Lipanthyl 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-7920-03
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Laboratoires Fournier S.A

Video

Lipanthyl 300mg

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Lipanthyl 300mg
Hoạt chất Fenofibrate 300mg
Dạng bào chế Viên nang cứng
Nhà sản xuất Laboratoires Fournier S.A - Pháp
Số đăng ký VN-7920-03

Thành phần

Mỗi viên nang Lipanthyl 300mg chứa:

  • Hoạt chất: Fenofibrate 300mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên nang

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Fenofibrate trong Lipanthyl 300mg giúp giảm nồng độ cholesterol LDL và VLDL (gây xơ vữa động mạch), cân bằng phân bố cholesterol trong huyết tương, giảm triglyceride. Ngoài ra, nó còn làm tăng nồng độ HDL cholesterol, giảm acid uric và cải thiện tỉ lệ apo A1/apo B, góp phần phòng ngừa và điều trị xơ vữa động mạch.

Chỉ định:

  • Tăng cholesterol máu, sau khi đã áp dụng chế độ ăn kiêng và các biện pháp điều trị khác không hiệu quả.
  • Tăng triglyceride máu (đơn thuần hoặc kết hợp với các loại tăng lipoprotein máu IIa, IIb, III, IV, V).
  • Tăng lipoprotein máu kéo dài (đặc biệt trong đái tháo đường), không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh hơn khi uống cùng thức ăn. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 4-5 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi enzyme esterase thành acid fenofibric (dạng hoạt tính). Không bị chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Thải trừ hoàn toàn trong vòng 6 ngày, chủ yếu qua nước tiểu.

Dược lực học

Fenofibrate là một thuốc điều trị rối loạn lipid máu thuộc nhóm fibrate. Nó hoạt động như một chất hoạt hóa thụ thể nhân tế bào PPARα (Peroxisome Proliferator-Activated Receptor alpha). Việc kích hoạt PPARα dẫn đến tăng hoạt động của lipoprotein lipase, làm giảm sản xuất và tăng thanh thải triglyceride, giảm nồng độ VLDL và tăng HDL-C. Fenofibrate cũng làm giảm tổng hợp cholesterol trong gan.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng người lớn: 1 viên/ngày.

Liều dùng trẻ em trên 10 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ, tối đa 5mg/kg cân nặng/ngày.

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, tốt nhất là trong bữa ăn, vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hấp thu tốt nhất.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với fenofibrate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Suy gan, suy thận, bệnh túi mật, viêm tụy cấp hoặc mạn tính.
  • Tiền sử nhiễm độc ánh sáng khi dùng thuốc nhóm fibrate hoặc ketoprofen.
  • Trẻ em dưới 10 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Có thể gặp một số tác dụng phụ như: dị ứng da, đau cơ, buồn nôn, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa, tăng men gan tạm thời… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc có thể tương tác với một số thuốc khác, tăng nguy cơ tổn thương cơ khi dùng cùng thuốc ức chế HMG CoA reductase hoặc cyclosporin, tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng cùng thuốc chống đông. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng

  • Kiểm tra chức năng gan, thận trước khi dùng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cùng các thuốc khác.
  • Theo dõi chỉ số transaminase 3 tháng/lần trong 12 tháng đầu.
  • Nếu không có kết quả sau 3-6 tháng điều trị, nên ngừng thuốc và tìm phương pháp điều trị khác.

Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp)

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp)

Thông tin thêm về Fenofibrate

Fenofibrate là một loại thuốc hạ lipid máu thuộc nhóm fibrate, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng cholesterol máu và tăng triglyceride máu. Nó có tác dụng làm giảm cholesterol LDL ("xấu"), tăng cholesterol HDL ("tốt") và giảm triglyceride trong máu. Tác dụng của Fenofibrate là do khả năng hoạt hóa thụ thể PPARα. Tuy nhiên, việc sử dụng Fenofibrate cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ do có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là ảnh hưởng đến chức năng gan và thận.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Thuận tiện sử dụng và bảo quản.
  • Khả năng dung nạp tốt, ít tác dụng phụ.
  • Hiệu quả trong việc giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol và triglyceride.
  • Có thể có tác dụng hữu ích đối với quá trình chuyển hóa năng lượng ở gan, đặc biệt ở người lớn tuổi.
  • Giảm suy giảm hình thành mạch do thiếu máu cục bộ liên quan đến đái tháo đường.

Nhược điểm

  • Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Có thể gây độc gan, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ