Candesartan Stella 16 Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Candesartan Stella 16mg
Candesartan Stella 16mg là thuốc hạ huyết áp chứa thành phần chính là Candesartan cilexetil, một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Thuốc được chỉ định điều trị tăng huyết áp và suy tim.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Candesartan cilexetil | 16mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
- Tăng huyết áp vô căn: Ở người lớn và trẻ em từ 6 đến dưới 18 tuổi.
- Suy tim mức độ II-III (theo phân loại NYHA): Ở bệnh nhân suy giảm chức năng tâm thu thất trái (phân suất tống máu ≤ 40%), nhằm giảm tỷ lệ tử vong do các biến cố tim mạch và giảm số lần nhập viện do suy tim. Candesartan có thể được sử dụng phối hợp với các thuốc ức chế ACE trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng khi dùng đơn độc thuốc ức chế ACE hoặc không dung nạp thuốc này.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
- Suy gan nặng và/hoặc ứ mật.
- Kết hợp Candesartan cilexetil với các thuốc chứa aliskiren ở những bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m2).
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Suy tim với Kali huyết > 5 mmol/lít, creatinin huyết > 265 micromol/lít (> 30 mg/lít) hoặc hệ số thanh thải creatinin < 30 ml/phút (tính theo công thức Cockcroft).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp
- Choáng váng/chóng mặt, nhức đầu (khi điều trị tăng huyết áp)
- Tăng kali huyết (khi điều trị suy tim)
- Hạ huyết áp
- Suy thận
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Rượu, bia: Cần tránh sử dụng rượu, bia trong quá trình điều trị.
- Thuốc tăng kali huyết và chất bổ sung kali: Candesartan có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc này.
- Lithium: Candesartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, cần theo dõi nồng độ lithium huyết tương khi sử dụng chung.
- Thuốc ức chế ACE và Aliskiren: Không được khuyến cáo sử dụng kết hợp các thuốc ức chế ACE, các thuốc kháng thụ thể angiotensin II hoặc aliskiren, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận.
Dược lực học
Candesartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II. Angiotensin II gây co mạch máu và kích thích giải phóng aldosteron, dẫn đến tăng huyết áp. Candesartan cilexetil là tiền thuốc, được chuyển hóa thành candesartan có hoạt tính. Candesartan cạnh tranh gắn vào thụ thể AT1, ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể, ức chế tác dụng co mạch và tiết aldosteron.
Dược động học
Hấp thu: Candesartan cilexetil được thủy phân thành candesartan có hoạt tính. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 40% ở dạng dung dịch và 14% ở dạng viên nén. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 3-4 giờ.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần nhỏ ở gan.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân và nước tiểu. Nửa đời thải trừ khoảng 9 giờ. Độ thanh thải bị ảnh hưởng bởi suy thận và suy gan.
Đặc điểm dược động học ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt: Người cao tuổi có nồng độ đỉnh và AUC cao hơn so với người trẻ tuổi. Suy thận làm tăng nồng độ candesartan trong huyết thanh. Suy gan nhẹ và vừa làm tăng AUC và nồng độ tối đa.
Liều lượng và cách dùng
Tăng huyết áp:
- Người lớn: Liều khởi đầu thường là 8mg/ngày. Có thể tăng liều lên đến 32mg/ngày tùy thuộc đáp ứng của bệnh nhân.
- Bệnh nhân giảm thể tích nội mạch: Liều khởi đầu thấp hơn (4mg/ngày).
- Bệnh nhân suy gan: Liều khởi đầu thấp hơn, chống chỉ định ở suy gan nặng.
- Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu thấp hơn, có ít kinh nghiệm ở suy thận rất nặng.
- Trẻ em (6-18 tuổi): Liều lượng tùy thuộc cân nặng, liều khởi đầu thấp hơn ở trẻ giảm thể tích nội mạch.
Suy tim: Liều khởi đầu thường là 4mg/ngày, có thể tăng dần lên đến 32mg/ngày.
Cách dùng: Uống 1 lần/ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận, suy gan.
- Theo dõi kali huyết, creatinin huyết.
- Có thể gây hạ huyết áp, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
- Thận trọng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc ức chế ACE.
- Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân cường aldosteron nguyên phát.
- Ngừng thuốc nếu phát hiện có thai.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, choáng. Điều trị triệu chứng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Candesartan Cilexetil
Candesartan cilexetil là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó hoạt động bằng cách chặn tác dụng của angiotensin II, một hormone gây co mạch máu và giữ nước, dẫn đến tăng huyết áp. Candesartan cilexetil có hiệu quả trong việc làm giảm huyết áp và cải thiện các triệu chứng của suy tim. An toàn và hiệu quả của Candesartan cilexetil đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
Ưu điểm của Candesartan Stella 16mg
- Dạng viên nén dễ uống.
- Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và suy tim.
- Được sản xuất bởi một công ty dược phẩm uy tín.
Nhược điểm của Candesartan Stella 16mg
- Có thể gây hạ huyết áp.
- Chưa được nghiên cứu đầy đủ ở trẻ em dưới 6 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này