- Nhiễm H. pylori trong loét dạ dày tá tràng (thường phối hợp với các thuốc khác).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp và da: 1-2 viên/lần, ngày 2 lần.
- Suy thận nặng: 1 viên/lần/ngày hoặc 1 viên/lần, ngày 2 lần (trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng). Cần hiệu chỉnh liều dùng nếu độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút.
- Nhiễm Mycobacterium avium nội bào: 2 viên/lần, ngày 2 lần.
Trẻ em: Liều dùng được tính theo cân nặng (7.5 mg/kg/lần, ngày 2 lần), không quá 500 mg/lần. Liều điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em là 15 mg/kg/lần, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có cách sử dụng tốt nhất.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Klacid 250mg cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với clarithromycin, các kháng sinh nhóm macrolide, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn vị giác.
- Gan: Rối loạn chức năng gan, viêm gan (hiếm gặp).
- Dị ứng: Phát ban nhẹ, nổi mề đay, hội chứng Stevens-Johnson (hiếm gặp).
- Khác: Lo lắng, mất ngủ, ảo giác, loạn tâm thần.
6. Tương tác thuốc
Clarithromycin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Theophylline: Tăng nồng độ theophylline trong huyết tương.
- Thuốc chuyển hóa qua CYP450: Tăng nồng độ và độc tính của thuốc (ví dụ: warfarin, lovastatin, cyclosporin, phenytoin).
- Cisaprid: Có thể kéo dài khoảng QT và gây xoắn đỉnh.
- Carbamazepine: Tăng nồng độ carbamazepine trong máu.
- Zidovudine: Giảm hấp thu zidovudine.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Theo dõi chức năng thận và gan khi dùng thuốc.
- Có thể cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan hoặc thận.
- Sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến bội nhiễm.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng, đặc biệt ở 3 tháng đầu thai kỳ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Clarithromycin
Clarithromycin là một kháng sinh macrolide bán tổng hợp có phổ tác dụng rộng. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Clarithromycin được hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thời gian bán thải của clarithromycin khá dài, cho phép dùng thuốc 2 lần/ngày.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP.
- Hiệu quả trong điều trị viêm phổi tắc nghẽn mạn tính.
- Có thể là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân ngoại trú mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
9.2 Nhược điểm
- Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
- Có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này