Cotrimoxazole 800/160
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cotrimoxazole 800/160
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần | Mỗi viên nén chứa: Sulfamethoxazol 800mg + Trimethoprim 160mg |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng: Cotrimoxazole là sự kết hợp của Sulfamethoxazol (thuộc nhóm sulfonamid) và Trimethoprim (dẫn chất pyrimidine). Cả hai hoạt chất đều ức chế quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn, nhưng ở hai giai đoạn khác nhau. Sự kết hợp này dẫn đến ức chế mạnh mẽ sự tổng hợp DNA, RNA và protein của vi khuẩn, làm cho vi khuẩn bị tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển. Việc phối hợp này cũng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Chỉ định: Cotrimoxazole 800/160 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, nhiễm khuẩn đường tiết niệu mãn tính, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát ở nữ giới.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi cấp, viêm tai giữa cấp tính ở trẻ em, đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm xoang.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Viêm phổi do Pneumocystis carinii.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường tham khảo như sau:
Chỉ định | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng | 1 viên/lần x 2 lần/ngày, trong 10 ngày | 40mg Sulfamethoxazol/kg và 8mg Trimethoprim/kg, chia 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 10 ngày |
Đợt cấp viêm phế quản mạn | 1 viên/lần x 2 lần/ngày, trong 10 ngày | 40mg Sulfamethoxazol/kg và 8mg Trimethoprim/kg, chia 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 5-10 ngày |
Viêm phổi cấp, viêm tai giữa | - | 40mg Sulfamethoxazol/kg và 8mg Trimethoprim/kg, chia 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 5-10 ngày |
Lỵ trực khuẩn | 1 viên/lần x 2 lần/ngày, trong 5 ngày | 40mg Sulfamethoxazol/kg và 8mg Trimethoprim/kg, chia 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 5 ngày |
Viêm phổi do Pneumocystis carinii | 100mg Sulfamethoxazol/kg và 20mg Trimethoprim/kg, chia 4 lần/ngày, cách nhau 6 giờ, trong 14-21 ngày | - |
Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng: Uống thuốc với nước đầy đủ, tốt nhất sau ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Thiếu máu do thiếu acid folic.
- Phụ nữ cho con bú.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Sốt, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phát ban.
- Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu trung tính, mày đay, ban xuất huyết.
- Hiếm gặp: ù tai, sốc phản vệ, thiếu máu tan huyết, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu (thiazid): Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu ở người cao tuổi.
- Methotrexat: Tăng tác dụng của methotrexat.
- Pyrimethamin: Tăng nguy cơ thiếu máu.
- Warfarin: Tăng thời gian chảy máu.
- Phenytoin: Tăng tác dụng của phenytoin.
Lưu ý thận trọng
- Không dùng cho viêm họng do Streptococcus pyogenes.
- Uống nhiều nước để tránh sỏi thận.
- Theo dõi chức năng thận, công thức máu, nước tiểu.
- Thận trọng với bệnh nhân suy thận, thiếu folate, G6PD.
- Thận trọng với người cao tuổi.
- Phụ nữ mang thai: Có thể gây vàng da ở trẻ sơ sinh. Sử dụng cùng acid folic nếu cần thiết.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau đầu, suy tủy xương, sa sút trí tuệ, tăng nhẹ transaminase.
Xử trí: Gây nôn hoặc rửa dạ dày. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sulfamethoxazol
Thuộc nhóm sulfonamid, ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn bằng cách cạnh tranh với PABA (para-aminobenzoic acid) trong phản ứng tạo ra dihydrofolic acid.
Trimethoprim
Dẫn chất pyrimidine, ức chế enzym dihydrofolate reductase của vi khuẩn, ngăn cản sự chuyển đổi dihydrofolic acid thành tetrahydrofolic acid – một chất cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA của vi khuẩn.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này