Captopril Stella 25 Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Captopril Stella 25mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Captopril Stella 25mg |
---|---|
Thành phần | Captopril 25mg |
Nhóm thuốc | Thuốc hạ huyết áp (ACE inhibitor) |
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | VD-22668-15 |
Nhà sản xuất | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm |
Đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công dụng và chỉ định
Captopril Stella 25mg được sử dụng trong điều trị:
- Tăng huyết áp: Thuốc ức chế sự tạo thành angiotensin II, làm giãn mạch và tăng thải Na+ và nước, giúp hạ huyết áp. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, đặc biệt là thuốc lợi tiểu thiazid.
- Suy tim: Giảm sự tăng sản và phì đại cơ tim, cải thiện tình trạng suy tim bằng cách giảm cả tiền gánh và hậu gánh. Được sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng với thuốc lợi tiểu và digitalis.
- Nhồi máu cơ tim: Giảm tỷ lệ tái phát nhồi máu cơ tim (khởi đầu điều trị từ ngày thứ 3 sau cơn nhồi máu).
Thông tin thêm về Captopril:
Captopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). ACE là một enzym quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, có vai trò chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh. Bằng cách ức chế ACE, Captopril làm giảm nồng độ angiotensin II, dẫn đến giãn mạch ngoại vi, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm huyết áp. Ngoài ra, Captopril còn làm giảm tiết aldosterone, góp phần giảm giữ muối và nước trong cơ thể.
Liều dùng và cách dùng
Cao huyết áp:
Liều khởi đầu: 25mg x 2 lần/ngày hoặc 50mg x 1 lần/ngày. Có thể tăng liều lên đến 150mg/ngày (chia 1-3 lần) tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Liều tối đa không quá 450mg/ngày.
Suy tim:
Liều khởi đầu: 6.25mg – 12.5mg x 3 lần/ngày (đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân huyết áp thấp, đã dùng thuốc lợi tiểu liều cao). Tăng liều dần dần. Liều thường dùng: 25mg x 3 lần/ngày. Liều tối đa không quá 450mg/ngày.
Nhồi máu cơ tim:
Liều khởi đầu: 6.25mg, tăng dần đến 150mg/ngày trong vài tuần.
Tiểu đường:
Liều đề nghị: 75-100mg/ngày, chia nhiều lần.
Cách dùng: Uống thuốc với nhiều nước, tốt nhất là 1 giờ trước khi ăn.
Chống chỉ định
- Dị ứng với captopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: phù mạch, mẩn ngứa, thay đổi vị giác, kích ứng dạ dày, tăng kali huyết, tăng nhạy cảm với ánh sáng. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng kết hợp với:
- Thuốc làm tăng kali huyết.
- Thuốc hạ huyết áp khác (tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức).
- Thuốc gây ức chế miễn dịch, suy giảm bạch cầu.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Dược động học/Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế chuyên nghiệp. Dữ liệu được cung cấp ở trên không đủ chi tiết để mô tả đầy đủ dược động học và dược lực học của Captopril.)
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận, người mới phẫu thuật hoặc gây mê.
- Theo dõi thường xuyên số lượng bạch cầu và protein niệu.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có thai hoặc đang cho con bú.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế chuyên nghiệp.)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế chuyên nghiệp. Nói chung, nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù.)
Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này